TỪ VỰNG TRONG QUÁN BAR
18/03/2024
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về quán Bar dành cho các bạn đang làm ở Bar Hàn Quốc. Bạn tham khảo nhé!
- 바: Bar
- 맥주: Bia
- 소주: Rượu soju (rượu truyền thống của Hàn Quốc)
- 위스키: Rượu whisky
- 보드카: Vodka
- 테이블: Bàn
- 의자: Ghế
- 메뉴: Thực đơn
- 주류: Đồ uống có cồn
- 칵테일: Cocktail
- 와인: Rượu vang
- 샷: Shot
- 잔: Ly
- 얼음: Đá
- 혼술: Tự uống một mình
- 계산 : Thanh toán
- 바텐더: Bartender
- 스트로: Ống hút
- 믹싱 글래스: Ly khuấy
- 재즈: Nhạc jazz
- 라운지: Khu vực lounge
- 홀: Sảnh
- 노래방: Phòng hát karaoke
- 라이브 밴드: Ban nhạc biểu diễn trực tiếp
- 피아노: Đàn piano
- 테이블 서비스 : Dịch vụ bàn
- 자리 예약 : Đặt chỗ
- 포옹 - Hôn
- 댄싱 = 춤추다 - Nhảy múa
- 클럽- Club
- 손님- Khách hàng
- 주류 목록 - Danh sách đồ uống có cồn
- 믹서- Máy khuấy
- 브랜디- Brandy
- 맥주 호스피탈리티 - Dịch vụ bia thân thiện
- 안주- Thức ăn nhẹ kèm rượu
- 무알콜 음료 - Đồ uống không có cồn
- 후식 - Đồ ăn sau bữa
- 건배 - Chúc sức khỏe (khi kêu ly)
Xem thêm