Những từ Tiếng Hàn mới được giới trẻ Hàn thường sử dụng Phần 3

Tiếng Hàn liên tục phát triển với nhiều từ ngữ mới và sáng tạo, đặc biệt trong cộng đồng online và giới trẻ. Dưới đây là một số từ và cụm từ khác có thể bạn sẽ thấy thú vị:

  1. 행쇼: Viết tắt của "행복하십시오", nghĩa là "Hãy hạnh phúc". Đây là một lời chúc phổ biến trên mạng xã hội.

  1. 오지다: Nghĩa đen là "đi quá xa", nhưng trong slang, nó được sử dụng để chỉ một cái gì đó rất tốt, tuyệt vời hoặc đáng kinh ngạc.

  1. 후회 없이 사랑하자: "Hãy yêu mà không hối tiếc", một khẩu hiệu phổ biến thể hiện tinh thần sống hết mình và yêu thương mà không ngần ngại.

  1. 지못미: Viết tắt của "지켜주지 못해 미안해", có nghĩa là "Xin lỗi vì không thể bảo vệ/em". Thường được sử dụng trong bối cảnh cảm xúc hoặc trên mạng xã hội khi biểu lộ sự tiếc nuối hoặc áy náy.

  1. 심쿵: Là âm thanh của trái tim đập mạnh, nghĩa bóng là trạng thái tim đập nhanh vì thấy thứ gì đó hoặc ai đó rất dễ thương hoặc xúc động.

  1. 불토: Viết tắt của "불타는 토요일", nghĩa là "Saturday Night Burning". Tương tự như "불금", đây là cách nói chỉ việc tận hưởng và vui vẻ vào tối thứ Bảy.

  1. 엄친아: Viết tắt của "엄마 친구 아들" (con trai của bạn mẹ), ám chỉ một người có nhiều thành tích xuất sắc hoặc được coi là mẫu mực, thường khiến người khác cảm thấy ghen tị.

  1. 사이다: Giống như thức uống có ga, từ này được sử dụng để mô tả cảm giác sảng khoái, mát lạnh khi nghe thấy một câu trả lời hoặc bình luận sắc bén, đúng đắn.

  1. 쩐다: Có nghĩa là "đỉnh", "tuyệt vời", hoặc "phi thường". Thường được sử dụng để khen ngợi khi một cái gì đó thực sự ấn tượng hoặc xuất sắc.

  1. 남사친, 여사친: Viết tắt của "남자 사람 친구" và "여자 사람 친구", nghĩa là bạn nam và bạn nữ. Dùng để chỉ mối quan hệ platonic giữa hai người.

Những từ và cụm từ này thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong ngôn ngữ tiếng Hàn, đồng thời cũng giúp cho việc giao tiếp trở nên thú vị và đa dạng hơn.


Tin tức liên quan

Từ vựng tiếng hàn về Vũ Trụ và các hành tinh
Từ vựng tiếng hàn về Vũ Trụ và các hành tinh

41 Lượt xem

Cùng Tiếng Hàn Không Khó học từ vựng tiếng Hàn về Vũ Trụ và các hành tinh nha.

태양계 : Thái dương hệ

 

Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z thường sử dụng
Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z thường sử dụng

197 Lượt xem

Tiếng Hàn, giống như bất kỳ ngôn ngữ nào, liên tục phát triển và thay đổi, đặc biệt là trong cộng đồng trẻ. Các từ mới và cụm từ thời thượng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trên mạng xã hội, và trong văn hóa đại chúng. Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Hàn hiện đại mà giới trẻ hay sử dụng:

Học nhanh từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
Học nhanh từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

572 Lượt xem

Trong bài viết này, TIẾNG HÀN KHÔNG KHÓ sẽ gợi ý cho các bạn một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp phổ biến, các bạn cùng “note” lại nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết

113 Lượt xem

Cùng Tiếng Hàn Không Khó tìm hiểu về khí hậu của Hàn Quốc và học một số từ vựng liên quan đến khí hậu và thời tiết thông qua bài viết này nhé.

아래 한국 기후에 관한 글을 통해 날싸와 기후에 대한 같이 공부합시다

 

TỪ VỰNG TRONG QUÁN BAR
TỪ VỰNG TRONG QUÁN BAR

281 Lượt xem

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về quán Bar dành cho các bạn đang làm ở Bar Hàn Quốc. Bạn tham khảo nhé!

Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z Hàn thường sử dụng Phần 2
Những từ Tiếng Hàn mới được Gen Z Hàn thường sử dụng Phần 2

135 Lượt xem

Còn nhiều từ và cụm từ tiếng Hàn thời thượng khác mà giới trẻ hay sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ khác:


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng