Từ vựng tiếng hàn

So sánh  본인 va 당신 - Cách sử dụng ngôi Thứ 2 trong tiếng Hàn
So sánh 본인 va 당신 - Cách sử dụng ngôi Thứ 2 trong tiếng Hàn

127 Lượt xem

Cả hai từ “본인” và “당신” đều được sử dụng để chỉ người đang nói chuyện trong tiếng Hàn, nhưng chúng có một số khác biệt về cách sử dụng

Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu và thời tiết

113 Lượt xem

Cùng Tiếng Hàn Không Khó tìm hiểu về khí hậu của Hàn Quốc và học một số từ vựng liên quan đến khí hậu và thời tiết thông qua bài viết này nhé.

아래 한국 기후에 관한 글을 통해 날싸와 기후에 대한 같이 공부합시다

 

Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và hôn nhân
Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và hôn nhân

145 Lượt xem

Cùng Tiếng Hàn Không Khó tìm hiểm một số Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu và hôn nhân như 테디 베어 - Gấu bông , 

여자 친구(여친) - Bạn gái, 남자 친구(남친) - Bạn trai qua bài viết này. Đồng thời hiểu thêm được về suy nghĩ của đàn ông Hàn Quốc khi yêu cà kết hôn với con gái Việt Nam.

Học nhanh từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
Học nhanh từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

572 Lượt xem

Trong bài viết này, TIẾNG HÀN KHÔNG KHÓ sẽ gợi ý cho các bạn một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp phổ biến, các bạn cùng “note” lại nhé!

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đám cưới
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đám cưới

505 Lượt xem

Các ngày kỷ niệm trong năm luôn là những dịp quan trọng và ngày cưới là một trong số đó. Vì vậy để học cách nói sao cho đúng những từ vựng này trong tiếng Hàn thì cũng rất cần thiết.

 

05 Bộ từ vựng tiếng Hàn bạn nhất định phải biết
05 Bộ từ vựng tiếng Hàn bạn nhất định phải biết

501 Lượt xem

Bất đồng ngôn ngữ lại trở thành rào cản lớn nhất cản trở giấc mơ du học. Hãy phá tan rào cản đó bằng cách bắt đầu học từ vựng tiếng Hàn ngay hôm nay với 05 bộ từ vựng tiếng Hàn bạn nhất định phải biết.


Hiển thị 7 - 12 / 12 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng