Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)

Trong tiếng Hàn, đuôi câu "이에요/예요" và "입니다" đều được dùng để biểu đạt ý nghĩa "là" trong tiếng Việt, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh và với những danh từ khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng "이에요/예요" và "입니다

S + N예요/이에요          dịch ra S là N

S+ N입니다                    dịch ra S là N

  1. Cấu trúc 격식 (Lịch sự)  thân mật 

Cả "이에요" và "예요" sử dụng trong môi trường thân mật, không trang trọng bằng "입니다" và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, với người thân, bạn bè hoặc người ít tuổi hơn.

  • Nếu danh từ kết thúc bằng 받침, bạn sử dụng "이에요".
  • Nếu danh từ kết thúc bằng một nguyên âm, bạn sử dụng "예요"

S hoặc                       이에요

(S có patchim)                           N        (N có patchim)             

S hoặc                       예요

(S không có patchim)                             (N không có patchim)   

Ví dụ: 

여기는 학교이에요. ( Đây là trường học.)

이거는 사과예요. (Cái này là quả táo)

  1. Cấu trúc 격식 (Lịch sự)  trang trọng

입니다 là hình thức trang trọng của "이에요/예요" và có thể được sử dụng sau cả danh từ kết thúc bằng phụ âm lẫn nguyên âm.

S hoặc                      

(S có patchim)                           N입니다                                   

S hoặc                      

(S không có patchim)                

           

Ví dụ: 

여기는 학교입니다. ( Đây là trường học.)

이거는 사과입니다. (Cái này là quả táo)

Bài Tập 1: Chọn "이에요/예요" vào chỗ trống

  • 이것은 책상_______. (đây là cái bàn)
  • 저는 학생_______. (Tôi là học sinh)
  • 사람은 선생님_______. (Người đó là giáo viên)
  • 이것은 무엇_______? (Đây là cái gì?)
  • 저의 친구는 의사_______. (Bạn tôi là bác sĩ)
  • 사과는 _______. (Quả táo này ngọt)
  • 그것은 _______. (Đó là xe của tôi)

Bài Tập 2: Dịch câu sau ra tiếng Hàn

  • Ước mơ của tôi là trở thành giáo viên
  • Quyển sách này thực sự hữu ích
  • (Người phụ nữ đó là ai?
  • Nhà chúng tôi lớn
  • Món ăn này rất ngon
  • Đó là bí mật
  • Sở thích của tôi là đọc sách
  • Đây là chiếc bánh tôi làm

Hãy làm bài tập và để lại dưới bình luận để mình sửa nhé!


Tin tức liên quan

Hiện tượng nối âm trong tiếng Hàn - 연음
Hiện tượng nối âm trong tiếng Hàn - 연음

165 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, hiện tượng nối âm được gọi là "연음" (yeoneum). Đây là quá trình mà các nguyên âm hoặc phụ âm cuối của từ hoặc câu được kết hợp hoặc kết hợp với nguyên âm hoặc phụ âm đầu của từ hoặc câu tiếp theo một cách mượt mà, làm cho âm thanh của chúng trở nên liền mạch hơn.

Hiện tượng 연음 giúp cho tiếng Hàn trở nên mềm mại và dễ nghe hơn. Nó thường xuyên xảy ra trong quá trình nói và được coi là một phần quan trọng của dấu hiệu phát âm đặc trưng của tiếng Hàn.

Ngữ Pháp N + 에 있다/없다
Ngữ Pháp N + 에 있다/없다

1268 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, "있다" và "없다" là hai động từ quan trọng và cơ bản, thường được sử dụng để biểu đạt sự tồn tại hoặc vắng mặt của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng của chúng

S/ N/ 있다/없다  Dịch là S có N hoặc không có N

S/ (/) N (Noi chon) 있다/없다 Dịch là S ở N hoặc S không ở N

Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV
Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV

350 Lượt xem

Tiếng Hàn có cấu trúc câu đặc biệt mà việc hiểu rõ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc câu trong tiếng Hàn, bao gồm cả việc sử dụng 조사 (josa), động từ, và các thành phần khác của câu.

Cách chia động từ đuôi 아/어/여요 trong tiếng Hàn
Cách chia động từ đuôi 아/어/여요 trong tiếng Hàn

452 Lượt xem

 

Cấu trúc //여요 trong tiếng Hàn là một trong những cấu trúc cơ bản và thường được sử dụng để tạo ra hình thức lịch sự trong ngôn ngữ. Cấu trúc này thường được gắn vào động từ hoặc tính từ để biểu đạt ý nghĩa trong câu một cách lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng và quy tắc chia động từ/tính từ với //여요

Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?
Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?

648 Lượt xem

 

Trong tiếng Hàn, cấu trúc này thường được sử dụng để tạo thành các câu văn phong mỹ miều hoặc lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này với động từ và tính từ

Mẫu ngữ pháp 아/어 보이다
Mẫu ngữ pháp "아/어 보이다"

164 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, mẫu ngữ pháp "아/어 보이다" được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc suy đoán về một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cụ thể, nó thường được dịch là "Trông có vẻ..."


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng