가신신앙 (家神信仰) - Tín Ngưỡng Thờ Gia Thần
Khám phá tín ngưỡng thờ Gia Thần (가신신앙, 家神信仰) cùng Hàn ngữ Munan– một nét văn hóa tâm linh độc đáo của người Hàn Quốc. Bài viết phân tích nguồn gốc, ý nghĩa và vai trò của các vị thần trong đời sống gia đình truyền thống, giúp bạn hiểu rõ hơn về tín ngưỡng dân gian Hàn Quốc.
1. Khái Quát
Tín ngưỡng gia thần là hình thức thờ cúng các vị thần trong gia đình. Tuy cũng là tín ngưỡng trong nhà, nhưng nó hoàn toàn khác với lễ nghi Nho giáo.
Lễ nghi Nho giáo: thường do đàn ông đứng ra thực hiện, mang tính hình thức, nhiều quy củ, nặng về lý thuyết.
Tín ngưỡng gia thần: chủ yếu do phụ nữ đảm nhận, đơn giản, gần gũi đời sống, mang tính thực tế và bình lặng hơn.
Loại tín ngưỡng này xuất phát tự nhiên từ xa xưa, được truyền miệng và duy trì trong dân gian, giống như shaman giáo (무속) hay các lễ hội làng (동제). Nó không có người sáng lập, không có giáo lý hay kinh điển rõ ràng, cũng không đặt nặng đạo đức hay lý luận như các tôn giáo lớn.
Trong các tín ngưỡng dân gian, tín ngưỡng gia thần là điển hình nhất của tính chất này. Người dân quan niệm rằng có rất nhiều thần linh (đa thần, đa linh). Đặc điểm này cũng giống với tín ngưỡng shaman và tín ngưỡng làng. Thực tế, ba loại tín ngưỡng này thường hòa trộn với nhau đến mức khó phân biệt.
Các vị thần tổ tiên, thần Thành hoàng (성주), thần Thổ địa (터주) vốn là gia thần, nhưng đồng thời cũng trở thành những vị thần chính trong các nghi lễ shaman. Thần Bếp (조왕) và Thần Sinh nở (삼신) cũng rất quan trọng. Ở vùng Honam, nghi lễ shaman bắt đầu bằng lễ thờ Thần Bếp; còn ở Jeju, nghi lễ cúng Thần Sinh nở lại giữ vai trò chính.
Vì vậy, tín ngưỡng gia thần và tín ngưỡng shaman có rất nhiều điểm chung. Ở tín ngưỡng làng cũng thế: các nghi lễ lớn của cộng đồng như Seonang-kut, Daedong-kut hay Byeolsin-kut đều có phần lễ thờ tổ tiên và thần Thành hoàng. Điều này khiến nhiều học giả cho rằng ban đầu, tín ngưỡng gia thần và tín ngưỡng shaman có thể xuất phát từ cùng một gốc.
Tuy nhiên, khác với nghi lễ của các quốc gia bộ lạc cổ đã được ghi chép từ lâu và có nhiều di vật khai quật, tín ngưỡng gia thần lại hầu như không để lại ghi chép hay hiện vật nào. Do vậy, cho đến nay, nghiên cứu về tín ngưỡng gia thần thường chỉ nằm trong phạm vi nghiên cứu shaman giáo, và ít khi được xem là một chủ đề độc lập.
2. Các loại và hình thức của tín ngưỡng gia thần
Các học giả khác nhau đã liệt kê số lượng và loại gia thần khác nhau:
Lý Năng Hòa (이능화): chia thành 6 loại gồm Thành hoàng (성주), Thổ địa (터주), Tế Thích/Đế Thích (제석, thần hộ mệnh), Nghiệp thần (업), Thần Bếp (조왕) và Thần Cửa (문신).
Akiba Takashi (아키바): nêu ra 9 loại gồm Thành hoàng (성주), Tế Thích (제석), Đại quan (대감), Địa thần (지신), Thổ địa (터주), Thần Bếp (조왕), Thần Lúa gạo (걸립), Thần giữ cửa (수문장) và Thần Nhà xí (측신).
Nhâm Đông Quyền (임동권): liệt kê 8 loại gồm Thành hoàng (성주), Thổ địa (터주), Tế Thích (제석), Thần kho (사창신), Thần Bếp (조왕), Thần giữ cửa (수문신) và Thần Nhà xí (측신).
Trong phần này, sẽ giới thiệu tín ngưỡng thờ các thần như:
Tổ linh (조령, linh hồn tổ tiên) bao gồm cả Tế Thích,
Tam thần (삼신, thần sinh nở),
Thành hoàng (성주),
Thần Bếp (조왕),
Thổ địa (터주) và Nghiệp thần (업),
Thần cửa (문신) và Thần nhà xí (측신).
Ngoài ra, cũng sẽ đề cập đến tín ngưỡng thờ các vị thần khác trong gia đình như: Thần Rồng biển (용왕), Thất tinh (칠성, thần sao Bắc Đẩu), Thần gió (풍신) và Yeongdeung (영등, thần gió biển/ thần mùa xuân ở Jeju).
2.1. Tổ linh (조령, linh hồn tổ tiên)
Trong tín ngưỡng dân gian truyền thống của Hàn Quốc, tín ngưỡng thờ tổ linh (조령신앙) vốn là một hình thức riêng, không phải là Nho giáo thờ cúng tổ tiên. Tuy nhiên, do bị lu mờ bởi ảnh hưởng của Nho giáo suốt thời gian dài, đến nay tín ngưỡng này hầu như đã mai một, ít còn dấu vết trong ghi chép xưa. Chỉ thông qua một vài ghi chép rời rạc và điều tra dân tộc học gần đây, người ta mới có thể hình dung phần nào về lịch sử và hiện trạng của nó.
Tranh Tam Phật Đế Thích ở Quốc Sư Đường núi Inwangsan
2.1.1. Nguồn gốc và dấu tích
Trong thần thoại của vương quốc Silla, có câu chuyện về một chiếc rương vàng bên trong chứa Kim Alji (김알지) – vị thủy tổ của dòng họ Kim. Câu chuyện này được xem như hình ảnh nguyên thủy về “thần thể”, tức là thân xác linh thiêng của tổ tiên.
Ngày nay, dấu vết của tín ngưỡng này vẫn còn trong đời sống dân gian. Ở vùng Honam, người dân thờ thần Tế Thích bằng một chiếc hũ đất nhỏ gọi là Tế Thích Ogarri (제석오가리). Ở vùng Yeongnam, họ lại dùng những hình thức khác như dùng một chiếc hũ đất nhỏ được đặt trong nhà, tượng trưng cho toàn thể tổ tiên của gia đình gọi là Sejon-danji (세존단지) hoặc sử dụng mảnh giấy hay vật tượng trưng ghi tên tổ tiên để thờ cúng gọi là Josang-dangsegi (조상당세기)
Trong các sách cổ như Đông quốc dị sự quốc tập (동국이상국집) của Lý Khuê Bá (이규보), hay Tam quốc di sự (삼국유사), cũng có ghi chép về tín ngưỡng Tế Thích. Tuy nhiên, khó có thể xác định chính xác lịch sử hình thành và phát triển của tín ngưỡng này.
2.1.2. Hình thức thờ cúng
Ở Honam, người ta đặt Tế Thích Ogarri (제석오가리) trong gian chính của nhà trưởng tộc. Bên trong đựng gạo mới sau vụ thu hoạch.
Bên cạnh đó còn có “Monogatari (몸오가리)”, cũng là hũ sành, tượng trưng cho bài vị tổ tiên. Giống như trong Nho giáo thờ 4 đời tổ tiên, số lượng hũ có thể là 4 hoặc 8. Bên trong hũ cho gạo hoặc giấy ghi tên tổ tiên. Đôi khi thay bằng giỏ tre có nắp.
Tế Thích Ogarri (제석오가리) được xem là biểu tượng bao quát tất cả tổ tiên, còn Monogatari (몸오가리) tượng trưng cho từng đời cụ thể.
Do những kiêng kỵ nghiêm ngặt khi thờ nên hiện nay ít gia đình còn duy trì. Lễ cúng thường diễn ra vào dịp lễ tết hoặc sinh nhật người trong nhà. Đồ cúng được đặt lên trước tiên rồi mới dùng, và không dâng rượu, thịt (theo ảnh hưởng Phật giáo). Khi khấn, người ta cầu mong mùa màng tốt, gia đạo bình an, con cháu hưng thịnh. Đặc biệt, theo khảo sát ở Jeolla Namdo, trong tín ngưỡng này còn có hình thức tôn thờ một vị “Tổ tiên Bà” (조상할매) – mang tính nữ thần rất rõ.
2.1.3. Biến thể theo vùng
Ở Yeongnam, thay vì Tế Thích Ogarri, người ta dùng chiếc hủ gọi Sejon-danji (세존단지) hoặc Josang-dangsegi (조상당세기). Sejon-danji (세존단지) là một hũ duy nhất tượng trưng cho toàn bộ tổ tiên, còn Josang-dangsegi (조상당세기) thay cho 4–8 bài vị tổ tiên. Hình thức cúng không rượu, không thịt và quan niệm nữ thần cũng tương tự ở vùng Honam. Đặc biệt, ở vùng Yeongnam, những chiếc hũ thờ tổ tiên như Sejon-danji (세존단지) hay Josang-dangsegi (조상당세기) vẫn còn được lưu giữ và tìm thấy khá nhiều cho đến tận thời gian gần đây.
Ở vùng miền Trung Hàn Quốc, trong đời sống dân gian hầu như không còn thấy dấu vết thờ cúng tổ tiên theo kiểu này nữa. Tuy nhiên, trong các nghi lễ shaman (gọi là 굿 – gut) vẫn còn tồn tại những phần lễ như Tế Thích-gut (제석굿) hay Tổ tiên-gut (조상굿). Nhưng ở đây, Tế Thích không còn được thờ như thần tổ tiên nữa, mà mang ý nghĩa là thần ban tuổi thọ hoặc thần nông nghiệp, gắn với cầu mùa và sự sống.
Ở Jeju, tín ngưỡng thờ tổ linh vẫn còn mạnh mẽ, nhưng phức tạp và đa dạng hơn đất liền. Nó dung hợp cả tính nữ thần, thần nông, thần tổ tiên, thần sinh nở, đồng thời tiếp nhận ảnh hưởng của Phật giáo (thời Tam Quốc, Goryeo) và Nho giáo (thời Joseon).
2.1.4. Ý nghĩa
Tín ngưỡng thờ tổ linh được hình thành trên nền tảng văn hóa nông nghiệp, phản ánh tinh thần hòa bình và bao dung của người Hàn. Nó có thể xem như một hình thức thu nhỏ, tượng trưng cho toàn bộ lịch sử tôn giáo – văn hóa Hàn Quốc. Vì vậy, 조령신앙 từng là một tín ngưỡng sống động tiêu biểu cho bản sắc dân gian, nhưng ngày nay hầu như đã biến mất.
2.2. Tam Thần (삼신신앙)
Học giả Lee Neunghwa (이능화) giải thích rằng “Tam Thần” (삼신) ở đây không phải là ba vị thần khác nhau, mà chính là thần sinh nở (태신/産神) – vị thần bảo hộ việc mang thai, sinh nở và nuôi dưỡng trẻ nhỏ. Từ “삼” trong “삼신” không có nghĩa là số ba, mà xuất phát từ “삼가른다” (chia cắt dây rốn), ý chỉ sự sinh nở.
Tín ngưỡng này xuất phát từ bối cảnh xưa kia y học chưa phát triển, tỉ lệ tử vong của mẹ và bé khi sinh rất cao, nên người ta vừa sợ hãi vừa mong cầu sự bảo hộ. Đặc biệt, trong xã hội Nho giáo thời Joseon, quan niệm trọng nam khinh nữ rất mạnh, nên nhiều gia đình khẩn cầu Tam Thần ban cho con trai, đồng thời cầu sự an toàn khi sinh nở và nuôi dạy con cái.
Trong thực tế, người ta thường thờ hũ Tam Thần (삼신단지) để tượng trưng cho vị thần này. Hũ thường đặt ở góc trong phòng ngủ (안방), phía trên kệ gỗ. Trong hũ đựng gạo, miệng hũ được che bằng giấy hanji, rồi buộc bằng dây rơm bện. Có nhà dùng bát gỗ thay cho hũ, hoặc có khi chỉ “thờ trong lòng” mà không có hình thức cụ thể, gọi là “Tam Thần vô hình” (건궁삼신).
Người ta cúng Tam Thần vào các dịp như: sau sinh 7 ngày, 3 lần 7 ngày (21 ngày), hoặc vào ngày sinh nhật, lễ Tết… Nhiều gia đình chỉ thờ đơn giản, nhưng khi có người mang thai hoặc mới sinh, họ lại chuẩn bị hũ Tam Thần riêng, đồng thời căng dây cấm (금줄) trước cửa để ngăn người ngoài vào nhà, tránh điều xui rủi ảnh hưởng đến em bé. Đây là cách củng cố niềm tin và bảo vệ trẻ sơ sinh.
Ngày nay, tập tục thờ Tam Thần hầu như đã biến mất, nhưng quan niệm trọng nam khinh nữ vốn gắn liền với tín ngưỡng này thì vẫn còn tồn tại khá mạnh trong xã hội Hàn Quốc, thậm chí trở thành một vấn đề xã hội.
2.3. Thành Chủ (성주신앙)
Tín ngưỡng Thành Chủ (성주신앙) là tín ngưỡng thờ vị thần bảo hộ ngôi nhà, còn được gọi là Thành Tạo (성조/成造). Giống như nhiều loại tín ngưỡng gia thần khác ở Hàn Quốc, không có tư liệu cổ ghi chép rõ ràng về nguồn gốc của Thành Chủ. Một số học giả cho rằng nó có liên quan đến tàn dư của các nghi lễ tế trời thời cổ đại, nhưng cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng xác thực. Khác với tín ngưỡng thờ tổ tiên (chỉ con trưởng mới thờ), Thành Chủ có thể được thờ ở bất cứ gia đình nào – hễ có mái ấm, có ngôi nhà mới thì lập tức có thể lập bàn thờ Thành Chủ. Vì vậy, đây là một trong những tín ngưỡng gia thần phổ biến nhất trong đời sống người Hàn.
Hình thức thờ cúng Thành Chủ có sự khác nhau tùy từng vùng. Ở Jeolla Nam-do, người ta thường đặt một hũ gốm (gọi là 성주독 – hũ Thành Chủ) ở góc sàn gỗ chính trong nhà, bên trong đựng thóc hoặc lúa mạch, thay đổi theo mùa. Có nơi dùng hũ nhỏ hoặc thay thế bằng giấy hanji. Ở Jeolla Bắc-do, nhiều gia đình không có vật thờ cụ thể, mà chỉ cầu nguyện trong lòng mỗi khi cúng – hình thức này gọi là “Thành Chủ vô hình” (건궁성주 hoặc 뜬성주). Ở Gyeonggi, Chungcheong và Gyeongsang, nhiều nhà dùng giấy hanji gấp lại thành hình vuông hoặc chữ nhật, rồi dán lên xà nhà hoặc khung cửa phòng chính để tượng trưng cho thân thần, nhưng cũng có nơi vẫn dùng hũ. Ở Gangwon-do, cả hai hình thức giấy và hũ đều phổ biến. Vị trí thờ Thành Chủ nguyên tắc là ở giữa nhà (마루), nhưng nếu không có maru thì đặt trong phòng ngủ chính (안방).
2.4. Táo vương (조왕신앙)
Táo vương (조왕) vốn được coi là thần lửa (불의 신). Theo sách Chibong Yuseol (지봉유설 - Tản mạn phân loại của Jibong) của Lý Thụy Quang (이수광), tín ngưỡng này có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nhưng học giả Lý Năng Hóa (이능화) lại cho rằng đây là phong tục đã được truyền lại từ thời thần thoại Hwanin (환인). Thực chất, tín ngưỡng về lửa (불 신앙) vốn đã có từ thuở sơ khai, chỉ là lịch sử sau đó không rõ ràng, nhưng cho đến nay vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau trong dân gian.
Táo vương (조왕) là vị thần ở trong bếp, vì vậy gắn bó nhiều với phụ nữ, nhất là người vợ, người mẹ trong gia đình.
Tại một số vùng ở Honam (호남– bao gồm cả một phần Chungcheong 충청도), có tục lệ gọi là Jo-wang jungbalju (조왕중발주 - dâng nước sạch trong bát nhỏ trên bếp để thờ Thần Bếp): người ta đặt một chén nước nhỏ cố định trên bếp lò và hằng ngày hoặc cách vài ngày sẽ thay nước sạch vào mỗi buổi sáng sớm. Khi khấn, họ chắp tay cầu nguyện. Vào dịp sinh nhật người thân hay lễ tết, gia đình sẽ dâng đồ ăn, cầu mong con cháu bình an. Vì vậy, Táo vương ở đây mang hình ảnh gần gũi như một biểu tượng của tình mẫu tử (모성애) giản dị.
Ở những vùng khác, hình thức thờ cúng Táo vương không cụ thể , nhưng cũng không phải là không có. Người ta có thể đơn giản lật ngược nắp nồi, bày thức ăn lên rồi khấn vái.
Trong nghi lễ shaman (무속 굿), Táo vương cũng giữ vai trò quan trọng. Dù là nghi thức Ogu-gut (오구굿 - lễ cúng 49 ngày) ở Yeongnam (영남) hay Ssitgim-gut (씻김굿 - nghi lễ gột rửa linh hồn.) ở Honam (호남), thì sau khi làm nghi lễ “đuổi uế” (부정굿), phần lễ chính thức đều bắt đầu bằng việc cúng Táo vương (조왕굿). Ngay cả ở thành thị trước đây, khi dọn về nhà mới, người ta thường mang bếp lò, than hay diêm vào trước tiên. Đây cũng là dấu vết của tín ngưỡng Táo vương – thần lửa.
Ở Jeju (제주도), trong các thần thoại Seosa-muga (서사무가 - Bài ca tự sự trong nghi lễ shaman), Táo vương (Jo-wang halmang 조왕할망) được coi là vợ chính (본처) của vị thần cửa ngõ (Munjeon-shin Namseonbi 문전신 남선비), và có mối thù với hồn ma nhà vệ sinh (변소귀신). Vì vậy, người dân tin rằng tuyệt đối không được mang vật gì dù nhỏ như mẩu rơm rác, đi qua lại giữa bếp và nhà vệ sinh nếu không sẽ gặp xui rủi. Điều này phản ánh cả tín ngưỡng lẫn quan niệm vệ sinh thời xưa.
Ngoài ra, ở Jeju còn có tục lệ gọi là “Shingugan (신구간)” – khoảng thời gian từ 5 ngày sau tiết Đại Hàn (대한) cho đến 3 ngày trước tiết Lập Xuân (입춘), tức khoảng 7–8 ngày. Người ta tin rằng trong thời gian này, Táo vương (조왕) và các vị thần trong nhà (가신) đều lên trời báo cáo với Ngọc Hoàng Thượng Đế (옥황상제). Do vậy, nếu làm việc sửa chữa nhà cửa, dọn nhà, trả nợ hay giải quyết việc cũ trong khoảng thời gian này thì sẽ được thuận lợi, không gặp trở ngại. Phong tục này vốn có gốc từ Trung Quốc, nhưng ở Trung Quốc Táo vương được xem là nam thần, trong khi ở Hàn Quốc lại thường được xem là nữ thần.
조왕고사 - Cúng thần Bếp
2.5.Tín ngưỡng Thổ chủ (터주) và Nghiệp (업)
Tín ngưỡng Thổ chủ (터주) và Nghiệp (업) vốn không có ghi chép rõ ràng trong sử sách, và những hình thức còn sót lại hiện nay cũng đang dần biến mất. Thổ thần được coi là thần đất bảo hộ cho nơi ở ( 택지신). Người ta thường dùng một chiếc hũ, bỏ vào đó gạo, thóc hoặc đậu, rồi phủ lên bằng bó rơm bện (짚주저리) và đặt ở gần khu để hũ tương – muối (장독대) sau vườn. Quan niệm về Thổ chủ xuất hiện nhiều ở vùng bắc Chungcheongbuk-do, nhưng ở Yeongnam và Honam thì từ “Thổ chủ” hầu như không còn được dùng. Ở Honam, thay vào đó có tín ngưỡng gọi là “Cheollyung (철륭)”, cũng đặt hũ chứa giấy hoặc ngũ cốc dưới bó rơm và cầu mong gia đình bình an vào dịp lễ. Còn ở Yeongnam, nghi lễ dân gian “gi-shin balpgi (지신밟기)” – dẫm đất thần linh – được xem là gắn liền với tín ngưỡng Thổ chủ.
터주 - Thổ Thần
Trong khi đó, Nghiệp (업) được xem là thần tài (재신). Người ta tin rằng Nghiệp có thể hiện thân trong các loài vật như rắn, chồn hay cóc, và nếu Nghiệp rời bỏ nhà thì gia đình sẽ suy sụp. Một số tài liệu còn ghi nhận thêm những dạng “Nghiệp” khác như nghiệp ngựa non, lợn, mèo, bò hoặc thậm chí “nghiệp người”. Tuy nhiên, lịch sử cụ thể của tín ngưỡng này chưa được xác định rõ. Ở vùng Trung bộ, người ta cũng thờ Nghiệp bằng cách đặt hũ phủ rơm ở sân sau, tương tự như Thổ chủ.
Tại Yeongnam và Honam ngày nay, quan niệm về Thổ chủ và Nghiệp gần như không còn. Ở Yeongnam có tục đặt hũ rồng “yong-danji (용단지)” trong kho hay trên gác xép để cầu mùa màng bội thu và gia đạo yên ổn. Ở Honam thì thỉnh thoảng xuất hiện quan niệm rằng rắn có sừng sẽ bảo vệ nhà cửa, gần gũi với tín ngưỡng thờ rắn ở đảo Jeju. Đặc biệt, trong thần thoại “Chilseong Bonpuri (칠성본풀이 - Truyền thuyết gốc về Thất Tinh)” ở Jeju, có câu chuyện về cô con gái của một gia đình quyền quý mang thai với nhà sư, bị bỏ rơi rồi biến thành rắn. Cô trở thành thần “An Chilseong (안칠성 - Thất Tinh bên trong nhà)” bảo hộ trong kho lương, còn em út thì chui xuống dưới ngói và bó rơm ở sân sau để hóa thành “Bat Chilseong (밧칠성 - Thất Tinh bên ngoài nhà)” – thần ngoài sân.
2.6. Tín ngưỡng Thần cửa (문신) và Thần nhà xí (측신)
Thần cửa (문신) là vị thần bảo vệ cổng và cửa ra vào. Ở Seoul và đảo Jeju, tục thờ thần cửa có nhiều dấu vết rõ ràng. Từ xưa, vì ở Seoul có nhiều cổng lớn nên người ta dựng hoặc vẽ nhiều hình tượng thần cửa. Trong Tam quốc sử ký (삼국사기) đã ghi lại việc cúng tế bốn cổng thành (사성문제). Trong Tam quốc di sự (삼국유사) cũng chép rằng người ta dán hình Cheoyong (처용 - là con trai của Long vương - 용왕 ở biển Đông) lên cổng để xua đuổi tà ma. Đến thời Joseon, trong sách Yongjae Chonghwa (용재총화-Tập tạp ký của Yongjae) còn ghi việc dán hình Cheoyong/ Zhong Kui (종규 - thần trừ tà có nguồn gốc từ Trung Quốc), hoặc tranh gà – hổ (화계호도) vào đầu năm để trừ tà. Các tài liệu sau này như Dongguk Sesigi (동국세시기 - Ghi chép về phong tục theo mùa của nước Đông Quốc (tức Triều Tiên) cũng nhắc nhiều đến tập tục này.
Ở các vùng khác, quan niệm về thần cửa cũng có nhưng không nổi bật. Riêng ở đảo Jeju, thần thoại Munjeon Bonpuri (문전본풀이 - Truyện hát kể về nguồn gốc và vai trò của Thần cửa) kể rằng: người chồng Nam Seonbi là thần cột nhà và thần trừ sát khí; vợ cả của ông bị vợ lẽ (là thần nhà xí – 측신) giết hại. Sau đó, bảy người con trai đã báo thù cho mẹ. Con trai út (thứ bảy) trở thành thần cửa trước (상방), con trai thứ sáu thành thần cửa sau, còn năm người con lớn thì thành Ngũ phương thổ thần – tương tự như thần đất ở đất liền. Những vị thần này được tôn kính trong nghi lễ shaman (굿), và câu chuyện Munjeon Bonpuri cũng thường được hát trong lễ.
Thần nhà xí (측신) được coi là một nữ thần trẻ, tính khí nóng nảy, không chỉ ở Jeju mà còn ở nhiều nơi. Người ta tin rằng nếu vào nhà xí mà không hắng giọng trước thì sẽ bị thần nổi giận, gây ra tai họa khó giải trừ, ngay cả làm lễ cúng cũng khó hóa giải. Khi xây sửa nhà, người ta đặc biệt sợ “biến cố nhà xí” (변소동티). Niềm tin này gắn với thực tế: trong cấu trúc nhà truyền thống, nhà xí thường tách biệt, ở nơi khuất và tối, khiến việc đi lại ban đêm rất đáng sợ. Tuy nhiên, ngày nay tín ngưỡng về cả thần cửa và thần nhà xí gần như đã biến mất.
2.7. Các vị gia thần khác
Trong những tín ngưỡng liên quan đến nước như giếng, ruộng lúa hay biển cả, hầu như lúc nào cũng đi kèm với quan niệm về Long Vương (용왕). Đặc biệt, có những ghi chép lịch sử liên quan đến sự kết hợp giữa hình tượng giếng và rồng. Ví dụ, người ta kể rằng Hoàng hậu Al-yeong (알영부인), vợ của vua Bak Hyeokgeose (박혁거세) – vị vua đầu tiên của Tân La, đã được sinh ra từ nách của một con rồng xuất hiện trong giếng. Ngoài ra, trong sử của Goryeo (고려사) cũng có chép rằng bà nội của Wang Geon (왕건) – vị vua khai sáng triều Cao Ly – vốn là Long nữ, đã ra vào biển Tây thông qua giếng lớn ở Gaeseong (개성대정).
Trong các hình thức thờ cúng Long Vương, ngoài lễ tế cộng đồng của làng hay các buổi hầu đồng (굿) của thầy cúng, cũng có rất nhiều nghi lễ được thực hiện ngay trong phạm vi gia đình, hoặc do chính các bà nội trợ đảm nhận.
Ví dụ, vào ngày Rằm tháng Giêng, ở nhiều nơi trên cả nước có phong tục tát hết nước giếng, sau đó bày mâm lễ để cầu nguyện. Ở đảo Janggo (장고도), tỉnh Chungcheongnam-do, vào ngày Thìn (辰日) đầu tiên của tháng Hai âm lịch, khi thủy triều dâng cao, các bà nội trợ mỗi nhà lại trải rơm trên bờ biển, đặt mâm cúng để cầu bình an cho gia đình và mùa cá bội thu. Tại Jeju, cũng có rất nhiều trường hợp gia đình thực hiện lễ tế Long Vương ở ven biển, gọi là “Yongwang-maji” (용왕맞이 – Đón Long Vương).
Ngoài ra còn có tín ngưỡng Thất Tinh (칠성신앙). Các điện Thất Tinh (칠성각) trong chùa mang màu sắc Đạo giáo hoặc Phật giáo, nhưng cũng có những trường hợp trong dân gian gắn tên Thất Tinh với tín ngưỡng thờ rắn, như An-chilseong (안칠성) hay Bat-chilseong (밧칠성) ở Jeju. Người ta cũng thường thấy hình thức tín ngưỡng này trong việc đặt chén nước tinh khiết (정화수) bên cạnh bệ đựng tương (장독대), để cầu cho gia đình được bình an và trường thọ.
Ngoài ra, đặc biệt ở vùng núi còn tồn tại tín ngưỡng thờ trâu, bởi trâu được xem là tài sản quan trọng. Không chỉ ở các vùng ven biển, mà cả trong đất liền cũng có tín ngưỡng thờ thần gió “Yeongdeung” (영등). Ở Jeju, lễ cúng thần gió Yeongdeung-gut (영등굿) được tổ chức như một nghi lễ cộng đồng của cả làng, còn ở những nơi khác, Yeongdeung lại được thờ cúng trong phạm vi gia đình, với ý nghĩa cầu cho mưa gió thuận hòa phục vụ nông nghiệp.
3. Lễ An Taek (안택) và Gosa (고사)
An Taek (안택) thường được tổ chức vào dịp đầu năm mới. Ý nghĩa chính là “an trạch”, cầu cho ngôi nhà bình yên trong suốt cả năm. Ngoài ra, nếu trong gia đình xảy ra chuyện xui rủi hoặc có cảm giác bất an, người ta cũng có thể làm lễ này bất kỳ lúc nào. Trong lễ, thầy cúng sẽ đọc kinh suốt đêm, theo thứ tự thờ cúng: Táo quân (조왕, Jo-wang) – vị thần bếp lửa, Thần nhà (성주, Seong-ju) – thần bảo hộ ngôi nhà, Tam thần (삼신, Sam-sin) – thần sinh nở, và cuối cùng là Địa thần (지신, Ji-sin) – thần cai quản đất đai.
Trong khi đó, Gosa (고사) thường được tổ chức sau mùa gặt, giống như một lễ tạ ơn mùa màng. Người ta dâng cơm mới, bánh trái và trái cây để cảm tạ thần linh, đồng thời cầu mong năm sau mùa màng tiếp tục bội thu. Có nơi cũng tổ chức Gosa vào đầu năm, nhưng phổ biến hơn cả là sau khi thu hoạch.
Tùy vùng miền, cách thức thực hiện có khác nhau. Ở vùng Honam (호남지방), người ta có tục Olbesimni (올베심리): khi lúa bắt đầu chín, họ cắt một phần nhỏ lúa, nấu cơm để dâng cúng thần linh và tổ tiên, rồi cùng nhau ăn uống. Có nơi còn treo vài bông lúa đầu mùa lên tường để cầu may. Còn ở vùng Yeongnam (영남지방) thì có tục Putbasim (풋바심), tức là nếm thử hạt lúa mới, trước hết dâng lên thần linh rồi mới ăn.
Như vậy, An Taek (안택) là lễ cầu an đầu năm cho gia đình, còn Gosa (고사) là lễ tạ ơn sau vụ mùa. Cả hai đều thể hiện niềm tin của người Hàn vào các vị thần hộ mệnh trong gia đình và sự gắn bó mật thiết giữa tín ngưỡng và đời sống nông nghiệp.
4. Ý nghĩa
Trong quá trình biến đổi văn hóa, những yếu tố vật chất thường thay đổi rất nhanh, trong khi yếu tố tinh thần – đặc biệt là niềm tin, tín ngưỡng – lại thay đổi chậm hơn. Tuy nhiên, ngày nay sự biến đổi trong xã hội và văn hóa diễn ra quá mạnh mẽ, đến mức niềm tin tín ngưỡng truyền thống cũng bị lung lay. Các tín ngưỡng về thần hộ mệnh trong nhà như Thổ địa (터주), Thần bếp (업), Thần cửa (문신), Thần nhà vệ sinh (측신)… gần như đã biến mất, rất khó tìm thấy dấu vết trong đời sống hiện nay. Ngoài ra, tín ngưỡng thờ Tổ linh (조령신앙) cũng bị Nho giáo che lấp từ lâu, nên ngay cả ở vùng Gyeongsang (영남) hay Jeolla (호남) – vốn là nơi bảo tồn nhiều truyền thống – cũng khó tìm được tư liệu về tín ngưỡng này.
Trong tương lai, cùng với quá trình hiện đại hóa, tín ngưỡng gia thần (가신신앙) sẽ còn mai một dần. Nhưng như đã nói, loại tín ngưỡng này có gốc rễ rất sâu, gắn liền với truyền thống shaman giáo (무속) và lễ hội làng (동제), nên không dễ dàng biến mất hoàn toàn. Nó vẫn sẽ tiếp tục tồn tại ở tầng sâu trong tâm thức tôn giáo dân gian, phản ánh những giá trị truyền thống gắn với gia đình.
Thực chất, tín ngưỡng gia thần xuất phát từ đời sống nông nghiệp lâu đời của người Hàn. Đây là cách con người bày tỏ lòng kính trọng, khiêm nhường trước thiên nhiên. Các nghi lễ thường được truyền lại rất giản dị, không phải những buổi cúng lớn, mà chủ yếu gắn với ngày sinh, ngày giỗ, hay dịp lễ tết. Thường thì người phụ nữ trong gia đình (chủ yếu là người mẹ) sẽ chuẩn bị một mâm cơm cúng đơn giản rồi lại dọn xuống sau đó.
Xem thêm