Từ vựng tiếng hàn về Vũ Trụ và các hành tinh
08/11/2024
Cùng Tiếng Hàn Không Khó học từ vựng tiếng Hàn về Vũ Trụ và các hành tinh nha.
태양계 : Thái dương hệ
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt | Hình ảnh | Tiếng Anh | Tiếng Trung |
1 | 우주 | Vũ trụ | Universe | 宇宙 Yǔzhòu |
|
2 | 태양계 | Thái dương hệ | Solar system /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/ |
太阳系 Tàiyángxì |
|
3 | 행성 | Hành tinh | Planet /ˈplæn.ɪt/ |
行星 Xíngxīng |
|
4 | 태양 | Mặt trời | Sun /sʌn/ |
太阳 Tàiyáng |
|
5 | 달 |
Mặt trăng | Moon /muːn/ |
月亮 Yuèliàng |
|
6 | 지구 | Trái đất | Earth /ɜːθ/ |
地球 Dìqiú |
|
7 | 수성 | Sao Thủy | Mercury /ˈmɜː.kjə.ri/ |
水星 Shuǐxīng |
|
8 | 금성 | Sao Kim | Venus /ˈviː.nəs/ |
金星 Jīnxīng |
|
9 | 화성 | Sao Hỏa | Mars /mɑːz/ |
火星 Huǒxīng |
|
10 | 목성 | Sao Mộc | Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.tər/ |
木星 Mùxīng |
|
11 | 토성 | Sao Thổ | Saturn /ˈsæt.ən/ |
土星 Tǔxīng |
|
12 | 천왕성 | Sao Thiên Vương | Uranus /ˈjʊə.rən.əs/ |
天王星 Tiānwángxīng |
|
13 | 해왕성 | Sao Hải Vương | Neptune /ˈnep.tʃuːn/ |
海王星 Hǎiwángxīng |
|
14 | 혜성 | Sao Chổi | Comet /ˈkɒm.ɪt/ |
彗星 Huìxīng |
|
15 | 유성 | Sao Băng | Bolide /ˈboʊ.ˌlɑɪd/ |
火流星 Huǒ liúxīng |
|
16 | 일식 | Nhật Thực | Solar Eclipse /ˈsoʊ·lər ɪˈklɪps/ |
日食 Rì shí |
|
17 | 월식 | Nguyệt Thực | Lunar Eclipse /ˈlu·nər ɪˈklɪps/ |
月食 Yuè shí |
|
18 | 오로라 | Cực quang | Aurora /ɔːˈrɔː.rə/ |
极光 Jíguāng |
|
19 | 채운 | Mây ngũ sắc | Cloud iridescence /klaʊdˌɪr.ɪˈdes.əns/ |
五彩云 Wǔ cǎiyún |
|
20 | 무지개 | Cầu Vồng | Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/ |
彩虹 Cǎihóng |
Xem thêm