Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)
Trong tiếng Hàn, đuôi câu "이에요/예요" và "입니다" đều được dùng để biểu đạt ý nghĩa "là" trong tiếng Việt, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh và với những danh từ khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng "이에요/예요" và "입니다”
S + N예요/이에요 dịch ra S là N
S+ N입니다 dịch ra S là N
- Cấu trúc 격식 (Lịch sự) thân mật
Cả "이에요" và "예요" sử dụng trong môi trường thân mật, không trang trọng bằng "입니다" và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, với người thân, bạn bè hoặc người ít tuổi hơn.
- Nếu danh từ kết thúc bằng 받침, bạn sử dụng "이에요".
- Nếu danh từ kết thúc bằng một nguyên âm, bạn sử dụng "예요"
S 이 hoặc 은 이에요
(S có patchim) N (N có patchim)
S 가 hoặc 는 예요
(S không có patchim) (N không có patchim)
Ví dụ:
여기는 학교이에요. ( Đây là trường học.)
이거는 사과예요. (Cái này là quả táo)
- Cấu trúc 격식 (Lịch sự) trang trọng
입니다 là hình thức trang trọng của "이에요/예요" và có thể được sử dụng sau cả danh từ kết thúc bằng phụ âm lẫn nguyên âm.
S 이 hoặc 은
(S có patchim) N입니다
S 가 hoặc 는
(S không có patchim)
Ví dụ:
여기는 학교입니다. ( Đây là trường học.)
이거는 사과입니다. (Cái này là quả táo)
Bài Tập 1: Chọn "이에요/예요" vào chỗ trống
- 이것은 책상_______. (đây là cái bàn)
- 저는 학생_______. (Tôi là học sinh)
- 그 사람은 선생님_______. (Người đó là giáo viên)
- 이것은 무엇_______? (Đây là cái gì?)
- 저의 친구는 의사_______. (Bạn tôi là bác sĩ)
- 이 사과는 달_______. (Quả táo này ngọt)
- 그것은 내 차_______. (Đó là xe của tôi)
Bài Tập 2: Dịch câu sau ra tiếng Hàn
- Ước mơ của tôi là trở thành giáo viên
- Quyển sách này thực sự hữu ích
- (Người phụ nữ đó là ai?
- Nhà chúng tôi lớn
- Món ăn này rất ngon
- Đó là bí mật
- Sở thích của tôi là đọc sách
- Đây là chiếc bánh tôi làm
Hãy làm bài tập và để lại dưới bình luận để mình sửa nhé!
Xem thêm