Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?

 

Trong tiếng Hàn, cấu trúc này thường được sử dụng để tạo thành các câu văn phong mỹ miều hoặc lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này với động từ và tính từ

 

1. ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까? Trần thuật/nghi vấn thì hiện tại đơn

Động từ không có âm patchim (âm trước chữ ) thì bỏ và thêm ㅂ니다 ([ㅁ니다])

공부하다 => 공부합니다 =>공부합니까?

이다=>입니다=>입니까?

크다=>큽니다=>큽니까?

마시다=>마십니다=>마십니까?

Âm có patchim thì bỏ thêm 습니다

먹다=>먹습니다=>먹습니까?

읽다=>읽습니다=>읽습니까?

작다=>작습니다=>작습니까?

2. 을///

/ Đi với động từ (không có patchim , )

 

Chủ ngữ///가  Tân ngữ +/ + động từ +đuôi câu ㅂ니다/습니다

Tôi: 제가/저는

Học: 공부하다

Tiếng hàn: 한국어

Tôi học tiếng hàn

저는 한국어를 공부합니다

 

S/// + tính từ (/// đi với tính từ)

Ví dụ: 

Trái táo lớn, trái nho nhỏ.

Cái cặp: 가방

Nhỏ: 작다

Của tôi:

가방이 작습니다.

 

N+입니다/ N/ +아닙니다 (Không phải là)

Ví dụ: 

Tôi là người Hàn

저는 한국 사람입니다

Tôi không phải là người hàn

저는 한국 사람이 아닙니다

S/// + O/ +V (습니다/습니까?) - Câu hỏi

Thu 씨는/ 커피를 마십니까?

밥을 먹습니다 (=cơm) : ăn cơm


Tin tức liên quan

Cách chia động từ đuôi 아/어/여요 trong tiếng Hàn
Cách chia động từ đuôi 아/어/여요 trong tiếng Hàn

452 Lượt xem

 

Cấu trúc //여요 trong tiếng Hàn là một trong những cấu trúc cơ bản và thường được sử dụng để tạo ra hình thức lịch sự trong ngôn ngữ. Cấu trúc này thường được gắn vào động từ hoặc tính từ để biểu đạt ý nghĩa trong câu một cách lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng và quy tắc chia động từ/tính từ với //여요

Mẫu ngữ pháp 아/어 보이다
Mẫu ngữ pháp "아/어 보이다"

164 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, mẫu ngữ pháp "아/어 보이다" được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc suy đoán về một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cụ thể, nó thường được dịch là "Trông có vẻ..."

Hiện tượng nối âm trong tiếng Hàn - 연음
Hiện tượng nối âm trong tiếng Hàn - 연음

165 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, hiện tượng nối âm được gọi là "연음" (yeoneum). Đây là quá trình mà các nguyên âm hoặc phụ âm cuối của từ hoặc câu được kết hợp hoặc kết hợp với nguyên âm hoặc phụ âm đầu của từ hoặc câu tiếp theo một cách mượt mà, làm cho âm thanh của chúng trở nên liền mạch hơn.

Hiện tượng 연음 giúp cho tiếng Hàn trở nên mềm mại và dễ nghe hơn. Nó thường xuyên xảy ra trong quá trình nói và được coi là một phần quan trọng của dấu hiệu phát âm đặc trưng của tiếng Hàn.

Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)
Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)

142 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, đuôi câu "이에요/예요" và "입니다" đều được dùng để biểu đạt ý nghĩa "là" trong tiếng Việt, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh và với những danh từ khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng "이에요/예요" và "입니다

S + N예요/이에요          dịch ra S là N

S+ N입니다                    dịch ra S là N

Ngữ Pháp N + 에 있다/없다
Ngữ Pháp N + 에 있다/없다

1268 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, "있다" và "없다" là hai động từ quan trọng và cơ bản, thường được sử dụng để biểu đạt sự tồn tại hoặc vắng mặt của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng của chúng

S/ N/ 있다/없다  Dịch là S có N hoặc không có N

S/ (/) N (Noi chon) 있다/없다 Dịch là S ở N hoặc S không ở N

Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV
Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV

350 Lượt xem

Tiếng Hàn có cấu trúc câu đặc biệt mà việc hiểu rõ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc câu trong tiếng Hàn, bao gồm cả việc sử dụng 조사 (josa), động từ, và các thành phần khác của câu.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng