THỜI KÌ ĐỒ ĐÁ MỚI Ở BÁN ĐẢO HÀN QUỐC - NỀN TẢNG HÌNH THÀNH VĂN HÓA CỔ ĐẠI HÀN QUỐC
Khám phá thời kỳ Đồ đá mới ở Bán đảo Hàn Quốc – giai đoạn quan trọng đánh dấu bước chuyển từ săn bắt hái lượm sang nông nghiệp định cư. Bài viết của Hàn Ngữ Munan giúp bạn hiểu rõ nguồn gốc văn hóa, công cụ lao động, nghệ thuật và đời sống tinh thần của người Hàn cổ đại.
1. Khái quát (개설)
Khi kỷ băng hà cuối cùng kết thúc và Trái đất bước vào thời kỳ hậu băng hà — giai đoạn Toàn Tân (전신세) — khí hậu toàn cầu trở nên ấm hơn, dẫn đến nhiều biến đổi lớn trong môi trường tự nhiên. Do những thay đổi này, thời đại Đồ đá cũ (구석기시대), vốn kéo dài hàng triệu năm, đi đến hồi kết. Ở nhiều khu vực khác nhau trên thế giới, những nền văn hóa mới dần hình thành với các đặc trưng tiêu biểu như nông nghiệp, định cư, đồ gốm, rìu đá mài (간석기), và cung tên, mở đầu cho thời đại Đồ đá mới (신석기시대) — giai đoạn tiếp theo trong tiến trình lịch sử loài người.
Thời đại Đồ đá mới đánh dấu việc con người, trong môi trường tự nhiên đã thay đổi, bắt đầu thoát ly khỏi trật tự tự nhiên để xây dựng một trật tự nhân loại riêng biệt, thể hiện một lối sống và cách sinh tồn khác hẳn trước đó.
Khái niệm “Đồ đá mới” lần đầu được nhà khoa học người Anh John Lubbock sử dụng vào giữa thế kỷ XIX trong tác phẩm Prehistoric Times (1865). Ông đã tách “Thời đại đồ đá” trong phân kỳ ba thời kỳ của Christian J. Thomsen (Đồ đá – Đồ đồng – Đồ sắt) thành hai giai đoạn nhỏ: Đồ đá cũ (dùng đá ghè, 뗀석기) và Đồ đá mới (dùng đá mài, 마제석기). Từ đó, thuật ngữ “Thời đại Đồ đá mới” được sử dụng để chỉ một giai đoạn cụ thể trong lịch sử nhân loại.
Lubbock xem những đặc trưng văn hóa của thời Đồ đá mới là rìu đá mài, thuần hóa động thực vật, và sử dụng đồ gốm. Sau đó, nhà khảo cổ học người Anh V. Gordon Childe nhấn mạnh rằng sự xuất hiện của nông nghiệp (sản xuất lương thực) chứ không chỉ là đá mài mới là tiêu chí cốt lõi của thời kỳ này. Ông gọi đây là “Cuộc cách mạng Đồ đá mới (Neolithic Revolution)”, tức là giai đoạn con người chuyển từ xã hội săn bắt – hái lượm sang xã hội nông nghiệp, đánh dấu một bước tiến văn minh đột phá trong lịch sử nhân loại.
Ngày nay, theo quan niệm chung của phương Tây, thời đại Đồ đá mới được định nghĩa là thời kỳ mà nông nghiệp trở thành trung tâm của nền kinh tế sản xuất, được thể hiện qua đồ đá mài, đồ gốm và nhiều yếu tố văn hóa vật chất mới.
Tuy nhiên, thời điểm xuất hiện của những đặc trưng này không đồng nhất giữa các khu vực. Nông nghiệp, đồ gốm hay định cư đều phát sinh với độ trễ khác nhau tùy vùng, nên việc áp dụng khái niệm “Đồ đá mới” kiểu phương Tây cho toàn cầu có những hạn chế nhất định. Vì vậy, gần đây nhiều học giả bắt đầu xem xét lại khái niệm này dưới góc nhìn linh hoạt và khu vực hóa hơn.
Ở Đông Á — bao gồm Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, và vùng Viễn Đông Nga — người ta thường lấy sự xuất hiện và sử dụng đồ gốm (đặc biệt là gốm có hoa văn) làm tiêu chí cốt lõi để xác định thời đại Đồ đá mới, bởi đây là bước ngoặt trong chế độ ăn uống và sinh hoạt của con người. Tuy vậy, rìu đá mài, định cư, và nông nghiệp vẫn được coi là những đặc điểm chủ yếu định nghĩa xã hội thời kỳ này.
Tại bán đảo Triều Tiên, thời đại Đồ đá mới thường được xác định bắt đầu khoảng 10.000 năm TCN — khi con người bắt đầu sử dụng đồ gốm hoa văn in bằng dây thừng (즐문토기), rìu đá mài, cung tên và sống định cư với các hoạt động săn bắt, đánh cá, hái lượm và canh tác, kéo dài cho đến khoảng năm 1500 TCN, khi văn hóa đồ gốm không hoa văn (무문토기) của thời đại Đồ đồng xuất hiện.
2. Sự hình thành văn hóa Đồ đá mới (신석기 문화의 성립)
Sau khi kỷ băng hà cuối cùng kết thúc, Trái đất bước vào thời kỳ hậu băng hà (후빙기) — khí hậu trở nên ấm áp và ổn định hơn, mực nước biển dâng cao, các thung lũng sông và vùng ven biển hình thành. Sự thay đổi to lớn của môi trường tự nhiên (자연환경) khiến thực vật, động vật và con người đều phải thích nghi, và cũng tạo điều kiện cho nền văn hóa Đồ đá mới (신석기 문화) ra đời. Trong giai đoạn này, băng tan làm mực nước biển dâng lên khoảng 100 mét so với thời kỳ Đồ đá cũ, khiến nhiều vùng đất thấp bị ngập, hình thành các vịnh, đảo và bờ biển mới (해안선). Cùng lúc đó, rừng cây ôn đới (온대림) mở rộng, thay thế cho thảm thực vật lãnh nguyên (툰드라), và động vật lớn như voi ma mút (매머드) biến mất, nhường chỗ cho hươu, lợn rừng, gấu và thỏ — những loài phù hợp với khí hậu ấm.
Do vậy, con người thay đổi phương thức sinh tồn (생존 방식): thay vì săn bắt động vật lớn, họ chuyển sang săn bắt động vật nhỏ, đánh cá và hái lượm thực vật hoang dã.
Cùng với sự thay đổi của môi trường, đồ đá (석기) cũng tiến hóa đáng kể. Nếu trong thời Đồ đá cũ, con người chủ yếu ghè, đẽo đá (뗀석기) để làm công cụ, thì sang thời Đồ đá mới, họ mài nhẵn bề mặt đá (간석기) để chế tạo công cụ tinh xảo hơn, như rìu đá mài (마제석기), dao mài, lưỡi cày bằng đá…
Điều này phản ánh mức độ phát triển kỹ thuật (기술 수준) và nhu cầu sản xuất ổn định hơn của con người.
Một phát minh vô cùng quan trọng trong giai đoạn này là đồ gốm (토기). Việc phát hiện ra gốm là một bước ngoặt lớn trong đời sống vật chất (물질문화). Gốm được dùng để nấu, chứa và bảo quản thực phẩm, giúp con người thay đổi chế độ ăn uống, có thể luộc, ninh, nấu chín thức ăn, nâng cao hiệu suất hấp thụ dinh dưỡng. Đặc biệt, loại gốm tiêu biểu của Hàn Quốc thời kỳ này là đồ gốm hoa văn in bằng dây thừng (즐문토기 / comb-pattern pottery) — gốm có hoa văn hình lược hoặc hình răng cưa, được làm bằng tay và nung trong nhiệt độ thấp.
Sự xuất hiện của gốm (토기) chứng tỏ con người đã bắt đầu định cư (정착 생활), bởi chỉ những cộng đồng sống ổn định lâu dài mới cần vật dụng cồng kềnh như thế. Họ dựng nhà nửa chìm dưới đất (움집 / pit house) để sinh sống, chọn vị trí gần sông, biển, hồ để tiện lấy nước, đánh cá và hái lượm. Một số di chỉ còn phát hiện bếp lửa (노지) và hố chứa lương thực, cho thấy mức độ tổ chức xã hội (사회 구조) và sinh hoạt cộng đồng (공동체 생활) đã hình thành.
Ngoài ra, từ thời kỳ này con người bắt đầu trồng trọt (농경) ở quy mô nhỏ. Tại một số di chỉ như Amsa-dong (암사동) và Tongsamdong (동삼동), các nhà khảo cổ đã phát hiện dấu vết hạt kê (기장), kê ngọc (조), lúa dại (야생벼) và đậu — chứng tỏ người xưa đã bắt đầu gieo trồng thực vật (식물 재배) song song với hái lượm tự nhiên. Đây được xem là bước chuyển đổi căn bản từ kinh tế hái lượm sang kinh tế sản xuất lương thực (생산경제).
Cùng với đó, đánh cá (어로) trở thành một nguồn lương thực quan trọng. Sự phát triển của kỹ thuật chế tạo lưỡi câu (낚시바늘), lưới đánh cá (그물) và chì lưới bằng đá (그물추) cho thấy người Đồ đá mới ở bán đảo Triều Tiên có trình độ thích ứng cao với môi trường biển và sông ngòi. Thực tế, phần lớn các di chỉ Đồ đá mới (유적지) được phát hiện tại vùng ven biển và cửa sông, chứng minh rằng kinh tế ven biển (해안 경제) giữ vai trò quan trọng trong đời sống con người lúc bấy giờ.
Tóm lại, văn hóa Đồ đá mới (신석기 문화) ở bán đảo Triều Tiên được hình thành dựa trên sự thích nghi của con người trước biến đổi tự nhiên, cùng với sự phát triển đồng thời của kỹ thuật chế tạo công cụ, đồ gốm, nông nghiệp và sinh hoạt định cư. Đó là bước ngoặt đầu tiên trong lịch sử nhân loại (인류사적 전환점) — thời kỳ con người bắt đầu kiểm soát môi trường và sáng tạo văn hóa của riêng mình.
3. Di chỉ và hiện vật (유적과 유물)
Cho đến nay, nếu tính cả các địa điểm đã được khai quật, khảo sát bề mặt và cả những tài liệu chưa được công bố, số lượng di chỉ thời kỳ Đá mới (신석기 유적) lên đến hơn 1.000 địa điểm.
Những di chỉ mà con người thời Đá mới để lại có nhiều dạng khác nhau, bao gồm: khu cư trú (취락), đống vỏ sò (패총), mộ táng (분묘), công trình sinh hoạt ngoài trời (như bếp lộ thiên, bãi đá xếp – 노지, 집석유구), hang động (암음), di chỉ nghi lễ hoặc tế tự (제사 유적), địa điểm cắm trại tạm thời (야영지), kho chứa lương thực (저장 시설), xưởng chế tác công cụ đá (석기 제작장), lò nung gốm (토기 가마), bãi khai thác đất sét (토취장), và khu vực phân bố di vật (유물 산포지). Tùy theo khu vực, sự phân bố, loại hình và đặc điểm của di chỉ có sự khác nhau rõ rệt.
Ở vùng ven biển, các đống vỏ sò (패총) xuất hiện rất phổ biến; trong khi ở vùng nội địa và miền núi, lại có nhiều khu cư trú, di chỉ hang động và mái đá trú ẩn (암음 유적) hơn. Các di chỉ thường tập trung dọc theo bờ biển, đảo, hoặc ven các dòng sông lớn như Hán Giang, Nakdong, Đại Đồng và Đồ Mãn, cũng như các sông suối nhỏ hơn. Riêng vùng ven biển phía Nam và phía Tây, nơi thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên và hoạt động sinh kế, có mật độ di chỉ cao; trong khi vùng nội địa có số lượng và mật độ di chỉ thấp hơn.
Con người thời Đá mới, trong quá trình thích nghi với môi trường văn hóa mới, đã sử dụng và cải tiến nhiều loại công cụ phù hợp cho các hoạt động sinh kế. Để tăng năng suất lao động và đảm bảo nguồn lương thực ổn định, họ đã chế tạo nhiều loại dụng cụ phục vụ đời sống và sản xuất từ đá, xương động vật, vỏ sò, hoặc đá obsidian (đá vỏ chai) có được qua trao đổi, buôn bán.
Tùy theo phương thức sinh kế và giai đoạn, hệ thống công cụ cũng có sự khác biệt, nhưng nhìn chung, chúng đều được tổ chức xoay quanh hoạt động sản xuất sinh tồn. Theo chức năng sử dụng, công cụ được chia thành bốn nhóm lớn:
- Dụng cụ săn bắt,
- Dụng cụ đánh bắt thủy sản,
- Dụng cụ thu hái – nông nghiệp,
- Dụng cụ sinh hoạt hàng ngày.
Các dụng cụ săn bắt và đánh cá bao gồm: mũi tên, giáo, đinh ba (harpoon), lưỡi câu ghép, chì lưới, đinh ba hình lược (빗창). Còn dụng cụ thu hái và nông nghiệp gồm: rìu đá ghè (타제석부), cuốc, dụng cụ giã hạt (갈돌, 갈판), liềm đá (돌낫). Ngoài ra, còn có nhiều loại rìu đá mài (마제석부류) dùng để đốn và gia công gỗ, cũng như các dụng cụ chế biến thực phẩm và làm quần áo như: dao đá (석도), dao vỏ sò, kim xương, trục xe sợi (방추차), con lăn xe sợi (가락바퀴), dùi đá (뚜르개, 석추), dao nạo (긁개), và đồ gốm (토기) – tất cả đều là dụng cụ sinh hoạt hằng ngày.
Ngoài những công cụ lao động, người Đá mới còn tạo ra các hiện vật mang tính tín ngưỡng – nghi lễ, như mặt nạ vỏ sò, tượng đất nung (토우), sọ động vật (골우), cùng với đồ trang sức như bông tai, đồ trang trí, vòng tay vỏ sò, thể hiện đời sống tinh thần và thẩm mỹ phong phú của họ.
4. Phân kỳ và niên đại (시기 구분과 편년)
Thời kỳ Đá mới (신석기시대) tuy có sự khác biệt nhỏ tùy từng khu vực, nhưng nhìn chung, dựa theo văn hóa gốm sứ (đồ gốm), người ta cho rằng đã trải qua khoảng 6 giai đoạn phát triển: thời kỳ sơ khai (초창기), thời kỳ sớm (조기), thời kỳ đầu (전기), thời kỳ giữa (중기), thời kỳ cuối (후기) và thời kỳ muộn (말기).
Thời kỳ sơ khai của văn hóa Đá mới được cho là rơi vào giai đoạn chuyển tiếp từ cuối thời kỳ Băng hà (Pleistocene) sang thời kỳ Toàn tân (Holocene), tương tự như các khu vực xung quanh. Di chỉ sớm nhất được phát hiện cho đến nay là di chỉ Gosan-ri ở đảo Jeju, có niên đại khoảng năm 7500 TCN. Giai đoạn sơ khai này kéo dài cho đến khoảng năm 6000 TCN, khi văn hóa gốm có hoa văn nổi (융기문토기) của thời kỳ sớm bắt đầu xuất hiện.
Thời kỳ sớm kéo dài từ khoảng 6000 TCN đến 4500 TCN, tiêu biểu là văn hóa gốm hoa văn nổi kiểu Dongsam-dong (동삼동식 토기) ở khu vực phía Nam, cùng với gốm tầng dưới kiểu Jukbyeon, Osan-ri và Seopo-hang dọc theo bờ biển phía Đông (죽변·오산리·서포항 하층식 토기)
Thời kỳ đầu kéo dài từ khoảng 4500 TCN đến 3500 TCN, khi xuất hiện các loại gốm như gốm kiểu Yeongseon-dong (영선동식 토기) và gốm kiểu Amsa-dong (암사동식 토기) mang đặc trưng hoa văn phân cách (구분문계 토기).
Thời kỳ giữa tuy có chút khác biệt giữa các khu vực, nhưng nói chung nằm trong khoảng 3500 TCN – 3000 TCN.
Thời kỳ cuối và muộn kéo dài từ khoảng 3000 TCN đến 1500 TCN, tức là cho đến khi văn hóa thời kỳ đồ đồng bắt đầu xuất hiện.
Văn hóa Đá mới trên bán đảo Triều Tiên có sự khác biệt rõ rệt về đặc trưng và hình thái tùy theo từng khu vực và từng giai đoạn. Đặc biệt, văn hóa gốm thể hiện tính địa phương hóa mạnh mẽ, và có thể chia đại thể thành 5 vùng văn hóa lớn.
Văn hóa gốm hoa văn in hay gốm hoa văn khắc vạch (즐문토기/ 빗살무늬토기) của các vùng này vừa phát triển độc lập theo quá trình riêng, vừa có sự giao lưu và ảnh hưởng lẫn nhau với các khu vực văn hóa lân cận.
5. Sự xuất hiện và phát triển của gốm hoa văn in (즐문토기의 출현과 전개)
Gốm hoa văn in (즐문토기), còn được gọi là gốm hoa văn khắc vạch (빗살무늬토기), gốm có hoa văn (유문토기), gốm hoa văn hình học (기하문토기), hoặc gốm hoa văn chạm khắc (새김무늬토기), là một trong những đại diện vật chất tiêu biểu nhất của thời kỳ Đá mới (신석기시대).
Việc sử dụng gốm đã mang lại sự thay đổi to lớn trong đời sống và chế độ ăn uống của con người thời kỳ Đá mới, bởi nó mở rộng phạm vi các loại thực vật có thể ăn được và giúp con người phát triển những phương pháp nấu nướng mới.
Gốm hoa văn in với nhiều hình dạng và hoa văn trang trí đa dạng không chỉ thể hiện đặc điểm riêng biệt so với gốm thời kỳ Đá mới ở các nền văn hóa khác, mà còn là chỉ báo quan trọng giúp xác định hệ thống, niên đại và sự biến đổi xã hội của văn hóa Đá mới Hàn Quốc. Tuy nhiên, cho đến nay, thời điểm xuất hiện của gốm hoa văn in, nguồn gốc văn hóa và quá trình biến đổi, phân bố theo vùng vẫn còn nhiều điểm chưa được làm sáng tỏ.
Dựa trên văn hóa gốm thời kỳ sơ khai ở khu vực Đông Á xung quanh bán đảo Triều Tiên, người ta ước đoán rằng vào khoảng 10.000 năm TCN, gốm hoa văn in đã xuất hiện trên bán đảo Triều Tiên, sau đó lan tỏa ra các khu vực khác nhau. Hiện nay, loại gốm cổ xưa nhất được phát hiện ở Hàn Quốc là gốm trộn tạp chất hữu cơ (유기질혼입토기) thuộc di chỉ Gosan-ri ở đảo Jeju (제주 고산리 유적), có niên đại tuyệt đối khoảng năm 7500 TCN — còn được gọi là gốm kiểu Gosan-ri (고산리식 토기).
Xét đến việc ở các khu vực Đông Á khác (ngoài bán đảo Triều Tiên) đã phát hiện gốm cổ có niên đại từ 15.000 đến 10.000 năm TCN, giới nghiên cứu cho rằng trong tương lai có thể phát hiện ra những loại gốm còn sớm hơn cả gốm kiểu Gosan-ri.
Gốm hoa văn in (즐문토기) thể hiện sự đa dạng về hình thái và đặc trưng tùy theo vùng và thời kỳ. Đặc biệt, nếu căn cứ vào đặc điểm hình dạng (기형) và kiểu hoa văn (문양 / 양식), có thể chia thành 5 nhóm khu vực lớn (5개 지역군) như sau:
- Khu vực Tây Bắc, tập trung quanh sông Áp Lục (압록강),
- Khu vực Đông Bắc, vùng lưu vực sông Đồ Mãn (두만강),
- Khu vực Trung – Tây, bao gồm lưu vực sông Đại Đồng (대동강) và sông Hán (한강),
- Khu vực Trung – Đông, vùng Yeongdong (강원 영동),
- Khu vực phía Nam, gồm nội địa, ven biển Nam Hải (남해안) và đảo Jeju (제주도).
Gốm hoa văn in ở từng khu vực này vừa mang màu sắc địa phương riêng biệt, vừa chia sẻ và tiếp nhận yếu tố hình thức (양식) của các vùng khác thông qua những hoạt động giao lưu văn hóa đa dạng, đồng thời phát triển quá trình biến đổi độc lập của riêng mình.
Mặc dù dòng chảy tổng thể và tiến trình biến đổi khu vực của gốm hoa văn in vẫn còn nhiều điểm chưa chắc chắn, song dựa vào niên đại và kiểu dáng gốm ở khu vực phía Nam, nơi có quá trình phát triển tương đối rõ ràng, có thể xác định khung tiến hóa chính như sau:
- Gốm sơ khai kiểu Gosan-ri (고산리식 토기) – tiêu biểu cho giai đoạn đầu tiên (초창기),
- Gốm hoa văn nổi (융기문토기) và gốm hoa văn ép in (압날문토기) – đặc trưng cho thời kỳ sớm (조기),
- Gốm hoa văn chích (刺突, 자돌), gốm hoa văn ấn (押印, 압인), gốm hoa văn ép (押捺, 압날) và gốm hệ hoa văn phân cách (구분문계 토기) – đại diện cho thời kỳ đầu (전기),
- Gốm có hoa văn khắc chìm (沈線, 침선) – đặc trưng của thời kỳ giữa (중기),
- Gốm có hoa văn khắc chìm thoái hóa, gốm trơn không hoa văn (무문양화), và gốm miệng kép (二重口緣, 이중구연 토기) – tiêu biểu cho thời kỳ cuối và muộn (후기·말기).
6. Hoạt động sinh kế (생업 활동)
Hình thái sinh kế của người thời đồ đá mới (신석기인) biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau tùy theo môi trường cư trú và bối cảnh xã hội – văn hóa. Dù có một số khác biệt tùy vùng và thời kỳ, về cơ bản có thể chia thành hoạt động săn bắt, đánh cá (ngư nghiệp) và hái lượm – canh tác. Ngoài ra, các hoạt động trao đổi – buôn bán tuy không trực tiếp sản xuất nhưng có tác động gián tiếp đến việc thu thập lương thực, cùng với nghi lễ cầu mong sự an toàn trong sinh kế và sự phong phú của động – thực vật, cũng được xem là một phần trong sinh kế.
Săn bắt đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế, vừa cung cấp nguồn protein chất lượng cao, vừa mang lại nguyên liệu để chế tác công cụ sinh hoạt như xương, sừng, răng và da động vật. Dựa vào các di tích vỏ sò (패총) và xương động vật tìm thấy, có thể biết rằng đối tượng săn bắt bao gồm hổ, báo, gấu, nai, lợn rừng, hoẵng, chồn, lửng, rái cá... Trong đó, nai và lợn rừng chiếm tỉ lệ cao nhất, cho thấy đây là hai loài chủ yếu được săn bắt.
Công cụ và phương pháp săn bắt rất đa dạng, nhưng cung (săn xa) và giáo – lao (săn gần) là phổ biến nhất. Dựa theo các trường hợp được ghi nhận trong dân tộc chí (민족지적 사례), có thể suy đoán rằng người thời đó còn dùng bẫy, hố sập và thòng lọng.
Hoạt động đánh cá (어로) là một trong những yếu tố đặc trưng nổi bật của văn hóa đồ đá mới trên bán đảo Triều Tiên, chiếm vị trí rất quan trọng trong cơ cấu sinh kế. Điều này được thể hiện rõ qua các di chỉ vỏ sò hình thành tại vùng ven biển và hải đảo. Dấu tích khảo cổ học sớm nhất về ngư nghiệp có niên đại khoảng 6000–5000 TCN, được phát hiện tại di chỉ vỏ sò Dongsam-dong ở Busan, cùng với các di chỉ Sinhang-ri, Sejuk, Bibong-ri, Munam-ri, Osan-ri, Jukbyeon.
Tại đây, người ta đã tìm thấy lưỡi câu ghép (조침), lao, chì lưới, thuyền độc mộc, là bằng chứng cụ thể về hoạt động đánh bắt. Hoạt động ngư nghiệp được chia thành đánh bắt bằng lao, câu cá, đánh lưới, đặt bẫy và thu nhặt nhuyễn thể. Những dụng cụ thường dùng gồm lưới (어망추), lưỡi câu (조침), lao (작살), đinh ba (빗창).
Tại các di chỉ vỏ sò vùng duyên hải Nam Hàn, người ta còn phát hiện nhiều loại cá và động vật biển như cá mập, cá cam, cá ngừ, hải cẩu, sư tử biển, cá heo, cá voi..., chứng tỏ người thời đồ đá mới đã vươn ra xa bờ để đánh bắt cá ngoài khơi.
Hoạt động hái lượm – vốn đã tồn tại từ thời đồ đá cũ – tiếp tục là một phương thức mưu sinh quan trọng, ngang hàng với săn bắt và đánh cá. Hái lượm giúp con người thu thập được nhiều loại thực vật ăn được mà săn bắt và đánh cá khó có thể cung cấp. Hoạt động này được duy trì xuyên suốt thời kỳ đồ đá mới.
Thực vật được hái lượm chủ yếu là các loại hạt có vỏ cứng (như dẻ, hạt dẻ nước, óc chó) và thân rễ ăn được. Từ thời kỳ đầu, tại khu vực trung – tây bán đảo, đã xuất hiện canh tác ngũ cốc thô như kê và lúa mạch tẻ, đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế sinh kế, đồng thời làm phong phú hơn nguồn thực phẩm của người đồ đá mới.
Công cụ dùng trong hái lượm và canh tác gồm cuốc đá (타제석부), cuốc nhỏ (곰배괭이), liềm, dao đá, cối nghiền (갈돌), bàn nghiền (갈판), cho thấy nông nghiệp sơ khai đã bắt đầu hình thành.
7. Nhà ở và Khu cư trú (주거와 취락)
Khác với người thời đồ đá cũ (구석기인) chủ yếu sử dụng các hang động tự nhiên làm nơi trú ngụ, người thời đồ đá mới (신석기인) đã tạo dựng nhiều dạng nhà ở và khu cư trú khác nhau phù hợp với hoạt động sinh kế của mình, qua đó duy trì đời sống hàng ngày ổn định hơn.
Trong số các di tích được khai quật cho đến nay, khu cư trú Osan-ri ở Yangyang (양양 오산리 유적) và Munam-ri ở Goseong (고성 문암리 유적), hình thành khoảng 5500 năm TCN, là những di chỉ nhà ở sớm nhất ở khu vực ven biển phía Đông miền Trung. Gần đây, tại di chỉ Gosan-ri ở Jeju (제주 고산리 유적) cũng phát hiện dấu tích nhà hố (수혈주거) thuộc thời kỳ đầu, song vẫn còn có ý kiến nghi ngờ về hình thức và cấu trúc của kiểu nhà này.
Phần lớn các ngôi nhà thời đồ đá mới có cấu trúc nhà hố (수혈주거, 움집) — tức đào sâu xuống đất rồi dựng cột, lợp mái bằng rơm hoặc sậy. Một số ít, như trường hợp Osan-ri, lại có cấu trúc nổi trên mặt đất (지상식). Ngoài ra, người ta cũng tận dụng các hang động và mái đá tự nhiên như tại các di chỉ Jecheon Jeommal (제천 점말 유적), Yeongwol Ssanggul (영월 쌍굴 유적), Danyang Sangsi (단양 상시 유적), Cheongdo Ojin-ri (청도 오진리 유적), Busan Yulli (부산 율리 유적) để làm nơi cư trú.
Tuy nhiên, nhà hang đá (암음 주거) được cho là nơi ở tạm thời phục vụ hoạt động đặc thù như săn bắt hoặc đánh cá, chứ không phải khu định cư thường xuyên; các trường hợp như vậy tương đối hiếm.
Cấu trúc của nhà hố thường là hố sâu khoảng 50–100 cm, dựng cột bên trong, sau đó lợp mái bằng cỏ tranh, rơm hoặc sậy. Hình dạng mặt bằng và cách bố trí cột chia thành các dạng tròn (원형), vuông (방형), chữ nhật (장방형) và bầu dục (타원형). Kích thước nhà thay đổi tùy theo mục đích sử dụng, vùng miền và thời kỳ, song thông thường đường kính hoặc chiều dài từ 4–7 mét.
Bên trong nhà có bếp (화덕, 炉址) dùng để nấu ăn, sưởi ấm và chiếu sáng. Theo cấu trúc, có loại bếp lát đá (위석식) và loại bếp đào nông trên mặt đất (수혈식). Lối ra vào thường có cấu trúc bậc thang hoặc dốc nghiêng, một số nhà còn có lối vào dạng hành lang dài (복도식 출입구) nhô ra bên ngoài. Ngoài ra, trong nhà còn phát hiện giá, kệ và hố chứa lương thực.
Các di chỉ nhà ở tiêu biểu (대표적인 주거 유적) gồm:
- Amsa-dong (암사동 유적, Seoul),
- Seopo-hang (서포항 유적, Unggi/ nay là Sonbong, Bắc Triều Tiên)
- Osan-ri (오산리 유적, Yangyang),
- Munam-ri (문암리 유적, Goseong),
- Jitap-ri (지탑리 유적, Hwanghae-do),
- Singeul-dong (신길동 유적, Ansan),
- Neunggok-dong (능곡동 유적, Siheung),
- Unseo-dong (운서동 유적, Incheon),
- Songjuk-ri (송죽리 유적, Geumneung)
- Sangchon-ri (상촌리 유적, Jinju),
- Pyeonggeo-dong (평거동 유적, Jinju),
- Dongsam-dong (동삼동 유적, Busan).
Các ngôi nhà riêng lẻ khi tập trung lại thành cụm tạo thành khu cư trú (취락, tức làng), thường nằm trên các đồng bằng ven sông, đỉnh hoặc sườn đồi. Tại vùng ven biển, làng thường nằm trên sườn đồi gần biển hoặc vùng cồn cát quanh đầm phá (석호).
Trong giai đoạn đầu (초기), như có thể thấy ở Munam-ri và Osan-ri, các khu cư trú nhỏ từ 5 đến 10 nhà được hình thành ở khu vực ven biển, phù hợp cho hoạt động sinh kế.
Sang giai đoạn sớm (전기), quy mô làng mở rộng hơn (20–30 nhà), tập trung chủ yếu ở vùng duyên hải Gyeonggi và lưu vực sông Hán, với các di chỉ tiêu biểu như Amsa-dong (암사동), Unseo-dong (운서동) và Daeneung-ri (대능리).
Sau giai đoạn này, dù quy mô khác nhau, nhưng hình thái làng kiểu này vẫn tiếp tục tồn tại đến thời kỳ giữa (중기). Sang cuối và muộn kỳ (후·말기), tuy vẫn có một số khu cư trú lớn, song nhìn chung số lượng nhà ở giảm, quy mô làng bị thu nhỏ, phản ánh sự thu hẹp dân cư và thay đổi trong cơ cấu sinh sống.
8. Ẩm thực (식생활)
Thông tin về đời sống ẩm thực của người thời kỳ đồ đá mới (신석기인) được hiểu phần nào thông qua các di chỉ vỏ sò (패총 유적), cùng với các dấu tích thực vật – động vật, công cụ thu thập tài nguyên thực phẩm, cũng như các cơ sở nấu nướng và lưu trữ được khai quật.
Về cơ bản, tùy theo mùa, con người đã thu hái các loại quả rừng và cây dại có thể ăn được quanh nơi cư trú như hạt dẻ rừng (도토리), hạt dẻ nước (가래), mơ rừng (살구), cùng các loại hạt có thể ăn, rễ củ (근경류) và vỏ cây (수피류) để sử dụng làm nguồn thực phẩm.
Đặc biệt, hạt dẻ rừng (도토리) – loại có giá trị dinh dưỡng và năng lượng cao – đã được sử dụng như nguồn lương thực chính từ thời kỳ đầu của thời đồ đá mới (신석기시대). Người ta nghiền chúng bằng đá mài (갈돌) và bàn mài (갈판) hoặc nấu chín để ăn. Tại di chỉ Bibong-ri, Changnyeong (창녕 비봉리) và di chỉ Sejuk, Ulsan (울산 세죽), việc phát hiện nhiều hạt dẻ rừng cùng hố chứa lương thực (저장 구덩이) cho thấy rõ cách con người thời đó quản lý thực phẩm và đời sống ăn uống.
Từ thời kỳ đồ đá mới sơ kỳ (신석기 전기), nông nghiệp ngũ cốc nhỏ (잡곡 농경) đã phổ biến rộng rãi trên toàn bán đảo Triều Tiên, khiến các loại kê (조), hạt cao lương nhỏ – ý dĩ (기장), đậu tương (콩) và đậu đỏ (팥) được thêm vào thực đơn mới. Việc trồng trọt các loại ngũ cốc này đã làm thay đổi mô hình ẩm thực, nhưng ở khu vực ven biển, ngũ cốc có thể chỉ đóng vai trò bổ sung cho nguồn thực phẩm chính từ biển.
Bên cạnh nguồn thực vật, lượng đạm (protein) còn thiếu được bổ sung thông qua săn bắt và đánh bắt cá (수렵과 어로), bằng cách tiêu thụ các loài hải sản và động vật như hươu (사슴), heo rừng (멧돼지). Người thời đồ đá mới sống ở vùng ven biển còn săn bắt cá voi (고래), cá heo (돌고래), cá mập (상어), chó biển (강치), hải cẩu (물개), cá ngừ (다랑어), cá tuyết (대구), cá cam (방어), cá đối (숭어), cá trích (정어리), cá tráp đỏ (참돔); đồng thời thu hái nghêu (굴), vẹm (홍합), nhím biển (성게), ốc xà cừ (소라), ốc sên biển (고둥류)… để làm nguồn thực phẩm. Trong đó, nghêu (굴) và vẹm (홍합) – những loài dễ thu hoạch ở vùng đá ven biển – là hải sản được người thời đồ đá mới ưa thích nhất.
Các loại động vật, thủy sản và thực vật thu được qua săn bắt, đánh cá và trồng trọt thường được đun nấu trong đồ gốm (토기) hoặc nấu bằng bếp đá (집석유구) – là loại cơ sở nấu nướng tiêu biểu được phát hiện ở Bŏmbang (범방), Janghang (장항), Noraeseom (노래섬), Nambukdong (남북동). Ngoài ra, đồ gốm hình xửng hấp (시루형토기) được phát hiện tại di chỉ Osan-ri (오산리) và Amsa-dong (암사동) cho thấy một số loại thức ăn đã được chế biến bằng cách hấp (찜).
9. Trang phục và trang sức (의생활과 장신구)
Các tư liệu trực tiếp liên quan đến trang phục (의생활) của người thời kỳ đồ đá mới (신석기인) hầu như không còn lại, nên chúng ta không thể biết cụ thể họ mặc loại quần áo nào. Tuy nhiên, thông qua các tư liệu khảo cổ gián tiếp, có thể phần nào suy đoán về đời sống ăn mặc của họ.
Tại các di chỉ cư trú (주거지) và di chỉ vỏ sò (패총 유적), người ta đã phát hiện trục xe quay sợi [방추차/가락바퀴], kim xương (뼈바늘), ống kim (바늘통), sợi chỉ (실), dùi (송곳), dao xương (뼈칼)… Đây là những công cụ sinh hoạt tiêu biểu có liên quan đến việc chế tạo quần áo và đồ vải.
Trục quay sợi (방추차) và kim xương (뼈바늘) là tư liệu trực tiếp chứng minh rằng người thời đó đã biết dệt vải và may mặc. Dấu vết của lưới in trên bề mặt gốm hoa văn in [즐문토기] khai quật tại di chỉ Dongsam-dong (동삼동), cùng với kim xương vẫn còn luồn chỉ ở lỗ kim tìm thấy tại di chỉ Gungsan (궁산), cho thấy người thời kỳ đồ đá mới đã biết sử dụng sợi thực vật (식물성 섬유) để may vá.
Kim xương (뼈바늘) được phát hiện tại các di chỉ như Sangnodaedo (상노대도), Dongsam-dong (동삼동), Gungsan (궁산), Gupyeong-ri (구평리), Seopohang (서포항)…, có chiều dài khoảng 6–10cm, gần giống với kích thước kim hiện nay. Vì chưa tìm được hiện vật quần áo thật, nên chất liệu và hình dáng y phục vẫn chưa rõ. Tuy nhiên, dựa vào hình tượng quần áo thể hiện trên tượng đất của thời kỳ Jōmon (조몬[繩文]) ở Nhật Bản, dấu vết dệt vải, và tư liệu dân tộc học trên thế giới, có thể suy đoán rằng người thời kỳ này đã dùng sợi dệt, vỏ cây hoặc da động vật để cắt, khâu và tạo nên quần áo.
Thời kỳ đồ đá mới (신석기시대) cũng là giai đoạn hình thành rõ nét các hình thức trang sức và trang trí cơ thể (신체 장식). Khi giá trị xã hội – văn hóa và ý thức thẩm mỹ (미의식) bắt đầu gắn liền với vật trang sức, nhiều loại hình trang sức khác nhau đã xuất hiện. Vì vậy, có thể nói thời kỳ đồ đá mới chính là giai đoạn định hình nền văn hóa trang sức Hàn Quốc (한국 장신구 문화의 조형기).
Người thời đó đã chế tác các vật liệu như vỏ sò (조개), xương động vật (동물 뼈), hoặc đá ngọc (옥석) lấy từ khu vực khác để làm trang sức gắn trên quần áo hoặc đeo trên cơ thể. Hình thức đeo trang sức được suy đoán qua các vật trang sức khai quật trong mộ táng (분묘), nơi cư trú (주거지) và di chỉ vỏ sò (패총). Các loại hình gồm có: bông tai (귀걸이), dây chuyền hoặc chuỗi hạt [수식], vòng tay (팔찌), lắc chân (발찌), và trâm cài tóc (뒤꽂이).
Bông tai (귀걸이) được chia thành hai loại theo cách đeo:
- Loại vòng hở (결상이식, 玦狀耳飾) – chế tác bằng ngọc hoặc đá quý (옥석).
- Loại cắm xuyên (이전, 耳栓) – chế tác bằng đất nung (토제).
Những bông tai này đã được phát hiện tại các di chỉ Dongsam-dong (동삼동), Seonjin-ri (선진리), Ando (안도), Munam-ri (문암리), Sinam-ri (신암리)…
Chuỗi hạt – dây trang sức (수식) là đồ trang trí cổ hoặc ngực, được chế tác từ răng, xương, móng vuốt động vật, vỏ sò hoặc đá ngọc, và được phân thành chuỗi bằng xương (골제 수식), chuỗi bằng đá ngọc (옥석제 수식), và chuỗi bằng vỏ sò (패제 수식).
Vòng tay (팔찌) thường được khoan lỗ trên vỏ sò to (투박조개) hoặc vỏ sò huyết (피조개) để làm thành. Theo di chỉ Janghang, Gadeokdo (가덕도 장항), San-deung (산등), Ando shell mound (안도 패총), các di cốt người (인골) tìm thấy cho thấy người cổ đeo vài chiếc cùng lúc ở cổ tay. Vòng tay vỏ sò (조개팔찌) chủ yếu được ngư dân vùng ven biển phía Nam (남해안 지역) sử dụng, nhưng một số cũng đã được trao đổi – buôn bán tới ven biển phía Tây và vùng nội địa (서해안과 내륙 지역).
Ngoài ra, tại di chỉ vỏ sò (패총), vòng chân (발찌) làm từ răng cá heo (돌고래), rái cá (수달) và chó gấu trúc (너구리) cũng đã được phát hiện – là tư liệu quý giá chứng minh rằng người thời kỳ đồ đá mới cũng trang trí cổ chân.
Trong các loại trang sức thời đồ đá mới (신석기 사회의 장신구), trang sức ngọc (옥제 장신구) và vòng tay vỏ sò (조개팔찌) – do được tìm thấy trong mộ táng (분묘의 출토 양상) và tính hiếm của nguyên liệu (재료의 희소성) – cho thấy có thể chỉ một số ít người giữ địa vị hoặc vai trò đặc biệt mới được đeo. Một số trang sức còn có thể mang chức năng trừ tà – bảo vệ cơ thể (벽사적 기능) bên cạnh giá trị thẩm mỹ (미적 아름다움).
10. Mộ táng và hình thức chôn cất (분묘와 장제)
Thời điểm con người lần đầu tiên nhận thức được cái chết và phản ứng lại bằng cách cố ý chôn cất thi thể, cũng như tạo ra một công trình gọi là “mộ” (무덤), có thể truy ngược đến thời kỳ đồ đá cũ giữa, khoảng 100.000 năm trước. Tuy nhiên, việc khách quan hóa cái chết, xác lập mối quan hệ giữa người đã khuất và cộng đồng tập thể, và khiến cái chết mang ý nghĩa cùng tính chất quan trọng về mặt xã hội, bắt đầu từ thời kỳ đồ đá mới.
Mộ táng của thời kỳ đồ đá mới ở Hàn Quốc có cấu trúc đơn giản hơn và loại hình cũng không đa dạng bằng mộ của thời kỳ đồ đồng. Cho đến nay, khoảng 100 ngôi mộ đã được khai quật. Tùy theo cấu trúc mộ, phương thức và địa điểm chôn cất, có thể phân loại thành mộ huyệt đất (토광묘), mộ chum (옹관묘), mộ tập thể (집단묘), mộ hang (동굴묘)…, trong đó mộ huyệt đất (토광묘) chiếm số lượng nhiều nhất.
Mộ huyệt đất (토광묘) là hình thức mộ phổ biến, được sử dụng liên tục từ giai đoạn đầu đến giai đoạn giữa và cuối của thời kỳ đồ đá mới. Cấu trúc của loại mộ này khá đơn giản — người ta đào một hố hình bầu dục hoặc chữ nhật (수혈, hố chôn) rồi đặt thi thể vào bên trong. Một số mộ huyệt đất còn được bố trí giường thi thể (시상, 屍床) bằng mảnh gốm hoặc đá để đặt thi hài lên, và đôi khi thi thể được che phủ bằng đá hoặc mảnh gốm.
Các di chỉ tiêu biểu bao gồm Munam-ri (문암리) ở Goseong, Janghang (장항) ở đảo Gadeok, Beombang (범방) ở Busan, Yeondaedo (연대도) và Yokjido (욕지도) ở Tongyeong, Ando (안도) ở Yeosu, và Cheyong-ri (처용리) ở Ulsan. Đặc biệt, di chỉ Janghang ở đảo Gadeok (부산 가덕도 장항 유적), nơi phát hiện 48 ngôi mộ, là di chỉ mộ táng có quy mô lớn nhất từng được tìm thấy trên bán đảo Triều Tiên.
Mộ chum (옹관묘) xuất hiện từ đầu thời kỳ đồ đá mới và được xác nhận đến giữa thời kỳ này, nhưng không còn thấy sau đó. Trong số này, mộ chum nằm ở tầng thấp nhất của di chỉ vỏ sò Dongsam-dong (동삼동 패총), được tạo lập khoảng năm 5000 TCN, là mộ chum cổ nhất. Đặc biệt, mộ chum ở Sangchon-ri (상촌리), nơi tìm thấy mảnh xương người bị hỏa táng, cho thấy phong tục hỏa táng (화장) đã tồn tại trong thời kỳ đồ đá mới.
Mộ hang (동굴묘) tại Gyodong (교동) là trường hợp hang động vốn dùng làm nơi cư trú, về sau bị bỏ hoang vì một lý do nào đó, rồi được chuyển đổi thành không gian mai táng. Bên trong hang có ba bộ xương người được an táng ở tư thế nằm duỗi (신전장), hai chân hướng về trung tâm, sắp xếp theo hình chữ T. Các đồ tùy táng (부장품) được phát hiện xung quanh bao gồm gốm (토기), rìu đá (석부), mũi tên đá (석촉), lưỡi câu ghép (결합식 조침), và hạt trang sức bằng ngọc (관옥).
Mộ tập thể (집단묘) tại Hupori (후포리) được tạo trong một hố tự nhiên hình bất định, bao quanh bằng các khối đá granit, có kích thước đông–tây 4,5m, nam–bắc 3,5m. Bên trong chôn khoảng 40 thi thể theo hình thức mai táng lần hai (세골장). Đây là kiểu mộ độc đáo, chưa từng thấy ở bán đảo Triều Tiên, khi có hàng chục thi thể được chôn tập thể trong cùng một công trình mộ với khoảng thời gian khác nhau. Bên trong và xung quanh mộ phát hiện khoảng 180 hiện vật gồm rìu mài (마제석부) và trang sức ngọc (옥제 수식) được chôn làm đồ tùy táng.Niên đại của mộ này được xác định thuộc giai đoạn đầu của thời kỳ đồ đá mới.
Về phương thức chôn cất (매장법), thông thường người chết được chôn trực tiếp dưới lòng đất, tuy nhiên, như thấy ở mộ chum Sangchon-ri hoặc mộ tập thể Hupori, hỏa táng (화장) và mai táng lần hai (세골장) cũng được thực hiện ở một số khu vực.
Tư thế chôn cất (매장 자세) được phân thành tư thế nằm duỗi (신전장, 伸展葬), tư thế nằm úp (부신장, 俯身葬), tư thế chôn trong hố cong (굴장, 堀葬), và tư thế nằm nghiêng (측와장, 側臥葬), trong đó tư thế nằm duỗi chiếm chủ đạo. Ở các di chỉ Yeondaedo (연대도) và Ando (안도) còn phát hiện mai táng đôi (합장), nơi hai hoặc ba người được chôn cùng lúc.
Đồ tùy táng (부장품) trong các mộ thời kỳ đồ đá mới đơn giản hơn nhiều so với thời kỳ đồ đồng, cả về số lượng và giá trị; thậm chí nhiều mộ không có đồ tùy táng. Tuy vậy, giữa các mộ vẫn có sự khác biệt nhất định về quy mô, số lượng và chất lượng đồ vật. Các đồ tùy táng chủ yếu gồm dụng cụ lao động như mũi lao, lưỡi câu, mũi tên đá, rìu đá, gốm, và đồ trang sức như bông tai ngọc, hạt chuỗi, vòng tay bằng vỏ sò, qua đó phản ánh địa vị và vai trò xã hội của người được chôn cất.
11. Tín ngưỡng và nghi lễ (신앙과 의례)
Người thời kỳ đồ đá mới, sống trong môi trường hoàn toàn phụ thuộc vào sự biến đổi của tự nhiên, có tư duy và đời sống mang đậm tính tôn giáo và nghi lễ. Tuy hiện nay không thể biết một cách cụ thể các hình thức nghi lễ, ma thuật (주술), và tín ngưỡng (신앙) mà họ thực hành, nhưng thông qua các di vật nghi lễ (의례구), chúng ta có thể phần nào suy đoán được đặc điểm của các hành vi này.
Những hiện vật tiêu biểu bao gồm tượng đất (토우, 土偶), tượng xương (골우, 骨偶), tượng đá (석우, 石偶) — là các hình người hoặc động vật được thể hiện một cách thu nhỏ và mang tính tạo hình — cùng với mặt nạ bằng vỏ sò (조개가면). Trong số đó, các tượng hình gấu, lợn rừng, hải cẩu, và chó được phát hiện ở Dongsam-dong (동삼동), Sejuk (세죽), Jukbyeon (죽변), Osan-ri khu C (오산리 C지구), Yokjido (욕지도), Nongpo-dong (농포동); và các tượng bằng xương động vật (골우) được làm từ xương hươu, lợn rừng tìm thấy ở Seopo-hang (서포항) là những ví dụ điển hình. Đặc biệt, tượng gấu bằng đất được phát hiện tại Osan-ri, Dongsam-dong và Jukbyeon là những tư liệu quan trọng cho thấy nhận thức của người đồ đá mới đối với loài gấu.
Có ý kiến cho rằng các hiện vật này được sử dụng như bùa hộ thân (호신구) hoặc tượng thần (신상, 神像), nhưng dựa trên đặc điểm hình thái và trạng thái khai quật của chúng, có thể suy đoán rằng đây là đồ dùng ma thuật (주술구) phản ánh tư duy totem giáo (토테미즘적 사고관), hoặc là dụng cụ nghi lễ (의례용 기물) liên quan đến hoạt động đánh bắt cá (어로 행위).
Ngoài ra, tại các di chỉ Sinam-ri (신암리), Bonggiri (봉길리), Yokjido (욕지도), Beombang (범방), Yulli (율리), Sugari (수가리), Yeoseodo (여서도) cũng phát hiện được các tượng hình người (인물상 토우) và các sản phẩm đất nung mô phỏng cơ quan sinh dục nam nữ, có khả năng liên quan đến tín ngưỡng nguyên thủy (원시신앙) hoặc các nghi lễ phồn thực (의례).
Các tượng đất thể hiện cơ quan sinh dục nam và nữ phát hiện tại Bonggiri (봉길리) ở Gyeongju, Yulli (율리) và Beombang (범방 패총) ở Busan được cho là dụng cụ nghi lễ hoặc pháp khí ma thuật dùng để cầu mong sự sung túc và sinh sôi (풍요와 다산). Ngoài ra, trong các di chỉ Dongsam-dong (동삼동) và Bibong-ri (비봉리) cũng phát hiện những bình gốm (토기) có khắc hình hươu và lợn rừng bằng nét khắc nông (선각), được cho là đồ đựng đặc biệt dùng trong nghi lễ săn bắn (수렵 의례).
Mặt nạ vỏ sò (조개가면) chỉ được phát hiện duy nhất tại di chỉ vỏ sò Dongsam-dong (동삼동 패총). Đây là một vỏ sò hình quạt (국자가리비) được đục lỗ tạo hình mắt và miệng. Về công dụng, có nhiều ý kiến khác nhau, nhưng xét đến ý nghĩa biểu tượng đa dạng của vỏ sò, có thể cho rằng nó được dùng trong các nghi lễ hoặc lễ hội cộng đồng (집단의 공동 의례·축제), hay nghi thức trừ tà (벽사적 행위).
Ngoài các hiện vật nghi lễ, di tích phản ánh rõ ràng nhất tín ngưỡng nguyên thủy và hành vi nghi lễ của người đồ đá mới chính là bích họa Bangudae ở Ulsan (울산 반구대 암각화). Dù còn tồn tại một số ý kiến khác nhau về niên đại và tính chất của di tích này, nhưng xét trong toàn bộ bối cảnh ý nghĩa của các hình động vật và đồ vật được khắc, có thể khẳng định rằng đây là không gian thiêng liêng (신성한 공간) nơi các nghi lễ sinh kế (생업 의례) của người đồ đá mới được cử hành.
Ngoài ra, mặc dù chưa có bằng chứng khảo cổ học rõ ràng, song nhiều khả năng trong xã hội đồ đá mới đã tồn tại tín ngưỡng vật tổ (토테미즘) — tôn thờ một số loài động thực vật nhất định — cùng với thuyết vạn vật hữu linh (애니미즘) và tín ngưỡng shaman (샤머니즘), tin rằng mọi vật trong tự nhiên như núi, biển, cây, đá đều có linh hồn.
12. Giao lưu và buôn bán (교류와 교역)
Hình thức giao lưu thời kỳ đồ đá mới (신석기시대) được chia thành hai loại: giao lưu đối ngoại (대외교류) – tức là sự tiếp xúc với các nền văn hóa bên ngoài bán đảo Triều Tiên, và giao lưu đối nội (대내교류) – tức là sự trao đổi giữa các cộng đồng trong cùng khu vực địa phương, được phân loại dựa trên phạm vi địa lý và tính chất di chuyển của các hiện vật.
Giao lưu trong nội địa (대내 교류)
Giao lưu giữa các cộng đồng địa phương có thể được nhận biết qua những hiện vật có nguồn gốc ngoại lai được tìm thấy trong các di chỉ đống vỏ sò (패총) ở vùng ven biển. Điều này cho thấy hoạt động trao đổi và di chuyển hiện vật giữa các khu vực đã diễn ra liên tục. Ví dụ, rìu mài bằng đá biến chất (편마암제 마제석부) và đồ trang sức bằng ngọc (옥제 장신구) được tìm thấy ở các di chỉ Janghang (장항), Beombang (범방) và Yeondaedo (연대도) — những hiện vật này không được làm từ nguyên liệu có sẵn tại địa phương, chứng tỏ chúng đã được mang từ vùng nội địa tới vùng ven biển Nam Hải thông qua giao lưu khu vực.
Tại các di chỉ như Ojin-ri ở Cheongdo (청도 오진리 유적), Sangsi ở Danyang (단양 상시 유적), Maedun-donggul ở Jeongseon (정선 매둔동굴), Jeommal-donggul ở Jecheon (제천 점말동굴), No-rae-seom ở Gunsan (군산 노래섬) và Songhak-ri ở Boryeong (보령 송학리 유적), người ta tìm thấy vòng tay bằng vỏ sò (투박조개 팔찌) và các loại vỏ nhuyễn thể như trai, sò, bào ngư, điệp…. Điều này chứng minh rằng vật phẩm vùng biển đã được vận chuyển và buôn bán đến tận khu vực sâu trong đất liền, cho thấy một mạng lưới trao đổi và buôn bán (교역망) phát triển, có thể bao gồm cả thông tin về sinh kế và kỹ thuật giữa các vùng.
Ngoài ra, hoạt động giao lưu giữa khu vực Nam Hải và đảo Jeju (제주도) cũng được xác nhận qua các hiện vật khai quật được ở cả hai nơi, cho thấy mức độ giao lưu ở đây sôi động không kém vùng nội địa.
Giao lưu đối ngoại (대외교류)
Các hoạt động giao lưu đối ngoại chủ yếu diễn ra giữa vùng Đông Nam bán đảo Triều Tiên và khu vực Kyushu (규슈) của Nhật Bản. Mặc dù người ta cũng giả định có sự giao lưu với vùng Đông Bắc Trung Quốc và vùng Viễn Đông Nga, nhưng bằng chứng hiện vật vẫn còn hạn chế. Trái lại, người Tân Thạch khí bán đảo Triều Tiên (즐문토기인) và người Jomon (조몬인) ở Kyushu đã duy trì giao lưu qua biển trong một thời gian dài, tạo nên sự trao đổi thường xuyên về kỹ thuật sinh kế và văn vật giữa hai khu vực suốt toàn bộ thời kỳ đồ đá mới.
Dấu vết của những mối giao lưu này được tìm thấy qua các hiện vật của Nhật Bản như đồ gốm Jomon (조몬토기), đá obsidian (흑요석) và dụng cụ bằng đá Sanukite (사누카이트제 석기), được khai quật tại các di chỉ Dongsam-dong (동삼동), Shinam-ri (신암리), Beombang (범방), Sangnodaedo (상노대도), Yeondaedo (연대도), Yokjido (욕지도) và Ando (안도) ở vùng Đông Nam Hàn Quốc. Ngược lại, tại các di chỉ ở Kyushu, như bờ biển Nishikaratsu (니시카라쯔), đống vỏ sò Saga (사가 패총) và Kosidaka (고시다카), người ta cũng phát hiện đồ gốm kiểu Hàn Quốc (즐문토기), vòng tay vỏ sò, và dụng cụ đánh cá (어로구) – minh chứng cho giao lưu hai chiều giữa hai khu vực.
Đặc biệt, hoạt động giao lưu hàng hải (해양 교류) giữa vùng Đông Nam Hàn Quốc và Kyushu, nơi phát hiện số lượng lớn hiện vật văn hóa Jomon, được hình thành thông qua các hoạt động đánh bắt cá – sinh kế chung của cả hai khu vực. Qua sự tiếp xúc thường xuyên này, một hệ thống giao lưu và trao đổi vật phẩm sơ khai (원시적 교역 시스템) đã được thiết lập. Một ví dụ tiêu biểu cho hoạt động buôn bán cụ thể này là sự trao đổi đá obsidian từ Kyushu và vòng tay vỏ sò do cư dân Dongsam-dong sản xuất.
Tham khảo dịch từ: https://encykorea.aks.ac.kr/Article/E0033063
Xem thêm