Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản

KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN
KÍNH NGỮ TIẾNG HÀN (높임말 hoặc 존댓말) – BẢN ĐẦY ĐỦ, CÓ HỆ THỐNG - HÀN NGỮ MUNAN

20 Lượt xem

Kính ngữ tiếng Hàn (존대법) là nền tảng của giao tiếp chuẩn: nói đúng người, đúng vai, đúng bối cảnh. Bài viết do Hàn ngữ Munan biên soạn giúp bạn nắm ba trục cốt lõi: kính ngữ theo chủ ngữ (-(으)시, động từ/danh từ kính), khiêm nhường (hạ mình: 뵙다, 드리다…), và mức độ nói với người nghe (đuôi -습니다/-요/반말). Kèm bảng quy chiếu nhanh, ví dụ thực tế, lỗi thường gặp, mẹo nhớ nhanh để ứng dụng ngay trong công sở, lớp học, dịch vụ và đời sống thường nhật. Đầy đủ, dễ hiểu, áp dụng được cho người Việt học. Ngay!

Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?
Cấu trúc Động từ/ Tính từ ㅂ니다/습니다/ㅂ니까?/습니까?

1370 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, cấu trúc này thường được sử dụng để tạo thành các câu văn phong mỹ miều hoặc lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này với động từ và tính từ

Ngữ Pháp N + 에 있다/없다
Ngữ Pháp N + 에 있다/없다

2974 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, "있다" và "없다" là hai động từ quan trọng và cơ bản, thường được sử dụng để biểu đạt sự tồn tại hoặc vắng mặt của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng của chúng

S/ N/ 있다/없다  Dịch là S có N hoặc không có N

S/ (/) N (Noi chon) 있다/없다 Dịch là S ở N hoặc S không ở N

Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)
Cấu trúc cấu với 이다 (N예요/이에요 và N입니다)

441 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, đuôi câu "이에요/예요" và "입니다" đều được dùng để biểu đạt ý nghĩa "là" trong tiếng Việt, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh và với những danh từ khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng "이에요/예요" và "입니다

S + N예요/이에요          dịch ra S là N

S+ N입니다                    dịch ra S là N

Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV
Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Hàn: SOV

1002 Lượt xem

Tiếng Hàn có cấu trúc câu đặc biệt mà việc hiểu rõ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc câu trong tiếng Hàn, bao gồm cả việc sử dụng 조사 (josa), động từ, và các thành phần khác của câu.

Mẫu ngữ pháp 아/어 보이다
Mẫu ngữ pháp "아/어 보이다"

331 Lượt xem

Trong tiếng Hàn, mẫu ngữ pháp "아/어 보이다" được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc suy đoán về một điều gì đó dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin có sẵn. Cụ thể, nó thường được dịch là "Trông có vẻ..."


Hiển thị 1 - 6 / 8 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng