Ngữ Pháp N + 에 있다/없다
13/03/2024
Trong tiếng Hàn, "있다" và "없다" là hai động từ quan trọng và cơ bản, thường được sử dụng để biểu đạt sự tồn tại hoặc vắng mặt của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng của chúng
S은/는 N이/가 있다/없다 Dịch là S có N hoặc không có N
S은/는 (이/기) N에 (Noi chon) 있다/없다 Dịch là S ở N hoặc S không ở N
있다 (Có)
- Ý nghĩa: "있다" dùng để chỉ sự tồn tại của một người, vật, hoặc một sự việc nào đó. Nó cũng được sử dụng để chỉ việc có cái gì đó ở một vị trí nào đó.
- Cấu trúc cơ bản:
- N + 에 있다 để chỉ vị trí: Nói rằng một cái gì đó "có ở" một nơi nào đó.
- N + 이/가 있다 để chỉ sự tồn tại: Nói rằng một cái gì đó "có".
없다 (Không có)
- Ý nghĩa: Ngược lại với "있다", "없다" dùng để chỉ sự vắng mặt hoặc không tồn tại của người, vật, hoặc sự việc.
- Cấu trúc cơ bản:
- N + 에 없다 để chỉ vị trí: Nói rằng một cái gì đó "không có ở" một nơi nào đó.
- N + 이/가 없다 để chỉ sự vắng mặt: Nói rằng một cái gì đó "không có".
Ví dụ:
- 책상 위에 책이 있어요. (Có một cuốn sách trên bàn.)
- 책상 위에 책이 없어요. (Không có cuốn sách nào trên bàn.)
- 저는 돈이 있어요. (Tôi có tiền.)
- 저는 돈이 없어요. (Tôi không có tiền.)
Bài Tập
Hãy dịch chúng sang tiếng Hàn, nhớ áp dụng cấu trúc "N + 에 있다/없다" mà chúng ta đã học.
- Có một con mèo dưới bàn.
- Trong thư viện không có ai.
- Chìa khóa đang ở trên bàn.
- Ở trường học có rất nhiều học sinh.
- Trong túi tôi không có bút.
- Có một cái hồ lớn trong công viên.
- Bạn của tôi không ở nhà.
- Trên tường có một bức tranh.
- Trong cửa hàng không có áo màu xanh.
- Có một quyển sách trên giá sách.
Sau khi bạn đã cố gắng dịch hãy để lại bình luận để mình sửa nhé.
Dưới đây là đáp án gợi ý:
- 탁자 아래에 고양이가 있어요.
- 도서관에 아무도 없어요.
- 키가 책상 위에 있어요.
- 학교에 학생들이 많이 있어요.
- 제 가방에 펜이 없어요.
- 공원 안에 큰 호수가 있어요.
- 제 친구가 집에 없어요.
- 벽에 그림이 있어요.
- 가게에 파란 색 옷이 없어요.
- 책장에 책이 있어요.
Xem thêm