TỪ VỰNG TRONG QUÁN BAR

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về quán Bar dành cho các bạn đang làm ở Bar Hàn Quốc. Bạn tham khảo nhé!

  1. : Bar

  2. 맥주:  Bia

  3. 소주: Rượu soju (rượu truyền thống của Hàn Quốc)

  4. 위스키: Rượu whisky

  5. 보드카: Vodka

  6. 테이블: Bàn

  7. 의자: Ghế

  8. 메뉴: Thực đơn

  9. 주류:  Đồ uống có cồn

  10. 칵테일:  Cocktail

  11. 와인:  Rượu vang

  12. : Shot

  13. : Ly

  14. 얼음:  Đá

  15. 혼술: Tự uống một mình

  16. 계산 : Thanh toán

  17. 바텐더: Bartender

  18. 스트로:  Ống hút

  19. 믹싱 글래스: Ly khuấy

  20. 재즈:  Nhạc jazz

  21. 라운지: Khu vực lounge

  22. : Sảnh

  23. 노래방: Phòng hát karaoke

  24. 라이브 밴드:  Ban nhạc biểu diễn trực tiếp

  25. 피아노:  Đàn piano

  26. 테이블 서비스 :  Dịch vụ bàn

  27. 자리 예약 : Đặt chỗ

  28. 포옹 - Hôn

  29. 댄싱 = 춤추다 - Nhảy múa

  30. 클럽- Club

  31. 손님- Khách hàng

  32. 주류 목록 - Danh sách đồ uống có cồn

  33. 믹서- Máy khuấy

  34. 브랜디- Brandy

  35. 맥주 호스피탈리티 - Dịch vụ bia thân thiện

  36. 안주- Thức ăn nhẹ kèm rượu

  37. 무알콜 음료 - Đồ uống không có cồn

  38. 후식 - Đồ ăn sau bữa

  39. 건배 - Chúc sức khỏe (khi kêu ly)


Tin tức liên quan

Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z thường sử dụng
Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z thường sử dụng

584 Lượt xem

Tiếng Hàn, giống như bất kỳ ngôn ngữ nào, liên tục phát triển và thay đổi, đặc biệt là trong cộng đồng trẻ. Các từ mới và cụm từ thời thượng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trên mạng xã hội, và trong văn hóa đại chúng. Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Hàn hiện đại mà giới trẻ hay sử dụng:

Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z Hàn thường sử dụng Phần 2
Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z Hàn thường sử dụng Phần 2

243 Lượt xem

Còn nhiều từ và cụm từ tiếng Hàn thời thượng khác mà giới trẻ hay sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ khác:

Từ vựng tiếng hàn về Vũ Trụ và các hành tinh
Từ vựng tiếng hàn về Vũ Trụ và các hành tinh

276 Lượt xem

Cùng Tiếng Hàn Không Khó học từ vựng tiếng Hàn về Vũ Trụ và các hành tinh nha.

태양계 : Thái dương hệ

 

So sánh  본인 va 당신 - Cách sử dụng ngôi Thứ 2 trong tiếng Hàn
So sánh 본인 va 당신 - Cách sử dụng ngôi Thứ 2 trong tiếng Hàn

229 Lượt xem

Cả hai từ “본인” và “당신” đều được sử dụng để chỉ người đang nói chuyện trong tiếng Hàn, nhưng chúng có một số khác biệt về cách sử dụng

Học nhanh từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
Học nhanh từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

631 Lượt xem

Trong bài viết này, TIẾNG HÀN KHÔNG KHÓ sẽ gợi ý cho các bạn một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp phổ biến, các bạn cùng “note” lại nhé!

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đám cưới
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đám cưới

565 Lượt xem

Các ngày kỷ niệm trong năm luôn là những dịp quan trọng và ngày cưới là một trong số đó. Vì vậy để học cách nói sao cho đúng những từ vựng này trong tiếng Hàn thì cũng rất cần thiết.

 


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng