Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV

Tiếng Hàn có cấu trúc câu đặc biệt mà việc hiểu rõ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc câu trong tiếng Hàn, bao gồm cả việc sử dụng 조사 (josa), động từ, và các thành phần khác của câu.

Trong tiếng Hàn, cấu trúc cơ bản của một câu là Chủ ngữ (S) + Tân ngữ (O) + Động từ (V). Chủ ngữ (S) + Tính từ (Adj). Chủ ngữ (S) +  Danh từ (N)  Điều này khác biệt so với tiếng Anh, nơi cấu trúc câu thường là SVO (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ).

S + O + V

  • 저는 (S) 사과를 (O) 먹습니다 (V). (Tôi ăn táo.)

S + Adj

  • 여자는(S) 예뻐요 (Adj)  (Cô gái ấy đẹp)

S + N 이다(là)

  • 여자는 (S)  가수(N)입니다 (이다) (Cô gái ấy là ca sĩ)

Trong tiếng Hàn, phía sau chủ ngữ (S) phải có trợ từ (조사), phía sau O và phía sau trạng từ thời gian hay nơi chốn cũng phải có trợ từ (조사). Đặc biệt động từ cuối câu phải được chia đuôi câu thể hiện sự tôn trọng hay lịch sự. 

Sử Dụng  Trợ từ 조사 (Josa)

조사 là các từ phụ thêm vào sau danh từ để chỉ mối quan hệ của danh từ đó với phần còn lại của câu. 조사 giúp xác định chức năng của danh từ như là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc chỉ vị trí, hướng, và nhiều mối quan hệ khác.

  • / (chủ đề 조사): 학생입니다. (Tôi là sinh viên.)
  • / (chủ ngữ 조사): 사과 맛있습니다. (Táo ngon.)
  • / (tân ngữ 조사): 읽습니다. (Đọc sách.)
  • (vị trí): 학교 갑니다. (Đi đến trường.)
  • (thời gian)
  • 에서 (vị trí hoạt động): 에서 공부합니다. (Học ở nhà.)

Thời gian Nơi chốn 에서 S/ (/) + O/ + V(Chia đuôi câu 비격식 hoặc 격식)

Thời gian Nơi chốn S/ (/)가다(đi)/ 오다 (đến) (Chia đuôi câu 비격식 hoặc 격식)

Mức Độ Lịch Sự 

Tiếng Hàn rất chú trọng đến mức độ lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp. Động từ, Tính từ và 조사 được biến đổi để phản ánh mức độ lịch sự.

  • 비격식 (informal non-polite):  먹어 (ăn, với bạn bè)
  • 격식 (formal polite): 먹습니다 (ăn, với người không quen biết hoặc trong tình huống trang trọng)

Cấu Trúc Động Từ

Động từ trong tiếng Hàn thường đứng ở cuối câu. Tiếng Hàn sử dụng hệ thống cấu tạo động từ phức tạp để thể hiện thì, tâm thái, và mức độ lịch sự.

  • Ví dụ thì hiện tại: 먹습니다 (ăn), 갑니다 (đi)
  • Ví dụ thì quá khứ: 먹었습니다 (đã ăn), 갔습니다 (đã đi)
  • Ví dụ thì tương lai: 먹을 것입니다 (sẽ ăn), 것입니다 (sẽ đi)

Tin tức liên quan

Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?
Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?

647 Lượt xem

 

Trong tiếng Hàn, cấu trúc này thường được sử dụng để tạo thành các câu văn phong mỹ miều hoặc lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này với động từ và tính từ

Ngữ Pháp N + 에 있다/없다
Ngữ Pháp N + 에 있다/없다

1268 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, "있다" và "없다" là hai động từ quan trọng và cơ bản, thường được sử dụng để biểu đạt sự tồn tại hoặc vắng mặt của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng của chúng

S/ N/ 있다/없다  Dịch là S có N hoặc không có N

S/ (/) N (Noi chon) 있다/없다 Dịch là S ở N hoặc S không ở N

Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)
Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)

142 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, đuôi câu "이에요/예요" và "입니다" đều được dùng để biểu đạt ý nghĩa "là" trong tiếng Việt, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh và với những danh từ khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng "이에요/예요" và "입니다

S + N예요/이에요          dịch ra S là N

S+ N입니다                    dịch ra S là N

Cách chia động từ đuôi 아/어/여요 trong tiếng Hàn
Cách chia động từ đuôi 아/어/여요 trong tiếng Hàn

452 Lượt xem

 

Cấu trúc //여요 trong tiếng Hàn là một trong những cấu trúc cơ bản và thường được sử dụng để tạo ra hình thức lịch sự trong ngôn ngữ. Cấu trúc này thường được gắn vào động từ hoặc tính từ để biểu đạt ý nghĩa trong câu một cách lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng và quy tắc chia động từ/tính từ với //여요

Hiện tượng nối âm trong tiếng Hàn - 연음
Hiện tượng nối âm trong tiếng Hàn - 연음

165 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, hiện tượng nối âm được gọi là "연음" (yeoneum). Đây là quá trình mà các nguyên âm hoặc phụ âm cuối của từ hoặc câu được kết hợp hoặc kết hợp với nguyên âm hoặc phụ âm đầu của từ hoặc câu tiếp theo một cách mượt mà, làm cho âm thanh của chúng trở nên liền mạch hơn.

Hiện tượng 연음 giúp cho tiếng Hàn trở nên mềm mại và dễ nghe hơn. Nó thường xuyên xảy ra trong quá trình nói và được coi là một phần quan trọng của dấu hiệu phát âm đặc trưng của tiếng Hàn.

Mẫu ngữ pháp 아/어 보이다
Mẫu ngữ pháp "아/어 보이다"

164 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, mẫu ngữ pháp "아/어 보이다" được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc suy đoán về một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cụ thể, nó thường được dịch là "Trông có vẻ..."


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng