Mẫu ngữ pháp "아/어 보이다"
08/03/2024
Trong tiếng Hàn, mẫu ngữ pháp "아/어 보이다" được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc suy đoán về một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cụ thể, nó thường được dịch là "Trông có vẻ..."
Cách chia
- Với động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm 'ㅏ' hoặc 'ㅗ': Ta thêm "아 보이다" vào sau động từ/tính từ.
- Với động từ/tính từ không kết thúc bằng nguyên âm còn lại: Ta thêm "어 보이다" vào sau động từ/tính từ.
- Đối với động từ/tính từ có gốc "하다": Ta thêm "여 보이다" vào sau động từ/tính từ. Được viết gọn lại là 해 보이다
Ví dụ:
마이 씨는 이 옷을 입으니까 더 날씬해보이네요. - Mai mặc bộ đồ này trông thon thả hơn nè.
이 쌀국수는 매워보여요. - Phở này nhìn có vẻ cay.
Chú ý
1. Cấu trúc này chỉ kết hợp với tính từ. Không thể kết hợp với động từ.
마이 씨가 한국 노래를 잘해 보여요 (Câu này sai. Vì 노래를 잘하다 là động từ)
마이 씨가 한국 노래를 잘하는 것 같아요. (Câu này chính xác)
2. Ngữ pháp này có thể được thay thế bẳng ngữ pháp - 게 보이다
어제보다 오늘 날씨가 더 시원해보여요.
어제보다 오늘 날씨가 더 시원하게 보여요
Xem thêm