Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?

Trong tiếng Hàn, cấu trúc này thường được sử dụng để tạo thành các câu văn phong mỹ miều hoặc lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này với động từ và tính từ

1. ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까? Trần thuật/nghi vấn thì hiện tại đơn

 

 

 

Động từ không có âm patchim (âm trước chữ ) thì bỏ và thêm ㅂ니다 ([ㅁ니다])

  • 공부하다 => 공부합니다 =>공부합니까?
  • 이다=>입니다=>입니까?
  • 크다=>큽니다=>큽니까?
  • 마시다=>마십니다=>마십니까?

Âm có patchim thì bỏ thêm 습니다

  • 먹다=>먹습니다=>먹습니까?
  • 읽다=>읽습니다=>읽습니까?
  • 작다=>작습니다=>작습니까?

2. 을///

/ Đi với động từ (không có patchim , )

Chủ ngữ///가  Tân ngữ +/ + động từ +đuôi câu ㅂ니다/습니다

  • Tôi: 제가/저는
  • Học: 공부하다
  • Tiếng hàn: 한국어
  • Tôi học tiếng hàn저는 한국어를 공부합니다

S/// + tính từ (/// đi với tính từ)

Ví dụ: 

  • Trái táo lớn, trái nho nhỏ.
  • Cái cặp: 가방
  • Nhỏ: 작다
  • Của tôi:
  • 가방이 작습니다.

N+입니다/ N/ +아닙니다 (Không phải là)

Ví dụ: 

  • Tôi là người Hàn
  • 저는 한국 사람입니다
  • Tôi không phải là người hàn
  • 저는 한국 사람이 아닙니다

 

S/// + O/ +V (습니다/습니까?) - Câu hỏi

  • Thu 씨는/ 커피를 마십니까?
  • 밥을 먹습니다 (=cơm) : ăn cơm

 

 

 

 


Tin tức liên quan

Ngữ pháp 아/어요 trong tiếng Hàn – Cách dùng, cấu trúc và các trường hợp bất quy tắc | Hàn Ngữ Munan
Ngữ pháp 아/어요 trong tiếng Hàn – Cách dùng, cấu trúc và các trường hợp bất quy tắc | Hàn Ngữ Munan

151 Lượt xem

Bạn đang học tiếng Hàn và muốn nói chuyện tự nhiên, lịch sự như người Hàn? 🇰🇷
Ngữ pháp 아/어요 chính là đuôi câu cơ bản nhất giúp bạn giao tiếp thân thiện và đúng ngữ điệu!

Trong bài học này, Hàn Ngữ Munan sẽ hướng dẫn bạn:

  • Cách chia đuôi 아/어요 theo từng nhóm động từ và tính từ.

  • Phân biệt khi nào dùng 아요, khi nào dùng 어요.

  • Tổng hợp các trường hợp bất quy tắc như ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르, ㅎ… cực dễ nhớ!

  • Ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày.

KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN
KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN

102 Lượt xem

Kính ngữ tiếng Hàn (존대법) là nền tảng của giao tiếp chuẩn: nói đúng người, đúng vai, đúng bối cảnh. Bài viết do Hàn ngữ Munan biên soạn giúp bạn nắm ba trục cốt lõi: kính ngữ theo chủ ngữ (-(으)시, động từ/danh từ kính), khiêm nhường (hạ mình: 뵙다, 드리다…), và mức độ nói với người nghe (đuôi -습니다/-요/반말). Kèm bảng quy chiếu nhanh, ví dụ thực tế, lỗi thường gặp, mẹo nhớ nhanh để ứng dụng ngay trong công sở, lớp học, dịch vụ và đời sống thường nhật. Đầy đủ, dễ hiểu, áp dụng được cho người Việt học. Ngay!

Ngữ Pháp N + 에 있다/없다
Ngữ Pháp N + 에 있다/없다

3283 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, "있다" và "없다" là hai động từ quan trọng và cơ bản, thường được sử dụng để biểu đạt sự tồn tại hoặc vắng mặt của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng của chúng

S/ N/ 있다/없다  Dịch là S có N hoặc không có N

S/ (/) N (Noi chon) 있다/없다 Dịch là S ở N hoặc S không ở N

Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)
Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)

486 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, đuôi câu "이에요/예요" và "입니다" đều được dùng để biểu đạt ý nghĩa "là" trong tiếng Việt, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh và với những danh từ khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng "이에요/예요" và "입니다

S + N예요/이에요          dịch ra S là N

S+ N입니다                    dịch ra S là N

Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV
Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV

1143 Lượt xem

Tiếng Hàn có cấu trúc câu đặc biệt mà việc hiểu rõ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc câu trong tiếng Hàn, bao gồm cả việc sử dụng 조사 (josa), động từ, và các thành phần khác của câu.

Mẫu ngữ pháp 아/어 보이다
Mẫu ngữ pháp "아/어 보이다"

358 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, mẫu ngữ pháp "아/어 보이다" được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc suy đoán về một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cụ thể, nó thường được dịch là "Trông có vẻ..."


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng