Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z Hàn thường sử dụng Phần 2
12/03/2024
Còn nhiều từ và cụm từ tiếng Hàn thời thượng khác mà giới trẻ hay sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ khác:
- 노잼: Là sự kết hợp của "No" và "재미" (jaemi, nghĩa là vui, thú vị), được sử dụng để chỉ điều gì đó nhàm chán hoặc không thú vị.
- 유튜브 푹빠지다: Cụm từ này có nghĩa là "chìm đắm trong YouTube", được sử dụng khi ai đó dành quá nhiều thời gian xem YouTube.
- 스타벅스러 (Starbucks-euro): Được sử dụng để mô tả phong cách hoặc không gian giống như Starbucks, thường ám chỉ sự thoải mái và hiện đại.
- 얼죽아: Là sự kết hợp của "얼어 죽어도 아이스" có nghĩa là "ngay cả khi chết cóng vẫn uống đá", ám chỉ những người thích uống thức uống lạnh quanh năm.
- 대충: Có nghĩa là "làm một cách sơ sài, không tỉ mỉ", thường được sử dụng khi ai đó không muốn tập trung quá nhiều vào chi tiết.
- 갑분싸: Là sự kết hợp của "갑자기 분위기 싸해지다" (gapjagi bun-wigi ssa-haejida), nghĩa là "bầu không khí đột nhiên trở nên ngột ngạt". Được dùng khi không khí vui vẻ bỗng chốc trở nên căng thẳng.
- 맘충: Là từ ghép của "맘" (mam, nghĩa là trái tim hoặc tâm hồn) và "충" (chung, một hậu tố thường dùng để chỉ người nghiện hoặc bị ám ảnh bởi điều gì đó), thường dùng để chỉ những bậc cha mẹ quá bảo vệ con cái của họ một cách tiêu cực.
- 인간극장: Có nghĩa đen là "rạp hát con người", thường được dùng để miêu tả một tình huống hoặc sự kiện đầy drama và cảm xúc trong cuộc sống thực.
- 집돌이/집순이: "집돌이" dùng cho nam và "집순이" dùng cho nữ, chỉ những người thích ở nhà hơn là đi chơi ngoài.
- 취향저격: Nghĩa là "chính xác theo sở thích", được dùng khi một cái gì đó chính xác theo sở thích cá nhân của ai đó.
Xem thêm