So sánh 본인 va 당신 - Cách sử dụng ngôi Thứ 2 trong tiếng Hàn

Cả hai từ “본인” và “당신” đều được sử dụng để chỉ người đang nói chuyện trong tiếng Hàn, nhưng chúng có một số khác biệt về cách sử dụng

  • “본인”: Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc hành chính để chỉ “chính bạn” hoặc “người đó”. Nó thường được sử dụng khi nói về một người trong một ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong một cuộc họp hoặc khi điền vào các biểu mẫu.

  • “당신”: Từ này có thể được dịch là “bạn” và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó cũng có thể được coi là không lịch sự nếu được sử dụng không đúng cách, vì vậy người ta thường tránh sử dụng nó trừ khi đã quen biết với người đó.

Vì vậy, sự khác biệt chính giữa “본인” và “당신” là ngữ cảnh và mức độ chính thức mà chúng được sử dụng. Trong khi “본인” thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, “당신” thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, cả hai từ đều có thể được dịch là “bạn” trong tiếng Việt.

Bên cạnh đó, người ta thường sử dụng các cách diễn đạt khác, như sử dụng tên hoặc các từ mô tả tôn trọng như "선생님" (thầy/cô), "어르신" (người lớn tuổi), hoặc "할아버지/할머니" (ông/bà). Việc sử dụng từ ngữ tôn trọng và phù hợp thường được ưa chuộng trong văn hóa tiếng Hàn khi đối thoại với người lớn tuổi.


Tin tức liên quan

Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và hôn nhân
Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và hôn nhân

146 Lượt xem

Cùng Tiếng Hàn Không Khó tìm hiểm một số Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và hôn nhân như 테디 베어 - Gấu bông , 

여자 친구(여친) - Bạn gái, 남자 친구(남친) - Bạn trai qua bài viết này. Đồng thời hiểu thêm được về suy nghĩ của đàn ông Hàn Quốc khi yêu cà kết hôn với con gái Việt Nam.

Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z thường sử dụng
Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z thường sử dụng

198 Lượt xem

Tiếng Hàn, giống như bất kỳ ngôn ngữ nào, liên tục phát triển và thay đổi, đặc biệt là trong cộng đồng trẻ. Các từ mới và cụm từ thời thượng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trên mạng xã hội, và trong văn hóa đại chúng. Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Hàn hiện đại mà giới trẻ hay sử dụng:

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đám cưới
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đám cưới

505 Lượt xem

Các ngày kỷ niệm trong năm luôn là những dịp quan trọng và ngày cưới là một trong số đó. Vì vậy để học cách nói sao cho đúng những từ vựng này trong tiếng Hàn thì cũng rất cần thiết.

 

Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết

113 Lượt xem

Cùng Tiếng Hàn Không Khó tìm hiểu về khí hậu của Hàn Quốc và học một số từ vựng liên quan đến khí hậu và thời tiết thông qua bài viết này nhé.

아래 한국 기후에 관한 글을 통해 날싸와 기후에 대한 같이 공부합시다

 

05 Bộ từ vựng tiếng Hàn bạn nhất định phải biết
05 Bộ từ vựng tiếng Hàn bạn nhất định phải biết

502 Lượt xem

Bất đồng ngôn ngữ lại trở thành rào cản lớn nhất cản trở giấc mơ du học. Hãy phá tan rào cản đó bằng cách bắt đầu học từ vựng tiếng Hàn ngay hôm nay với 05 bộ từ vựng tiếng Hàn bạn nhất định phải biết.

TỪ VỰNG TRONG QUÁN BAR
TỪ VỰNG TRONG QUÁN BAR

282 Lượt xem

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về quán Bar dành cho các bạn đang làm ở Bar Hàn Quốc. Bạn tham khảo nhé!


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng