Những từ Tiếng Hàn mới được giới trẻ Hàn thường sử dụng Phần 4
12/03/2024
Tiếng Hàn thực sự rất đa dạng và phong phú, đặc biệt là khi nói đến ngôn ngữ của giới trẻ và các thuật ngữ hiện đại. Dưới đây là thêm một số từ và cụm từ tiếng Hàn phổ biến trong cộng đồng trẻ mà bạn có thể quan tâm:
- 솔까말: Viết tắt của "솔직히 까놓고 말하다" (Soljikhi Kkanohgo Malhada), có nghĩa là "nói thẳng, nói thật không giấu giếm", dùng trong tình huống muốn biểu đạt ý kiến một cách trực tiếp và thành thật.
- 금사빠: Viết tắt của "금방 사랑에 빠지다" (Geumbang Sarange Ppajida), có nghĩa là "nhanh chóng rơi vào tình yêu", dùng để mô tả người nào đó dễ dàng và nhanh chóng phát triển tình cảm với người khác.
- 애교살: Chỉ vùng da phình ra dưới mắt, được coi là một dấu hiệu của vẻ đẹp và sự trẻ trung trong văn hóa Hàn Quốc. Đôi khi cũng ám chỉ việc tạo ra vẻ ngoài đó thông qua trang điểm hoặc phẫu thuật thẩm mỹ.
- 댕댕이: Một từ ngữ dễ thương để chỉ "chó", tương tự như cách nói "doggo" hoặc "pupper" trong tiếng Anh internet.
- 실매: Viết tắt của "실시간 매칭" (Silsigan Maeching), có nghĩa là "kết nối/trò chuyện trực tiếp", thường được sử dụng trong các ứng dụng hẹn hò hoặc các nền tảng trò chuyện trực tuyến.
- 딥빡: Biến thể của "짜증" (jjeujeung, tức giận hoặc cáu kỉnh), nhưng được sử dụng trong mức độ mạnh mẽ hơn, chỉ cảm giác tức giận sâu sắc hoặc phẫn nộ.
- 세젤귀: Viết tắt của "세상에서 제일 귀여워" (Sesangeseo Jeil Gwiyeowo), có nghĩa là "đáng yêu nhất thế giới". Thường được sử dụng để biểu lộ tình cảm dành cho thú cưng, trẻ em hoặc người yêu.
- 만반잘부: Kết hợp từ "만나서 반가워 잘 부탁해", nghĩa là "Rất vui được gặp bạn, xin hãy nhiều giúp đỡ". Đây là cách chào hoặc tỏ thái độ lịch sự khi mới gặp mặt hoặc khi bắt đầu mối quan hệ làm ăn, học tập.
- 찐: Nghĩa đen là "thật", "chân thật", dùng để miêu tả một cái gì đó hoặc ai đó rất thật lòng, không giả tạo. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tình bạn, tình yêu, hoặc thậm chí là đối với một bộ phim, một bài hát.
- 갓생: Viết tắt của "갓 태어난 생활" (God taeeonan saenghwal), nghĩa là "cuộc sống tuyệt vời", chỉ một lối sống lành mạnh, cân bằng và tự chủ, nơi một người tập trung vào sự phát triển cá nhân và chăm sóc bản thân.
- 스몰 럭셔리: Dùng để mô tả việc tận hưởng những thú vui nhỏ nhặt nhưng xa xỉ trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như một tách cà phê đắt tiền hoặc một bữa ăn sang trọng, như một cách để nâng cao chất lượng sống.
- 연남: Viết tắt của "연애하고 싶은 남자" (Yeonae-hago sipeun namja), nghĩa là "một chàng trai muốn hẹn hò", thường được sử dụng trong các bối cảnh hài hước hoặc khi mô tả bản thân trong tình trạng sẵn sàng cho một mối quan hệ.
- 힐링: Dù bắt nguồn từ tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Hàn để chỉ việc phục hồi tinh thần và thể chất, thường qua việc đi du lịch, nghỉ dưỡng, hoặc tham gia các hoạt động yêu thích.
- 올인: Mượn từ cụm từ tiếng Anh, nó được sử dụng để biểu thị việc đầu tư hết mình vào một dự án, mối quan hệ hoặc công việc nào đó, thể hiện sự cam kết và quyết tâm mạnh mẽ.
Những thuật ngữ này thể hiện sự linh hoạt và sự thay đổi liên tục của ngôn ngữ trong văn hóa hiện đại, đặc biệt là trong cộng đồng trẻ. Các từ mới không ngừng được tạo ra và phổ biến, phản ánh xu hướng, quan điểm và thói quen sống của thế hệ trẻ.
Xem thêm