KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN
Kính ngữ tiếng Hàn (존대법) là nền tảng của giao tiếp chuẩn: nói đúng người, đúng vai, đúng bối cảnh. Bài viết do Hàn ngữ Munan biên soạn giúp bạn nắm ba trục cốt lõi: kính ngữ theo chủ ngữ (-(으)시, động từ/danh từ kính), khiêm nhường (hạ mình: 뵙다, 드리다…), và mức độ nói với người nghe (đuôi -습니다/-요/반말). Kèm bảng quy chiếu nhanh, ví dụ thực tế, lỗi thường gặp, mẹo nhớ nhanh để ứng dụng ngay trong công sở, lớp học, dịch vụ và đời sống thường nhật. Đầy đủ, dễ hiểu, áp dụng được cho người Việt học. Ngay!
Mục tiêu: cung cấp một “bản đồ” kính ngữ dùng được ngay trong học thuật và đời sống. Tài liệu trình bày theo 3 trục chính:
(A) Kính ngữ chủ thể (주체 높임)
(B) Khiêm nhường - Hạ mình (하대 / 겸양)
(C) Kính ngữ theo đối tượng người nghe (상대 높임)
Đi kèm là bảng từ vựng, tiểu quy tắc và bài luyện.
PHẦN 1- KHÁI NIỆM KÍNH NGỮ
Kính ngữ (tiếng Hàn: 높임말 hoặc 존댓말) là hình thức ngôn ngữ dùng để thể hiện sự kính trọng với đối tượng giao tiếp hoặc người được nói đến. Mục đích chính của kính ngữ là thể hiện lễ phép, tôn kính trong giao tiếp hàng ngày, duy trì mối quan hệ hòa nhã và tôn ti trong xã hội. Kính ngữ xuất hiện trong từ vựng (từ kính ngữ đặc biệt), ngữ pháp (phụ tố –시, –께서는, đuôi câu lịch sự –습니다/–요…), và kiểu xưng hô (suffix “-님”, “-씨”). Ví dụ, từ “집” (nhà) trong ngôn ngữ thường trở thành “댁” trong ngôn ngữ kính ngữ, động từ “주다” (cho) có kính ngữ “드리다” hoặc “주시다”, câu trần thuật kết thúc bằng “–습니다” hoặc “–어요” tùy mức lịch sự
Kính ngữ là hình thức giao tiếp chuẩn mực trong văn hóa Hàn, dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với người có địa vị cao, người lớn tuổi hoặc trong tình huống trang trọng. Kính ngữ cũng phản ánh cốt lõi văn hóa Nho giáo châu Á, nơi “tuổi tác và địa vị là nguyên tắc cơ bản” trong đối nhân xử thế.
Ba câu hỏi cần trả lời trước khi nói:
- Chủ ngữ của hành động là ai? (cao hay thấp) → dùng -(으)시, từ kính.
- Người nói/nhóm của mình có hạ mình không? → dùng từ khiêm nhường (뵙다, 드리다…).
- Người nghe là ai (khách, thầy, sếp, bạn)? → chọn đuôi câu phù hợp (-습니다/-요/…)
PHẦN 2- NGUỒN GỐC VÀ LỊCH SỬ HÌNH THÀNH KÍNH NGỮ
Hệ thống kính ngữ ở Hàn Quốc có nguồn gốc sâu xa từ văn hóa Nho giáo và xã hội phong kiến của Triều Tiên (như thời Goryeo, Joseon). Nho giáo đặt nền tảng cho việc tôn trọng người lớn tuổi và cấp trên, dẫn đến ngôn ngữ tôn kính phát triển mạnh. Thực tế, kính ngữ Hàn hình thành từ lâu do ảnh hưởng nho giáo: người Hàn xưa rất chú trọng lẽ ‘lễ nghĩa’ (孝 nghĩa), nên từ cổ đại đã có những hình thức kính trọng khi nói chuyện.
Trong lịch sử, dưới triều đại Joseon – khi Nho giáo trở thành quốc giáo – thái độ kính trọng cha mẹ, vua chúa được thể hiện rõ nét trong ngôn ngữ. Do chịu ảnh hưởng mạnh của Nho giáo và cấu trúc gia tộc/quan liêu truyền thống vì vậy, người Hàn ưu tiên xưng hô bằng chức danh/tước vị thay cho đại từ “bạn/anh/chị”. Ngay cả cách xưng hô (thêm “-님”) và động từ thay thế (ví dụ “자다” → “주무시다”) đều chịu ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo về “kính lão trọng thượng”. Các tài liệu cho thấy mãi đến thế kỷ 20, xã hội Hàn vẫn giữ truyền thống này (dù ngày nay mức độ khắt khe đã giảm bớt). Nói chung, nguồn gốc của kính ngữ tiếng Hàn gắn liền với cấu trúc gia đình truyền thống và hệ thống phân cấp xã hội phức tạp của xứ Hàn theo Nho giáo
PHẦN 3 - PHÂN LOẠI KÍNH NGỮ
A) KÍNH NGỮ THEO CHỦ NGỮ (주체 높임)
A1. Định nghĩa
Khi chủ ngữ của câu (người thực hiện hành động) là người cần tôn trọng (ông bà, thầy cô, cấp trên, khách hàng…), ta phải dùng dạng kính ngữ của động từ hoặc trợ từ để thể hiện sự tôn kính.
A2. Quy tắc chính
- Quy tắc: Thêm “-시- / -으시-” vào thân động từ.
V/A không có phụ âm (받침) → V/A-시다
V/A có phụ âm (받침) → V/A-으시다
Dạng rút gọn phổ biến: -세요/-세요? trong khẩu ngữ.
- Ví dụ
가다 → 가시다
읽다 → 읽으시다
- Thì & kết hợp thường dùng
Hiện tại: 가시다 → 가세요 / 가십니다.
Quá khứ: 가셨어요 / 가셨습니다.
Tương lai: 가실 거예요 / 가시겠습니다.
Tiếp diễn: -고 계시다 (kính ngữ của -고 있다): 전화 하고 계세요.
- Không lạm dụng: chỉ dùng khi chủ ngữ là người đáng kính. Không gắn -시 khi tôi/chúng tôi là chủ ngữ.
- Ví dụ
선생님께서 한국에 가셨어요. (Thầy đã đi Hàn.)
할머니가 많이 편찮으세요. (Bà rất mệt.)
사장님은 지금 회의 중이세요. (Sếp đang họp.)
A3. Trường hợp động từ và danh từ bất quy tắc khi sử dụng kính ngữ chủ thể
-
Trường hợp Động từ
- 있다 → 계시다 (ở, hiện diện); Lưu ý: nói về sở hữu thường dùng 있으시다: 돈이 있으세요.
- 자다 → 주무시다 (ngủ).
- 먹다/마시다 → 드시다/잡수시다 (ăn/uống).
- 말하다 → 말씀하시다 (nói → dùng với 말씀).
- 아프다 → 편찮으시다 (ốm/không khỏe).
- 죽다 → 돌아가시다 (qua đời).
- 주다 → 주시다 (cho – chủ ngữ là bề trên).
-
Trường hợp Danh từ
- 사람/명 → 분 (số lượng người)
- 집 → 댁;
- 이름 → 성함; 나이 → 연세; 생일 → 생신.
- 밥/식사 → 진지 (bữa cơm của người trên).
- 병 → 병환 (bệnh – cách nói trang trọng với người trên).
-
Trường hợp Tiểu từ (trợ từ):
- 이/가 → 께서;
- 은/는 → 께서는.
- 에게/한테 → 께
Ví dụ
- 사장님께서 댁에 계세요. (Sếp ở nhà ạ.)
- 할아버지 연세가 어떻게 되세요? (Ông năm nay bao nhiêu tuổi ạ?)
- 교수님 성함이 어떻게 되십니까? (Quý danh thầy là gì ạ?)
- 어머님, 진지 드셨어요? (Mẹ đã dùng cơm ạ?)
B) KHIÊM NHƯỜNG – HẠ MÌNH (하대 / 겸양)
B1. Khái niệm
Khác với kính ngữ theo chủ ngữ (nâng người khác lên), khiêm nhường là cách người nói tự hạ mình hoặc hạ nhóm của mình để thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe hoặc đối tượng liên quan. Nói cách khác: Chủ ngữ là “tôi/chúng tôi” → dùng động từ khiêm nhường để tự hạ thấp, tôn người nghe.
B2. Cách hình thành
- Nhiều động từ khiêm nhường có dạng riêng biệt, không đơn thuần là thêm “-시-”.
- Một số động từ khiêm nhường thường đi kèm -드리다, -뵙다, 여쭙다…
- Trường hợp động từ khiêm nhường (người nói hạ mình)
- 만나다/보다 → 뵙다: 내일 뵙겠습니다. (Ngày mai tôi xin được gặp.)
- 묻다/물어보다 → 여쭙다: 하나 여쭤봐도 될까요? (Xin được hỏi một điều ạ?)
- 데리다/안내하다 → 모시다: 모시고 가겠습니다. (Xin phép đưa/đón ạ.)
- 주다 → 드리다: 선물을 드렸습니다. (Tôi đã kính tặng.)
- 가다/찾아가다 → 찾아뵙다: 곧 찾아뵙겠습니다.
- Cấu trúc giúp đỡ/đề nghị lịch sự:
- V-아/어 드리다: 도와 드리다, 안내해 드리다, 설명해 드릴게요 (Tôi sẽ … cho ạ.)
- Thỉnh cầu bề trên làm gì cho mình/ai: V-아/어 주시다 → 부탁드리다 / 도와 주시겠어요?
2. Trường hợp Đại từ & từ vựng khiêm:
- 나/우리 → 저/저희.
- 우리 회사/학교 → 당사/본교 (rất trang trọng, văn thư).
- Lưu ý quan trọng:
- Không gắn -시 vào động từ khiêm (vì chủ thể là mình): X sai: "뵈시다". Đúng: 뵙다.
- Khi bề trên cho (chủ ngữ bề trên): 주시다; khi mình cho bề trên: 드리다.
C) KÍNH NGỮ THEO NGƯỜI NGHE
Chọn mức đuôi câu theo bối cảnh. Dưới đây là 7 phong cách trong tiếng Hàn chuẩn; thực tế hiện đại chủ yếu dùng -습니다/-요/반말.
Phong cách |
Đuôi điển hình |
Ví dụ với 가다 |
Ngữ cảnh |
하십시오체 (rất trang trọng) |
-습니다/ㅂ니다; -(으)십시오 |
갑니다/가십시오 |
Thông báo, báo cáo, phục vụ khách, biển chỉ dẫn |
합니다체 (trang trọng trần thuật) |
-습니다/ㅂ니다; -습니까? |
갑니다/갑니까? |
Bài thuyết trình, phát biểu, tin tức |
해요체 (lịch sự thân thiện) |
-아요/어요 + 요 |
가요?/가요 |
Giao tiếp lịch sự đời thường, công sở |
해체(반말) (thân mật) |
-아/어; -니?/냐? |
가/가니 |
Bạn bè, em nhỏ, nội bộ rất thân |
하오체(cổ/địa phương/quan phương) |
-오/-소 |
가오/가시오 |
Lịch sử, công văn cổ, vùng miền, phim cổ trang |
하게체 (nửa trang trọng, bề trên với cấp dưới) |
-네/-게 |
가네/가게 |
Nội bộ tổ chức theo thứ bậc, văn viết hồi kí |
해라체 (mệnh lệnh/thuần tả) |
-아/어라; -ㄴ다 |
가라/간다 |
Tường thuật, chỉ thị, bài viết khoa học tự sự |
Câu hỏi/đề nghị/nhờ vả lịch sự thường dùng:
- -(으)세요? / -시겠어요? / -실 수 있을까요? / 좀 주시겠어요? / 괜찮으시다면 …
Ví dụ tự nhiên theo ngữ cảnh
- 고객님, 잠시만 기다려 주시겠어요? (Quý khách vui lòng chờ ạ.)
- 교수님, 오늘 상담 가능하실까요? (Thầy ạ, hôm nay thầy tư vấn được không ạ?)
- 서류는 여기 제출해 주십시오. (Xin nộp hồ sơ tại đây.)
D) Hệ thống xưng hô & hậu tố kính ngữ
Tránh đại từ “bạn/anh/chị” trực tiếp. Ưu tiên chức danh + 님 hoặc quan hệ thân tộc.
- Hậu tố -님: gắn với danh xưng/chức vụ: 선생님, 사장님, 고객님.
- -씨: sau tên riêng (thường là tên gọi), không dùng với họ một mình: 민수씨 (đúng), 김씨 (nhạy cảm, có sắc thái khác).
- Chức danh: 교수님, 원장님, 과장님, 선배님, 기사님…
- Quan hệ: 어머니/어머님, 아버지/아버님, 할머니/할아버지, 아저씨/아줌마, 형/누나/언니/오빠.
- Bạn hàng/Khách: 손님/고객님, 환자분(ở bệnh viện), 학생(ở lớp) → thêm 분/님 để tăng lịch sự: 환자분, 학부모님.
- Từ trang trọng trong thư từ: 귀하 (Quý ngài), 귀사 (Quý công ty), 귀교 (Quý trường).
- Cảnh báo: 당신 hiếm khi dùng như “you” trung tính; chủ yếu giữa vợ chồng hoặc khi tranh cãi. Thay bằng chức danh + 님 hoặc gọi tên + 씨.
E) Mẫu câu kính ngữ thực dụng
- Hỏi thăm sức khỏe
- 요즘 어떠세요? 많이 편찮으시다고 들었습니다.
- 진찰은 받으셨나요?
- Sắp xếp lịch
- 내일 3시에 괜찮으실까요? / 시간 되시면 뵙고 싶습니다
- Đề nghị
- 이 부분 검토해 주시겠어요?
- 바쁘시겠지만 확인 부탁드립니다
- Xin lỗi - cảm ơn
- 실례합니다/죄송합니다.
- 도와주셔서 감사합니다.
- Điện thoại – email
- 저는 ○○회사 저 김민수입니다.
- 바쁘신데 전화 드려 죄송합니다.
- 검토해 주시면 감사하겠습니다.
F) Bảng quy chiếu nhanh
Nghĩa |
Thường |
Kính chủ ngữ |
Hạ mình |
Ở (hiện diện) |
있다 |
계시다 / 있으시다 |
(không dùng) |
Đi ngủ |
자다 |
주무시다 |
(không dùng) |
Ăn/uống |
먹다/마시다 |
드시다/잡수시다 |
(không dùng) |
Nói |
말하다 |
말씀하시다 |
말씀드리다 |
Hỏi |
묻다 |
물으시다/물어보시다 |
여쭙다 |
Gặp/xem |
보다 |
보시다 |
뵙다 |
Cho/tặng |
주다 |
주시다 |
드리다 |
Đưa/đón |
데려가다 |
(dạng -(으)시) |
모시다 |
Qua đời |
죽다 |
돌아가시다 |
(không dùng) |
G) Quy tắc nhỏ nhưng quan trọng
- -(으)시 đứng trước đuôi câu: 가시 + 어요 → 가세요; 예쁘시 + 어요 → 예쁘세요.
- -고 계시다 là kính của -고 있다; nói về tồn tại/ở lại → 계시다; nói về sở hữu → 있으시다.
- Danh từ kính 말씀/성함/연세/댁/분/진지/병환/생신… đi kèm cấu trúc đặc thù:
- 성함/연세 + 이/가 어떻게 되세요?
- 진지 드셨어요? (không nói 진지를 먹다)
- 말씀하시다 / 말씀드리다 (không dùng 말씀을 말하다)
- 께서/께/께서는 thay cho 이/가/에게/은는 khi hướng tới bề trên.
- Không trộn khiêm với -시: 여쭙시다 → sai. Dùng 여쭙다.
H) Luyện tập chuyển đổi (có đáp án)
- 선생님 한국에 가요? → 선생님께서 한국에 가세요? / 가십니까?
- 할머니 밥 먹었어요? → 할머님, 진지 드셨어요?
- 사장, 지금 있어요? → 사장님께서 지금 계세요?
- 내일 만나도 돼요? (nói với thầy) → 내일 뵈어도 될까요? / 내일 뵙겠습니다.
- 이 서류 봐 주세요. (nói với sếp) → 이 서류 좀 봐 주시겠어요?
- 제가 선물을 줘요. (tôi→thầy) → 제가 선물을 드려요/드리겠습니다.
- 질문 하나 물어봐요. (tôi→giáo sư) → 질문 하나 여쭤봐도 될까요?
- 어제 어디 있었어요? (hỏi sếp) → 어제 어디에 계셨어요?
- 교수님 이름 뭐예요? → 교수님 성함이 어떻게 되세요?
- 고객 두 명 왔어요. → 고객님 두 분 오셨어요.
I) Tình huống mẫu theo ngành
1. Công sở – tiếp khách
- 어서 오십시오. 무엇을 도와 드릴까요? (Chào mừng quý khách. Tôi có thể hỗ trợ gì ạ?)
- 잠시만 기다려 주시겠어요? 바로 확인해 드리겠습니다.
2. Học đường
- 교수님, 이 부분 지도 부탁드립니다.
- 발표 자료 검토해 주실 수 있으실까요?
3. Y tế
- 어지러우시거나 통증이 있으세요?
- 잠시 누워 계시겠습니다. 혈압 재 드릴게요.
4. Điện thoại – chăm sóc khách hàng
- 고객님, 통화 가능하실 때 다시 연락 드려도 될까요?
- 불편을 끼쳐 드려 죄송합니다.
J) Phụ lục từ vựng kính – khiêm thường gặp
Kính (chủ ngữ bề trên): 계시다, 주무시다, 드시다/잡수시다, 말씀하시다, 편찮으시다, 돌아가시다, 있으시다, 보시다, 들으시다, 가시오/오시다(구어: 오세요), 연세, 성함, 진지, 생신, 댁, 분, 병환, 따님/아드님, 부친/모친/부모님.
Khiêm (người nói hạ mình): 저/저희, 뵙다, 여쭙다, 모시다, 드리다, 찾아뵙다, 실례하다, 송구하다, 올리다(서면), 부탁드리다, 전하다(겸양), 확인해 드리다.
Trợ từ/đuôi câu: 께서/께/께서는, -(으)시-, -(으)세요/-(으)십니까, -아/어 드리다, -주시겠어요, -실 수 있을까요, -고 계시다, -습니다/-요/반말.
K) Mẹo ghi nhớ nhanh
- Chủ ngữ là ai? – cao thì gắn -(으)시 hoặc dùng từ kính.
- Mình có hạ mình không? – dùng 뵙다/여쭙다/드리다/모시다…
- Đuôi câu theo người nghe: -습니다 (rất trang trọng), -요 (lịch sự), 반말 (thân).
- Tránh 당신; ưu tiên chức danh + 님.
- Từ đặc thù: 성함/연세/댁/분/진지/생신/병환.
Kết Luận
Kính ngữ tiếng Hàn không chỉ là đuôi -요 hay -습니다 mà là hệ ba trục: chủ ngữ (-(으)시, từ kính) × khiêm nhường (hạ mình) × mức đuôi nói với người nghe. Nắm vững ba trục này, bạn sẽ chọn đúng dạng mỗi câu – mỗi tình huống một cách tự nhiên và lịch sự. Các bạn có thể xem bài học chi tiết dưới này nha!
Xem thêm