Từ vựng tiếng hàn về Vũ Trụ và các hành tinh

Cùng Tiếng Hàn Không Khó học từ vựng tiếng Hàn về Vũ Trụ và các hành tinh nha.

태양계 : Thái dương hệ

 

 

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt Hình ảnh Tiếng Anh Tiếng Trung
1 우주 Vũ trụ Universe 宇宙
Yǔzhòu
2 태양계 Thái dương hệ Solar system
/ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/
太阳系
Tàiyángxì
3 행성 Hành tinh Planet
/ˈplæn.ɪt/
行星
Xíngxīng
4 태양 Mặt trời Sun
/sʌn/
太阳
Tàiyáng
5
Mặt trăng Moon
/muːn/
月亮
Yuèliàng
6 지구 Trái đất Earth
/ɜːθ/
地球
Dìqiú
7 수성 Sao Thủy Mercury
/ˈmɜː.kjə.ri/
水星
Shuǐxīng
8 금성 Sao Kim Venus
/ˈviː.nəs/
金星
Jīnxīng
9 화성 Sao Hỏa Mars
/mɑːz/
火星
Huǒxīng
10 목성 Sao Mộc Jupiter
/ˈdʒuː.pɪ.tər/
木星
Mùxīng
11 토성 Sao Thổ Saturn
/ˈsæt.ən/
土星
Tǔxīng
12 천왕성 Sao Thiên Vương Uranus
/ˈjʊə.rən.əs/
天王星
Tiānwángxīng
13 해왕성 Sao Hải Vương Neptune
/ˈnep.tʃuːn/
海王星
Hǎiwángxīng
14 혜성 Sao Chổi Comet
/ˈkɒm.ɪt/
彗星
Huìxīng
15 유성 Sao Băng Bolide
/ˈboʊ.ˌlɑɪd/
火流星
Huǒ liúxīng
16 일식 Nhật Thực Solar Eclipse
/ˈsoʊ·lər ɪˈklɪps/
日食
Rì shí
17 월식 Nguyệt Thực Lunar Eclipse
/ˈlu·nər ɪˈklɪps/
月食
Yuè shí
18 오로라 Cực quang Aurora
/ɔːˈrɔː.rə/
极光
Jíguāng
19 채운 Mây ngũ sắc Cloud iridescence
/klaʊdˌɪr.ɪˈdes.əns/
五彩云
Wǔ cǎiyún
20 무지개 Cầu Vồng Rainbow
/ˈreɪn.bəʊ/
彩虹
Cǎihóng

Tin tức liên quan

Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z thường sử dụng
Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z thường sử dụng

690 Lượt xem

Tiếng Hàn, giống như bất kỳ ngôn ngữ nào, liên tục phát triển và thay đổi, đặc biệt là trong cộng đồng trẻ. Các từ mới và cụm từ thời thượng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trên mạng xã hội, và trong văn hóa đại chúng. Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Hàn hiện đại mà giới trẻ hay sử dụng:

Những từ Tiếng Hàn mới được giới trẻ Hàn thường sử dụng Phần 4
Những từ Tiếng Hàn mới được giới trẻ Hàn thường sử dụng Phần 4

287 Lượt xem

Tiếng Hàn thực sự rất đa dạng và phong phú, đặc biệt là khi nói đến ngôn ngữ của giới trẻ và các thuật ngữ hiện đại. Dưới đây là thêm một số từ và cụm từ tiếng Hàn phổ biến trong cộng đồng trẻ mà bạn có thể quan tâm:

Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết

234 Lượt xem

Cùng Tiếng Hàn Không Khó tìm hiểu về khí hậu của Hàn Quốc và học một số từ vựng liên quan đến khí hậu và thời tiết thông qua bài viết này nhé.

아래 한국 기후에 관한 글을 통해 날싸와 기후에 대한 같이 공부합시다

 

TỪ VỰNG TRONG QUÁN BAR
TỪ VỰNG TRONG QUÁN BAR

620 Lượt xem

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về quán Bar dành cho các bạn đang làm ở Bar Hàn Quốc. Bạn tham khảo nhé!

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đám cưới
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đám cưới

598 Lượt xem

Các ngày kỷ niệm trong năm luôn là những dịp quan trọng và ngày cưới là một trong số đó. Vì vậy để học cách nói sao cho đúng những từ vựng này trong tiếng Hàn thì cũng rất cần thiết.

 

Những từ Tiếng Hàn mới được giới trẻ Hàn thường sử dụng Phần 3
Những từ Tiếng Hàn mới được giới trẻ Hàn thường sử dụng Phần 3

400 Lượt xem

Tiếng Hàn liên tục phát triển với nhiều từ ngữ mới và sáng tạo, đặc biệt trong cộng đồng online và giới trẻ. Dưới đây là một số từ và cụm từ khác có thể bạn sẽ thấy thú vị:


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng