Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z thường sử dụng
Tiếng Hàn, giống như bất kỳ ngôn ngữ nào, liên tục phát triển và thay đổi, đặc biệt là trong cộng đồng trẻ. Các từ mới và cụm từ thời thượng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trên mạng xã hội, và trong văn hóa đại chúng. Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Hàn hiện đại mà giới trẻ hay sử dụng:
1. 삼귀다: Từ này được sử dụng để mô tả một người có vẻ ngoài đẹp từ mọi góc độ. Nó bắt nguồn từ ý tưởng rằng người đó đẹp từ ba góc độ khác nhau.
2. 인싸 : Là từ viết tắt của "Insider", dùng để chỉ những người có nhiều bạn bè, phổ biến và hoạt động tích cực trong các nhóm xã hội.
3. 아싸: Đối lập với "인싸", "아싸" là viết tắt của "Outsider", chỉ những người ít phổ biến hơn hoặc không thích tham gia vào các nhóm xã hội lớn.
4. 멘붕: Là sự kết hợp của "Mental" và "Bunggoe" (붕괴), chỉ tình trạng tinh thần sụp đổ hoặc bị shock.
꾸안꾸: Từ "꾸민 듯 안 꾸민 듯", nghĩa là "trông như không make-up nhưng thực ra đã make-up". Đây là xu hướng làm đẹp phổ biến, nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên.
5. 존맛탱: Là cách nói slang của "정말 맛있다", nghĩa là "rất ngon". Thường được dùng để miêu tả thức ăn ngon.
6. 플렉스 : Mượn từ tiếng Anh, "flex" được giới trẻ Hàn Quốc sử dụng để miêu tả việc khoe khoang về việc mua sắm, đặc biệt là những món đồ đắt tiền.
8. 워라밸: Là từ viết tắt của "Work and life balance", chỉ sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
9.불금: Viết tắt của "불타는 금요일", nghĩa là "Friday Night Burning". Đây là cách nói chỉ việc tận hưởng và vui vẻ vào tối thứ Sáu.
10. 솔로: Trực tiếp mượn từ tiếng Anh "Solo", chỉ người độc thân.
Những từ và cụm từ này phản ánh các xu hướng, quan điểm về xã hội, và văn hóa trẻ hiện đại tại Hàn Quốc. Tuy nhiên, ngôn ngữ luôn thay đổi, vì vậy các từ mới sẽ liên tục được tạo ra và phổ biến.
Xem thêm