Ngữ pháp 아/어요 trong tiếng Hàn – Cách dùng, cấu trúc và các trường hợp bất quy tắc | Hàn Ngữ Munan
Bạn đang học tiếng Hàn và muốn nói chuyện tự nhiên, lịch sự như người Hàn? 🇰🇷
Ngữ pháp 아/어요 chính là đuôi câu cơ bản nhất giúp bạn giao tiếp thân thiện và đúng ngữ điệu!
Trong bài học này, Hàn Ngữ Munan sẽ hướng dẫn bạn:
-
Cách chia đuôi 아/어요 theo từng nhóm động từ và tính từ.
-
Phân biệt khi nào dùng 아요, khi nào dùng 어요.
-
Tổng hợp các trường hợp bất quy tắc như ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르, ㅎ… cực dễ nhớ!
-
Ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày.
I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN
아/어요 (–아요 / –어요 / –여요) là 종결어미 (đuôi kết thúc câu) chia động từ / tính từ ở thì hiện tại, mang phong cách lịch sự (không quá trang trọng, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày)
Trong hệ thống cách nói tiếng Hàn, đây là phần của 해요체 (cách nói “lịch sự – thân mật”) — tức là cách nói không dùng kính ngữ quá mức, nhưng vẫn có sự “lịch sự tối thiểu” khi giao tiếp với người không quá thân.
Dạng này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đối thoại, video, blog….
II. CÁCH CHIA ĐUÔI –아/어요
Để chia, ta làm theo các bước:
- Nguyên mẫu động từ/tính từ → bỏ 다
- Xem nguyên âm cuối
- Quy tắc chọn đuôi –아요 hoặc –어요 (và –여요 trong trường hợp đặc biệt).
- Kết hợp / biến đổi nếu có âm tiết bất quy tắc.
III.NGUYÊN TẮC CHỌN 아요/어요/여요
1. Động từ/tính từ có gốc kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ thì thêm –아요.
Ví dụ:
- 가다 → 가 + 아요 = 가아요 → thường rút gọn thành 가요
- 보다 → 보 + 아요 = 보아요 → rút thành 봐요 (do “보 + 아” hợp thành “봐”)
- 살다 → 살 + 아요 = 살아요
2. Động từ/tính từ có gốc kết thúc bằng các nguyên âm khác thì thêm –어요.
Ví dụ:
3. Động từ/tính từ kết thúc bằng 하다 thì chuyển thành –해요 (vì 하 + 여요 → 해요).
Ví dụ:
- 공부하다 → 공부해요
- 좋아하다 → 좋아해요
IV. CÁC TRƯỜNG HỢP BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP
1. ㅂ 불규칙 (Bất quy tắc với 받침 ㅂ)
- Quy tắc:
Khi trước ㅂ là nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ thì ㅂ → 오 rồi thêm –아요
Khi trước ㅂ là các nguyên âm khác (như ㅓ, ㅜ, ㅡ, ㅣ, …) thì ㅂ → 우 rồi thêm –어요
- Cấu trúc:
...ㅂ + 어/아요 → ...우/오 + 어/아요
- Ví dụ:
|
Gốc từ |
Nghĩa |
Chia hiện tại |
Giải thích |
|
덥다 |
nóng |
더워요 |
ㅂ → 우 → 더우 + 어요 → 더워요 |
|
춥다 |
lạnh |
추워요 |
ㅂ → 우 → 추우 + 어요 → 추워요 |
|
어렵다 |
khó |
어려워요 |
ㅂ → 우 → 어려우 + 어요 → 어려워요 |
|
쉽다 |
dễ |
쉬워요 |
ㅂ → 우 → 쉬우 + 어요 → 쉬워요 |
- Ngoại lệ:
Một số từ có ㅂ nhưng KHÔNG bất quy tắc, ví dụ:
입다 (mặc), 잡다 (bắt), 좁다 (hẹp) → vẫn giữ ㅂ bình thường: 입어요, 잡아요, 좁아요
2. ㄷ 불규칙 (Bất quy tắc với 받침 ㄷ)
- Quy tắc:
ㄷ + nguyên ân (어/아요), thì ㄷ biến thành ㄹ.
Nếu nối với phụ âm, giữ nguyên ㄷ.
- Cấu trúc:
...ㄷ + 어/아요 → ...ㄹ + 어/아요
- Ví dụ:
|
Gốc từ |
Nghĩa |
Chia hiện tại |
Giải thích |
|
듣다 |
nghe |
들어요 |
ㄷ → ㄹ → 들 + 어요 |
|
걷다 |
đi bộ |
걸어요 |
ㄷ → ㄹ → 걸 + 어요 |
|
묻다 (hỏi) |
hỏi |
물어요 |
ㄷ → ㄹ → 물 + 어요 |
- Ngoại lệ:
Một số từ có ㄷ nhưng KHÔNG bất quy tắc, ví dụ: 닫다 (đóng), 믿다 (tin) → giữ nguyên ㄷ: 닫아요, 믿어요
3. 르 불규칙 (Bất quy tắc với 르)
- Quy tắc:
Khi động tính từ kết thúc bằng 르, thì thêm ㄹ vào âm tiết trước đó, và 르 biến thành 라 khi nguyên âm trước nó là ㅏ hoặc ㅗ và thêm 러 khi nguyên âm trước nó là những nguyên âm còn lại
- Cấu trúc:
...르 + 아/어요 → ...ㄹ라요 / ㄹ러요
- Ví dụ:
|
Gốc từ |
Nghĩa |
Chia hiện tại |
Giải thích |
|
모르다 |
không biết |
몰라요 |
thêm ㄹ → 몰 + 라요 |
|
빠르다 |
nhanh |
빨라요 |
thêm ㄹ → 빨 + 라요 |
|
부르다 |
gọi, hát |
불러요 |
thêm ㄹ → 불 + 러요 |
|
고르다 |
chọn |
골라요 |
thêm ㄹ → 골 + 라요 |
4. ㅎ 불규칙 (Bất quy tắc với 받침 ㅎ)
- Quy tắc:
Nếu động tính từ có ㅎ ở cuối và gắn với nguyên âm bắt đầu bằng “어 / 아” thì ㅎ bị lược bỏ (bỏ hẳn). Đôi khi nguyên âm đi kèm cũng bị biến đổi.
- Ví dụ:
|
Gốc từ |
Nghĩa |
Chia hiện tại |
Giải thích |
|
그렇다 |
như vậy |
그래요 |
ㅎ mất → 그러 + 어요 → 그래요 |
|
하얗다 |
trắng |
하얘요 |
ㅎ mất, 하야 + 어요 → 하얘요 |
|
빨갛다 |
đỏ |
빨개요 |
ㅎ mất, 빨가 + 어요 → 빨개요 |
|
파랗다 |
xanh |
파래요 |
ㅎ mất, 파라 + 어요 → 파래요 |
- Ngoại lệ:
Một số từ có ㅎ không bị lược bỏ, ví dụ: 좋다 → 좋아요 (giữ nguyên ㅎ).
5. ㅅ 불규칙 (bất quy tắc với 받침 ㅅ)
- Quy tắc:
Nếu động tính từ có ㅅ ở cuối và gắn với nguyên âm bắt đầu bằng “어 / 아” thì ㅅ sẽ bị lược bỏ sau đó + 어/아요
- Ví dụ
|
Gốc từ |
Nghĩa |
Chia hiện tại |
Ghi chú |
|
짓다 |
xây |
지어요 |
ㅅ lược bỏ +어요 |
|
젓다 |
khuấy |
저어요 |
ㅅ lược bỏ +어요 |
|
낫다 |
khỏi bệnh / tốt hơn |
나아요 |
ㅅ lược bỏ +아요 |
6. 으 불규칙” (Bất quy tắc với chữ 으)
- Quy tắc:
Trước “으” có nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ thì Bỏ “으” + thêm –아/아요
Trước “으” là các nguyên âm khác (ㅓ, ㅜ, ㅡ, ㅣ...) thì Bỏ “으” + thêm –어요
- Ví dụ
|
Gốc từ |
Nghĩa |
Chia hiện tại |
Ghi chú |
|
쓰다 |
viết / dùng |
써요 |
|
|
나쁘다 |
xấu |
나빠요 |
|
|
예쁘다 |
đẹp |
예뻐요 |
V. CẤU TRÚC CÂU
|
Loại câu |
Vai trò của –아/어요 |
Ví dụ |
|
Trần thuật (kể) |
Nói hành động, trạng thái |
저는 한국어를 배워요. → Tôi học tiếng Hàn. |
|
Nghi vấn (hỏi) |
Nói lịch sự, nhẹ nhàng |
뭐 해요? → Bạn làm gì thế? |
|
Mệnh lệnh nhẹ |
Yêu cầu, đề nghị lịch sự |
이거 봐요 . → Hãy xem cái này đi ạ. |
|
Thỉnh dụ (gợi ý) |
Cùng làm điều gì đó |
같이 가요! → Đi cùng nhé! |
VI. SO SÁNH NHANH
|
Đuôi câu |
Mức độ lịch sự |
Ngữ cảnh dùng |
|
–아/어요 |
Lịch sự – thân mật |
Hội thoại thường ngày, giữa người lạ cùng tuổi, nơi công cộng |
|
–습니다/ㅂ니다 |
Trang trọng – chuẩn mực |
Tin tức, bài phát biểu, nơi làm việc, tài liệu chính thức |
|
–아/어 |
Thân mật – suồng sã |
Bạn bè, người nhỏ tuổi, người thân |
VI. LUYỆN TẬP
|
STT |
Từ gốc |
Nghĩa tiếng Việt |
Dạng chia 아/어요 |
|
1 |
가다 |
đi |
가요 |
|
2 |
오다 |
đến |
와요 |
|
3 |
자다 |
ngủ |
자요 |
|
4 |
보다 |
xem |
봐요 |
|
5 |
먹다 |
ăn |
먹어요 |
|
6 |
마시다 |
uống |
마셔요 |
|
7 |
공부하다 |
học |
공부해요 |
|
8 |
일하다 |
làm việc |
일해요 |
|
9 |
사다 |
mua |
사요 |
|
10 |
팔다 |
bán |
팔아요 |
|
11 |
앉다 |
ngồi |
앉아요 |
|
12 |
서다 |
đứng |
서요 |
|
13 |
배우다 |
học (từ ai đó) |
배워요 |
|
14 |
읽다 |
đọc |
읽어요 |
|
15 |
듣다 |
nghe |
들어요 |
|
16 |
쓰다 |
viết, dùng |
써요 |
|
17 |
쉬다 |
nghỉ |
쉬어요 / 쉬어요 |
|
18 |
입다 |
mặc |
입어요 |
|
19 |
신다 |
mang (giày) |
신어요 |
|
20 |
주다 |
cho |
줘요 |
|
21 |
받다 |
nhận |
받아요 |
|
22 |
만들다 |
làm, chế tạo |
만들어요 |
|
23 |
알다 |
biết |
알아요 |
|
24 |
모르다 |
không biết |
몰라요 |
|
25 |
살다 |
sống |
살아요 |
|
26 |
죽다 |
chết |
죽어요 |
|
27 |
운동하다 |
tập thể dục |
운동해요 |
|
28 |
전화하다 |
gọi điện |
전화해요 |
|
29 |
좋아하다 |
thích |
좋아해요 |
|
30 |
싫어하다 |
ghét |
싫어해요 |
|
31 |
일어나다 |
thức dậy |
일어나요 |
|
32 |
가르치다 |
dạy |
가르쳐요 |
|
33 |
기다리다 |
đợi |
기다려요 |
|
34 |
놀다 |
chơi |
놀아요 |
|
35 |
걷다 |
đi bộ |
걸어요 |
|
36 |
타다 |
đi (phương tiện) |
타요 |
|
37 |
놀라다 |
ngạc nhiên |
놀라요 |
|
38 |
보다 |
nhìn |
봐요 |
|
39 |
만나다 |
gặp |
만나요 |
|
40 |
말하다 |
nói |
말해요 |
|
41 |
물어보다 |
hỏi |
물어봐요 |
|
42 |
생각하다 |
suy nghĩ |
생각해요 |
|
43 |
사용하다 |
sử dụng |
사용해요 |
|
44 |
필요하다 |
cần thiết |
필요해요 |
|
45 |
살다 |
sống |
살아요 |
|
46 |
일찍 자다 |
ngủ sớm |
일찍 자요 |
|
47 |
운동하다 |
tập thể dục |
운동해요 |
|
48 |
이야기하다 |
nói chuyện |
이야기해요 |
|
49 |
노래하다 |
hát |
노래해요 |
|
50 |
요리하다 |
nấu ăn |
요리해요 |
|
51 |
덥다 |
nóng |
더워요 |
|
52 |
춥다 |
lạnh |
추워요 |
|
53 |
쉽다 |
dễ |
쉬워요 |
|
54 |
어렵다 |
khó |
어려워요 |
|
55 |
바쁘다 |
bận |
바빠요 |
|
56 |
예쁘다 |
đẹp |
예뻐요 |
|
57 |
아프다 |
đau |
아파요 |
|
58 |
슬프다 |
buồn |
슬퍼요 |
|
59 |
기쁘다 |
vui |
기뻐요 |
|
60 |
크다 |
to, lớn |
커요 |
VII. Kết luận
Ngữ pháp 아/어요 là nền tảng quan trọng giúp người học nói tiếng Hàn tự nhiên, lịch sự và chuẩn bản xứ. Việc nắm vững cách chia đuôi câu cùng các trường hợp bất quy tắc như ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르, ㅎ sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn trong mọi tình huống. Nếu bạn muốn học dễ hơn, hãy xem video bên dưới này nhé!
Xem thêm