Ngữ Pháp N + 에 있다/없다

Trong tiếng Hàn, "있다" và "없다" là hai động từ quan trọng và cơ bản, thường được sử dụng để biểu đạt sự tồn tại hoặc vắng mặt của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng của chúng

S/ N/ 있다/없다  Dịch là S có N hoặc không có N

S/ (/) N (Noi chon) 있다/없다 Dịch là S ở N hoặc S không ở N

1. 있다 (Có)

  • Ý nghĩa: "있다" dùng để chỉ sự tồn tại của một người, vật, hoặc một sự việc nào đó. Nó cũng được sử dụng để chỉ việc có cái gì đó ở một vị trí nào đó.
  • Cấu trúc cơ bản:
    • N + 있다 để chỉ vị trí: Nói rằng một cái gì đó "có ở" một nơi nào đó.
    • N + / 있다 để chỉ sự tồn tại: Nói rằng một cái gì đó "có".

2. 없다 (Không có)

  • Ý nghĩa: Ngược lại với "있다", "없다" dùng để chỉ sự vắng mặt hoặc không tồn tại của người, vật, hoặc sự việc.
  • Cấu trúc cơ bản:
    • N + 없다 để chỉ vị trí: Nói rằng một cái gì đó "không có ở" một nơi nào đó.
    • N + / 없다 để chỉ sự vắng mặt: Nói rằng một cái gì đó "không có".

Ví dụ:

  • 책상 위에 책이 있어요. (Có một cuốn sách trên bàn.)
  • 책상 위에 책이 없어요. (Không có cuốn sách nào trên bàn.)
  • 저는 돈이 있어요. (Tôi có tiền.)
  • 저는 돈이 없어요. (Tôi không có tiền.)

Bài Tập

Hãy dịch chúng sang tiếng Hàn, nhớ áp dụng cấu trúc "N + 있다/없다" mà chúng ta đã học.

  1. Có một con mèo dưới bàn.
  2. Trong thư viện không có ai.
  3. Chìa khóa đang ở trên bàn.
  4. Ở trường học có rất nhiều học sinh.
  5. Trong túi tôi không có bút.
  6. Có một cái hồ lớn trong công viên.
  7. Bạn của tôi không ở nhà.
  8. Trên tường có một bức tranh.
  9. Trong cửa hàng không có áo màu xanh.
  10. Có một quyển sách trên giá sách.

Sau khi bạn đã cố gắng dịch hãy để lại bình luận để mình sửa nhé.

Dưới đây là đáp án gợi ý:

  1. 탁자 아래에 고양이가 있어요.
  2. 도서관에 아무도 없어요.
  3. 키가 책상 위에 있어요.
  4. 학교에 학생들이 많이 있어요.
  5. 가방에 펜이 없어요.
  6. 공원 안에 호수가 있어요.
  7. 친구가 집에 없어요.
  8. 벽에 그림이 있어요.
  9. 가게에 파란 옷이 없어요.
  10. 책장에 책이 있어요.

Tin tức liên quan

Ngữ pháp 아/어요 trong tiếng Hàn – Cách dùng, cấu trúc và các trường hợp bất quy tắc | Hàn Ngữ Munan
Ngữ pháp 아/어요 trong tiếng Hàn – Cách dùng, cấu trúc và các trường hợp bất quy tắc | Hàn Ngữ Munan

151 Lượt xem

Bạn đang học tiếng Hàn và muốn nói chuyện tự nhiên, lịch sự như người Hàn? 🇰🇷
Ngữ pháp 아/어요 chính là đuôi câu cơ bản nhất giúp bạn giao tiếp thân thiện và đúng ngữ điệu!

Trong bài học này, Hàn Ngữ Munan sẽ hướng dẫn bạn:

  • Cách chia đuôi 아/어요 theo từng nhóm động từ và tính từ.

  • Phân biệt khi nào dùng 아요, khi nào dùng 어요.

  • Tổng hợp các trường hợp bất quy tắc như ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르, ㅎ… cực dễ nhớ!

  • Ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày.

KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN
KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN

102 Lượt xem

Kính ngữ tiếng Hàn (존대법) là nền tảng của giao tiếp chuẩn: nói đúng người, đúng vai, đúng bối cảnh. Bài viết do Hàn ngữ Munan biên soạn giúp bạn nắm ba trục cốt lõi: kính ngữ theo chủ ngữ (-(으)시, động từ/danh từ kính), khiêm nhường (hạ mình: 뵙다, 드리다…), và mức độ nói với người nghe (đuôi -습니다/-요/반말). Kèm bảng quy chiếu nhanh, ví dụ thực tế, lỗi thường gặp, mẹo nhớ nhanh để ứng dụng ngay trong công sở, lớp học, dịch vụ và đời sống thường nhật. Đầy đủ, dễ hiểu, áp dụng được cho người Việt học. Ngay!

Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?
Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?

1523 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, cấu trúc này thường được sử dụng để tạo thành các câu văn phong mỹ miều hoặc lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này với động từ và tính từ

Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)
Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)

485 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, đuôi câu "이에요/예요" và "입니다" đều được dùng để biểu đạt ý nghĩa "là" trong tiếng Việt, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh và với những danh từ khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng "이에요/예요" và "입니다

S + N예요/이에요          dịch ra S là N

S+ N입니다                    dịch ra S là N

Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV
Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV

1142 Lượt xem

Tiếng Hàn có cấu trúc câu đặc biệt mà việc hiểu rõ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc câu trong tiếng Hàn, bao gồm cả việc sử dụng 조사 (josa), động từ, và các thành phần khác của câu.

Mẫu ngữ pháp 아/어 보이다
Mẫu ngữ pháp "아/어 보이다"

358 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, mẫu ngữ pháp "아/어 보이다" được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc suy đoán về một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cụ thể, nó thường được dịch là "Trông có vẻ..."


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng