Những từ Tiếng Hàn mới được giới trẻ Hàn thường sử dụng Phần 3
12/03/2024
Tiếng Hàn liên tục phát triển với nhiều từ ngữ mới và sáng tạo, đặc biệt trong cộng đồng online và giới trẻ. Dưới đây là một số từ và cụm từ khác có thể bạn sẽ thấy thú vị:
- 행쇼: Viết tắt của "행복하십시오", nghĩa là "Hãy hạnh phúc". Đây là một lời chúc phổ biến trên mạng xã hội.
- 오지다: Nghĩa đen là "đi quá xa", nhưng trong slang, nó được sử dụng để chỉ một cái gì đó rất tốt, tuyệt vời hoặc đáng kinh ngạc.
- 후회 없이 사랑하자: "Hãy yêu mà không hối tiếc", một khẩu hiệu phổ biến thể hiện tinh thần sống hết mình và yêu thương mà không ngần ngại.
- 지못미: Viết tắt của "지켜주지 못해 미안해", có nghĩa là "Xin lỗi vì không thể bảo vệ/em". Thường được sử dụng trong bối cảnh cảm xúc hoặc trên mạng xã hội khi biểu lộ sự tiếc nuối hoặc áy náy.
- 심쿵: Là âm thanh của trái tim đập mạnh, nghĩa bóng là trạng thái tim đập nhanh vì thấy thứ gì đó hoặc ai đó rất dễ thương hoặc xúc động.
- 불토: Viết tắt của "불타는 토요일", nghĩa là "Saturday Night Burning". Tương tự như "불금", đây là cách nói chỉ việc tận hưởng và vui vẻ vào tối thứ Bảy.
- 엄친아: Viết tắt của "엄마 친구 아들" (con trai của bạn mẹ), ám chỉ một người có nhiều thành tích xuất sắc hoặc được coi là mẫu mực, thường khiến người khác cảm thấy ghen tị.
- 사이다: Giống như thức uống có ga, từ này được sử dụng để mô tả cảm giác sảng khoái, mát lạnh khi nghe thấy một câu trả lời hoặc bình luận sắc bén, đúng đắn.
- 쩐다: Có nghĩa là "đỉnh", "tuyệt vời", hoặc "phi thường". Thường được sử dụng để khen ngợi khi một cái gì đó thực sự ấn tượng hoặc xuất sắc.
- 남사친, 여사친: Viết tắt của "남자 사람 친구" và "여자 사람 친구", nghĩa là bạn nam và bạn nữ. Dùng để chỉ mối quan hệ platonic giữa hai người.
Những từ và cụm từ này thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong ngôn ngữ tiếng Hàn, đồng thời cũng giúp cho việc giao tiếp trở nên thú vị và đa dạng hơn.
Xem thêm