Hiện tượng nối âm trong tiếng Hàn - 연음

Trong tiếng Hàn, hiện tượng nối âm được gọi là "연음" (yeoneum). Đây là quá trình mà các nguyên âm hoặc phụ âm cuối của từ hoặc câu được kết hợp hoặc kết hợp với nguyên âm hoặc phụ âm đầu của từ hoặc câu tiếp theo một cách mượt mà, làm cho âm thanh của chúng trở nên liền mạch hơn.

Hiện tượng 연음 giúp cho tiếng Hàn trở nên mềm mại và dễ nghe hơn. Nó thường xuyên xảy ra trong quá trình nói và được coi là một phần quan trọng của dấu hiệu phát âm đặc trưng của tiếng Hàn.

1. Đối với từ có 홑받침 (Phụ âm thứ 3 đơn). Ta đọc nối 홑받침 đó lên nguyên âm của từ tiếp theo.

Ví dụ:

한국어 sẽ được đọc là 한구거

앞으로 sẽ được đọc là 아프로

먹어요 sẽ được đọc là 머거요

2. Đối với từ có 쌍받침(Phụ âm thứ 3 kép). Ta đọc nối 쌍받침 đó lên nguyên âm của từ tiếp theo.

Ví dụ:

갔어요 sẽ được đọc là 가써요

밖으로 sẽ được đọc là 바끄로

깎이다 sẽ được đọc là 까끼다

3. Đối với từ có 겹받침 (Có 2 phụ âm thứ 3). Ta đọc nối phụ âm thứ 2 lên nguyên âm của từ tiếp theo.

Ví dụ:

앉아요 sẽ được đọc là 안자요.

넓이 sẽ được đọc là 널비.

닭을 sẽ được đọc là 달글

4. Một số trường hợp ngoại lệ

- 받침 <ㅇ> không có được nối âm nếu gặp phải nguyên âm.

Ví dụ

방이 vẫn sẽ được đọc là 방이

강에 vẫn sẽ được đọc là 강에

-받침 <ㅎ,ㄶ,ㅀ>. Trường hợp 받침 nào chứa ㅎ thì ㅎ sẽ bị tiêu biến.

Ví dụ:

많이 sẽ được đọc là 마니

닳아 sẽ được đọc là 다라

-받침 <ㄳ, ㄽ, ㅄ>. Ở trường hợp này khi những âm ㄳ, ㄽ, ㅄ được nối lên nguyên âm liền kề thì ㅅ sẽ biến thành ㅆ

Vì dụ:

없어 sẽ được đọc là 업써

값을 sẽ được đọc là 갑쓸

 


Tin tức liên quan

Mẫu ngữ pháp 아/어 보이다
Mẫu ngữ pháp "아/어 보이다"

331 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, mẫu ngữ pháp "아/어 보이다" được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc suy đoán về một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cụ thể, nó thường được dịch là "Trông có vẻ..."

Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV
Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV

1003 Lượt xem

Tiếng Hàn có cấu trúc câu đặc biệt mà việc hiểu rõ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc câu trong tiếng Hàn, bao gồm cả việc sử dụng 조사 (josa), động từ, và các thành phần khác của câu.

Cách chia động từ đuôi 아/어/여요 trong tiếng Hàn
Cách chia động từ đuôi 아/어/여요 trong tiếng Hàn

939 Lượt xem

Cấu trúc //여요 trong tiếng Hàn là một trong những cấu trúc cơ bản và thường được sử dụng để tạo ra hình thức lịch sự trong ngôn ngữ. Cấu trúc này thường được gắn vào động từ hoặc tính từ để biểu đạt ý nghĩa trong câu một cách lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng và quy tắc chia động từ/tính từ với //여요

 

 

 

 

KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN
KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN

20 Lượt xem

Kính ngữ tiếng Hàn (존대법) là nền tảng của giao tiếp chuẩn: nói đúng người, đúng vai, đúng bối cảnh. Bài viết do Hàn ngữ Munan biên soạn giúp bạn nắm ba trục cốt lõi: kính ngữ theo chủ ngữ (-(으)시, động từ/danh từ kính), khiêm nhường (hạ mình: 뵙다, 드리다…), và mức độ nói với người nghe (đuôi -습니다/-요/반말). Kèm bảng quy chiếu nhanh, ví dụ thực tế, lỗi thường gặp, mẹo nhớ nhanh để ứng dụng ngay trong công sở, lớp học, dịch vụ và đời sống thường nhật. Đầy đủ, dễ hiểu, áp dụng được cho người Việt học. Ngay!

Ngữ Pháp N + 에 있다/없다
Ngữ Pháp N + 에 있다/없다

2974 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, "있다" và "없다" là hai động từ quan trọng và cơ bản, thường được sử dụng để biểu đạt sự tồn tại hoặc vắng mặt của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng của chúng

S/ N/ 있다/없다  Dịch là S có N hoặc không có N

S/ (/) N (Noi chon) 있다/없다 Dịch là S ở N hoặc S không ở N

Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?
Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?

1371 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, cấu trúc này thường được sử dụng để tạo thành các câu văn phong mỹ miều hoặc lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này với động từ và tính từ


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng