Cách chia động từ đuôi 아/어/여요 trong tiếng Hàn

 

Cấu trúc //여요 trong tiếng Hàn là một trong những cấu trúc cơ bản và thường được sử dụng để tạo ra hình thức lịch sự trong ngôn ngữ. Cấu trúc này thường được gắn vào động từ hoặc tính từ để biểu đạt ý nghĩa trong câu một cách lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng và quy tắc chia động từ/tính từ với //여요

1. Quy tắc cơ bản:

  • Với động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm '' hoặc '': Ta thêm "아요" vào sau động từ/tính từ.
    Ví dụ:

가다 (đi) → + 아요 = 가요

보다 (xem) → + 아요 = 봐요

작다 (nhỏ)  →  + 아요 = 작아요

  • Với động từ/tính từ không kết thúc bằng nguyên âm còn lại:  Ta thêm "어요" vào sau động từ/tính từ.
    Ví dụ: 

읽다 (đọc) → + 어요 = 읽어요

마시다(uống) → 마시 + 어요= 마시어요마셔요

보내다 (gửi) → 보내  + 어요= 보내어요보내요

서다 (đứng)  → + 어요 = 서요

주다 (đưa, tặng) → + 어요 = 줘요

  • Đối với động từ/tính từ có gốc  "하다": Ta thêm "여요" vào sau động từ/tính từ. Đối với động từ "하다", ta thay "하다" bằng "해요".
    Ví dụ: 

하다 (làm) → 해요 (làm)

공부하다 (học) → 공부하 + 여요공부해요

2. Bất quy tắc 

Trong tiếng Hàn, có một số động từ và tính từ tuân theo quy tắc bất quy tắc khi chúng được chia ở các hình thức khác nhau, bao gồm cả hình thức lịch sự //여요. Dưới đây là một số bất quy tắc phổ biến bạn cần lưu ý:

1. Bất quy tắc ''

Động từ hoặc tính từ kết thúc bằng '' sẽ loại bỏ '' và thêm "워요" thay vì "어요" hoặc "아요".

  • 춥다 (lạnh) → 추워요 
  • 덥다 (nóng) → 더워요 
  • 돕다 (giúp) →  도와요

2. Bất quy tắc ''

Một số động từ kết thúc bằng '' thì '' sẽ được thay thế bằng '' trước khi thêm "어요".

  • 듣다 (nghe) → 들어요 
  • 걷다 (đi bộ) → 걸어요 

Note: Những động từ kết thúc bằng không bị biến đổi khi chia: Ví dụ: “받다” (nhân), “닫다” (đóng).

3. Bất quy tắc ''

Đối với động từ kết thúc bằng '', bạn phải loại bỏ '', cộng thêm "" vào nguyên âm cuối cùng của gốc động từ, sau đó thêm "러요" nếu nguyên âm cuối cùng là '' hoặc '', ngược lại thêm "려요".

  • 기르다 (nuôi) → 기를러요 
  • 다르다 (khác) → 달라요

4. Bất quy tắc ''

Một số động  từ hoặc tính từ kết thúc bằng '' sẽ loại bỏ '' trước khi thêm "아요" hoặc "어요".

  • 낫다 (khỏi, hồi phục) → 나아요
  • (xây) 지어요

Note: Những động từ kết thúc bằng không bị biến đổi khi chia: Ví dụ: “웃다” (cười), “씻다” (rửa), “벗다” (cởi), “빗다” (chải).

5. Bất quy tắc ''

  • Động từ, Tính từ có âm đơn và kết thúc bằng '' sẽ loại bỏ '' rồi  thêm "어요". Ví dụ như 쓰다 (viết) → 써요
  • Động từ và tính từ có 2 âm trở thì thì làm như sau. Đối với động từ và tính từ mà từ phía trước có nguyên âm thì âm bị đổi thành . Còn từ đứng trước có nguyên âm khác thì âm bị đổi thành . Ví dụ như: 고프다 -> 고파요 (do từ phía trước chữ là nguyên âm ). 예쁘다 -> 예뻐요 (do từ phía trước chữ là nguyên âm khác)

6. Bất quy tắc '

BQT này khi chia với / không bị biến đổi. Vì thế khi học ngữ pháp có sự biến đổi sẽ giải thích thêm nhé.

7. Bất quy tắc ''

Trường hợp một số động từ hay tính từ kết thúc bằng ‘’ và theo sau là ‘/’: ‘’ sẽ bị lược bỏ và ‘/’ sẽ chuyển thành '/

 Ví dụ: 

  • 어떻다 (như nào) + /어요어떠어요 (어때요

Note: Trường hợp một số động từ hay tính từ kết thúc bằng ‘’ nhưng không bị biến đổi khi chia: Ví dụ: “좋다” (tốt), “많다” (nhiều), “놓다” (đặt, để), “낳다” (sinh đẻ), “넣다” (bỏ vào, cho vào), “쌓다” (chồng chất, tích luỹ)…


Tin tức liên quan

Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)
Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)

143 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, đuôi câu "이에요/예요" và "입니다" đều được dùng để biểu đạt ý nghĩa "là" trong tiếng Việt, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh và với những danh từ khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng "이에요/예요" và "입니다

S + N예요/이에요          dịch ra S là N

S+ N입니다                    dịch ra S là N

Mẫu ngữ pháp 아/어 보이다
Mẫu ngữ pháp "아/어 보이다"

165 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, mẫu ngữ pháp "아/어 보이다" được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc suy đoán về một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cụ thể, nó thường được dịch là "Trông có vẻ..."

Ngữ Pháp N + 에 있다/없다
Ngữ Pháp N + 에 있다/없다

1269 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, "있다" và "없다" là hai động từ quan trọng và cơ bản, thường được sử dụng để biểu đạt sự tồn tại hoặc vắng mặt của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng của chúng

S/ N/ 있다/없다  Dịch là S có N hoặc không có N

S/ (/) N (Noi chon) 있다/없다 Dịch là S ở N hoặc S không ở N

Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV
Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV

350 Lượt xem

Tiếng Hàn có cấu trúc câu đặc biệt mà việc hiểu rõ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc câu trong tiếng Hàn, bao gồm cả việc sử dụng 조사 (josa), động từ, và các thành phần khác của câu.

Hiện tượng nối âm trong tiếng Hàn - 연음
Hiện tượng nối âm trong tiếng Hàn - 연음

166 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, hiện tượng nối âm được gọi là "연음" (yeoneum). Đây là quá trình mà các nguyên âm hoặc phụ âm cuối của từ hoặc câu được kết hợp hoặc kết hợp với nguyên âm hoặc phụ âm đầu của từ hoặc câu tiếp theo một cách mượt mà, làm cho âm thanh của chúng trở nên liền mạch hơn.

Hiện tượng 연음 giúp cho tiếng Hàn trở nên mềm mại và dễ nghe hơn. Nó thường xuyên xảy ra trong quá trình nói và được coi là một phần quan trọng của dấu hiệu phát âm đặc trưng của tiếng Hàn.

Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?
Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?

648 Lượt xem

 

Trong tiếng Hàn, cấu trúc này thường được sử dụng để tạo thành các câu văn phong mỹ miều hoặc lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này với động từ và tính từ


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng