Mẫu ngữ pháp "아/어 보이다"

Trong tiếng Hàn, mẫu ngữ pháp "아/어 보이다" được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc suy đoán về một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cụ thể, nó thường được dịch là "Trông có vẻ..."

Cách chia 

  • Với động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm 'ㅏ' hoặc 'ㅗ': Ta thêm "아 보이다" vào sau động từ/tính từ.
  • Với động từ/tính từ không kết thúc bằng nguyên âm còn lại:  Ta thêm "어 보이다" vào sau động từ/tính từ.
  • Đối với động từ/tính từ có gốc  "하다": Ta thêm "여 보이다" vào sau động từ/tính từ. Được viết gọn lại là 해 보이다

💥 Ví dụ:

💧마이 씨는 이 옷을 입으니까 더 날씬해보이네요. - Mai mặc bộ đồ này trông thon thả hơn nè.

💧이 쌀국수는 매워보여요. - Phở này nhìn có vẻ cay.

🕹 Chú ý

1. Cấu trúc này chỉ kết hợp với tính từ. Không thể kết hợp với động từ.

마이 씨가 한국 노래를 잘해 보여요 (Câu này sai. Vì 노래를 잘하다 là động từ)

마이 씨가 한국 노래를 잘하는 것 같아요. (Câu này chính xác)

2. Ngữ pháp này có thể được thay thế bẳng ngữ pháp - 게 보이다

어제보다 오늘 날씨가 더 시원해보여요.

어제보다 오늘 날씨가 더 시원하게 보여요


Tin tức liên quan

Ngữ pháp 아/어요 trong tiếng Hàn – Cách dùng, cấu trúc và các trường hợp bất quy tắc | Hàn Ngữ Munan
Ngữ pháp 아/어요 trong tiếng Hàn – Cách dùng, cấu trúc và các trường hợp bất quy tắc | Hàn Ngữ Munan

151 Lượt xem

Bạn đang học tiếng Hàn và muốn nói chuyện tự nhiên, lịch sự như người Hàn? 🇰🇷
Ngữ pháp 아/어요 chính là đuôi câu cơ bản nhất giúp bạn giao tiếp thân thiện và đúng ngữ điệu!

Trong bài học này, Hàn Ngữ Munan sẽ hướng dẫn bạn:

  • Cách chia đuôi 아/어요 theo từng nhóm động từ và tính từ.

  • Phân biệt khi nào dùng 아요, khi nào dùng 어요.

  • Tổng hợp các trường hợp bất quy tắc như ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르, ㅎ… cực dễ nhớ!

  • Ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày.

KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN
KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN

103 Lượt xem

Kính ngữ tiếng Hàn (존대법) là nền tảng của giao tiếp chuẩn: nói đúng người, đúng vai, đúng bối cảnh. Bài viết do Hàn ngữ Munan biên soạn giúp bạn nắm ba trục cốt lõi: kính ngữ theo chủ ngữ (-(으)시, động từ/danh từ kính), khiêm nhường (hạ mình: 뵙다, 드리다…), và mức độ nói với người nghe (đuôi -습니다/-요/반말). Kèm bảng quy chiếu nhanh, ví dụ thực tế, lỗi thường gặp, mẹo nhớ nhanh để ứng dụng ngay trong công sở, lớp học, dịch vụ và đời sống thường nhật. Đầy đủ, dễ hiểu, áp dụng được cho người Việt học. Ngay!

Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?
Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?

1524 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, cấu trúc này thường được sử dụng để tạo thành các câu văn phong mỹ miều hoặc lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này với động từ và tính từ

Ngữ Pháp N + 에 있다/없다
Ngữ Pháp N + 에 있다/없다

3283 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, "있다" và "없다" là hai động từ quan trọng và cơ bản, thường được sử dụng để biểu đạt sự tồn tại hoặc vắng mặt của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng của chúng

S/ N/ 있다/없다  Dịch là S có N hoặc không có N

S/ (/) N (Noi chon) 있다/없다 Dịch là S ở N hoặc S không ở N

Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)
Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)

486 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, đuôi câu "이에요/예요" và "입니다" đều được dùng để biểu đạt ý nghĩa "là" trong tiếng Việt, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh và với những danh từ khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng "이에요/예요" và "입니다

S + N예요/이에요          dịch ra S là N

S+ N입니다                    dịch ra S là N

Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV
Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV

1143 Lượt xem

Tiếng Hàn có cấu trúc câu đặc biệt mà việc hiểu rõ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc câu trong tiếng Hàn, bao gồm cả việc sử dụng 조사 (josa), động từ, và các thành phần khác của câu.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng