혼족 là gì? Xu hướng sống một mình trong văn hóa Hàn Quốc – Hàn Ngữ Munan
Khám phá ý nghĩa của 혼족 (honjok) – thuật ngữ chỉ những người Hàn Quốc thích sống một mình. Bài viết từ Hàn Ngữ Munan sẽ giúp bạn hiểu vì sao xu hướng “một mình mà hạnh phúc” lại trở thành trào lưu xã hội, cùng các ví dụ tiếng Hàn thú vị để bạn vừa học ngôn ngữ, vừa tìm hiểu văn hóa.
Từ khi số hộ gia đình một người (1인 가구) bắt đầu tăng vào những năm 2010, thuật ngữ mới “혼족” đã bắt đầu được sử dụng để chỉ những người theo phong cách sống mới.
“혼족” là từ viết tắt dùng để gọi những người ăn một mình, tận hưởng cuộc sống giải trí, mua sắm một mình, và có sở thích hoạt động một mình, thậm chí du lịch một mình — nói cách khác, những người có khuynh hướng mạnh trong các hoạt động cá nhân một mình. Khái niệm này khác với việc “bất đắc dĩ sống một mình” của “1인 가구”.
“혼족” được phân chia chi tiết ra thành các loại như 혼밥, 혼술, 혼놀.
혼밥 là hành động ăn một mình.
Khi người ta không lo ánh mắt của người khác mà tự mình đi ăn, tìm các nhà hàng dành cho một người và cảm thấy hài lòng từ điều đó — đó chính là 혼밥.
혼놀 chỉ những người không cảm thấy cô đơn khi ở một mình, có khả năng tận hưởng thời gian rảnh và quen với việc giải trí một mình.
혼술 là hành động uống rượu tại quán mà không quan tâm ánh nhìn của người khác.
1. 현황 (Hiện trạng)
1.1. 혼밥 (ăn một mình)
Với sự gia tăng quan tâm đến văn hóa 혼밥, nhiều quán ăn dành cho một người và nhà hàng phục vụ 혼밥 được mở ra. Khi văn hóa 혼밥 trở nên phổ biến, còn xuất hiện thang đo độ khó khi ăn một mình (혼밥 난이도) theo từng giai đoạn:
|
Giai đoạn |
Loại địa điểm |
|
1단계 |
cửa hàng tiện lợi |
|
2단계 |
căng-tin của trường học |
|
3단계 |
cửa hàng thức ăn nhanh |
|
4단계 |
quán ăn nhẹ (분식집) |
|
5단계 |
nhà hàng bình thường |
|
6단계 |
quán nổi tiếng về món ăn |
|
7단계 |
nhà hàng gia đình |
|
8단계 |
quán thịt nướng hoặc quán cá sống |
Theo số liệu từ công ty chuyên dữ liệu thống kê Embrain, các lý do để người ta chọn 혼밥 là:
- Có việc đi xa một mình (36,8 %)
- Không thể sắp lịch ăn cùng người khác (35,6 %)
- Cảm thấy ăn một mình thoải mái (23,8 %)
1.2. 혼놀 (chơi / giải trí một mình)
Có nhiều loại hình 혼놀. Ví dụ, có karaoke dành riêng cho một người (코인 노래방) hoặc hình thức xem phim một mình (혼영).
- Karaoke một người (coin karaoke): giá cả phải chăng, không bị để ý, có thể hát thỏa thích. Khi hộ gia đình một người tăng lên, từ năm 2016, tỷ lệ karaoke theo mô hình đồng xu (coin karaoke) mới mở chiếm hơn 70%.
- 혼자영화보기 (xem phim một mình): người xem có thể chọn chỗ tốt, ăn đồ mình thích. Theo số liệu, lý do xem phim một mình gồm: để trải nghiệm tập trung hơn (49 %), vì việc hẹn gặp người khác mất công và phức tạp (48,2 %), và vì có bộ phim muốn xem riêng (38,8 %).
1.3. 혼술 (uống rượu một mình)
Theo số liệu từ Cơ quan quản lý dược phẩm và thực phẩm, địa điểm uống rượu một mình được phân bố như sau:
- Tại nhà: 85,2 %
- Quán rượu / hop: 7,2 %
- Nhà hàng: 5,2 %
Lý do uống rượu một mình:
- Có thể uống thoải mái (62,6 %)
- Giải tỏa căng thẳng (17,6 %)
- Ngoài ra có lý do như ngại mất thời gian, theo trào lưu,...
Tần suất 혼술:
- 1–2 lần/tháng: 47,8 %
- 1–2 lần/tuần: 30,4 %
- 3–4 lần/tháng: 10,1 %
- 3–4 lần/tuần: 8,4 %
- Uống hàng ngày: 3,2 %
1.4. 혼라이프 (hon-life – “cuộc sống một mình”)
혼라이프 là từ dùng để diễn tả toàn bộ những hành vi sống một mình như 혼밥, 혼놀, 혼술, 혼영, được gộp chung thành một phong cách sống. Đây là tân từ kết hợp giữa chữ “혼(자)” và “라이프 (life)”.
Từ này được sử dụng làm từ khóa chính trong quảng cáo xe nhỏ SUV VENUE của Hyundai vào tháng 6 năm 2019, và qua các phương tiện truyền thông đã được lan tỏa rộng rãi trong công chúng.
2. 원인 (Nguyên nhân)
2.1. 사회적 영향 (Ảnh hưởng xã hội) — 관태기 (gwan-tae-gi)
“관태기” là từ mới ghép từ “관계 (quan hệ)” và “권태기 (giai đoạn chán nản)”. Khi áp lực do cạnh tranh cực độ, khó khăn trong việc xin việc, cuộc sống mưu sinh… gia tăng, nhiều người trẻ bắt đầu từ bỏ hoặc đánh mất động lực trong các mối quan hệ xã hội.
Những người trải qua 관태기 thường tránh việc cố duy trì quan hệ không cần thiết, và không cảm thấy có nhu cầu hình thành quan hệ mới. Họ có xu hướng tránh những nơi đông đúc. Những người này cho rằng không cần phải chịu áp lực để duy trì quan hệ xã hội.
Theo khảo sát của “Viện nghiên cứu tuổi 20” do tạp chí sinh viên 대학내일 thực hiện:
- 50,1 % cho biết họ từng chủ động tránh gặp mặt người lần đầu gặp hoặc người không quá thân thiết
- 41,7 % cho rằng khi cuộc trò chuyện bị gián đoạn, họ cảm thấy lo lắng
Những người trải qua 관태기 thà sống một mình còn hơn cố gắng giữ các mối quan hệ.
Năm 2010, từ “혼술” chỉ được nhắc 14 lần, nhưng đến năm 2016, đã tăng lên 52.178 lần. Tương tự, “혼밥” vốn chỉ được nhắc 6 lần năm 2010, đã tăng lên hàng ngàn lần đến năm 2016. Những dữ liệu này cho thấy khi số người cảm thấy 관태기 tăng, thì các hoạt động 혼술, 혼밥, 혼놀 cũng tăng theo.
2.2. 1인 가구의 증가 (Sự gia tăng của hộ một người)
“1인 가구” là hộ gia đình mà một người sống độc lập đảm nhận việc nấu ăn, sinh hoạt, ngủ nghỉ. Theo Cục Thống kê Hàn Quốc, vào năm 1990, tỷ lệ hộ một người chỉ là 9 %. Đến năm 2010 đã là 24 %, và dự đoán năm 2020 sẽ lên tới 30%. Nguyên nhân là do già hóa dân số và xu hướng sinh ít khiến cấu trúc gia đình truyền thống tan rã nhanh chóng.
Năm 2015, trong các hộ một người, nhóm chủ hộ dưới 39 tuổi chiếm 36,9 %, 40–59 tuổi chiếm 33,2%, từ 60 tuổi trở lên chiếm 30,0%. Nhưng dự kiến đến năm 2045, trong các hộ một người, nhóm từ 60 tuổi trở lên sẽ chiếm tới 54 %.
Khảo sát cho biết 6/10 sinh viên đại học không cảm thấy khó chịu khi sống một mình; nhiều người cho rằng hình thức hộ một người “dễ chịu hơn.” Cuối cùng, có thể thấy, càng ngày có thêm nhiều người chọn sự hài lòng từ tự do cá nhân hơn là phải điều chỉnh bản thân để phù hợp với người khác.
2.3. 문화적 영향 (Ảnh hưởng văn hóa)
2.3.1. 인식의 변화 (Thay đổi nhận thức)
Theo báo cáo Xu hướng xã hội Hàn Quốc 2015 do Cục Thống kê Hàn Quốc xuất bản, 56,8 % người Hàn từ 15 tuổi trở lên trả lời rằng họ “thích tận hưởng thời gian rảnh một mình”. Trong khi đó, chỉ 8,3 % nói họ thích dành thời gian rảnh cùng bạn bè.
Mặc dù có định kiến rằng những người 혼놀 là cô đơn, sống lẻ loi, nhưng thực tế có nhiều người vốn sôi nổi, có bạn bè nhưng đôi khi tự nguyện chọn chơi một mình để tránh áp lực phải bàn bạc, sắp xếp với người khác.
So với trước kia, khi ai đó chơi một mình thường bị nhìn với ánh mắt thương hại hay lạ lùng, xã hội nay ít mang định kiến đó hơn. Một khảo sát do một trang tuyển dụng thực hiện với 1.277 người độ tuổi 20 hỏi rằng họ có cảm thấy khó chịu nếu hoạt động một mình không — 74,7 % trả lời “không”. Nghĩa là cứ 4 người tuổi 20 thì có 3 người không ngại làm việc một mình.
2.3.2. 미디어 효과 (Tác động truyền thông)
Khi số hộ gia đình một người vượt 5 triệu, các đài truyền hình lập tức đưa ra các chương trình đặt trọng tâm vào 혼족, với định dạng và chủ đề mới mẻ. Ví dụ: 나 혼자 산다, 혼술남녀, 미운 우리 새끼, 혼족어플… Chúng kể về những khoảnh khắc bình thường, ít màu mè của người nổi tiếng sống một mình, tạo sự đồng cảm với khán giả.
Chẳng hạn, hai chương trình 나 혼자 산다 và 미운 우리 새끼 có cốt truyện đơn giản: cứ người tham gia luân phiên sống một mình, từ sáng thức dậy, nấu ăn, làm việc, quay về nhà nghỉ ngơi — chỉ vậy mà tạo ra sức hút lớn vì khán giả cảm thấy “đang sống như họ”.
Trong bộ phim 혼술남녀, các nhân vật trẻ tìm cách giải quyết khúc mắc trong cuộc sống bằng cách uống rượu một mình. Họ uống rượu mua từ cửa hàng tiện lợi hoặc tại nhà hàng sang trọng — khán giả cảm thấy đồng cảm và thích thú.
Dù là tự nguyện hay không, trong quá khứ khi phim nói về “1인 가구”, nó thường khắc họa cô đơn, buồn tủi hay bi kịch. Nhưng giờ đây, sống một mình đã bắt đầu được nhìn như tự do, hợp lý, và dần nhập vào văn hóa đại chúng. Chính vì vậy các chương trình “1인 가구”, “혼족” với thông điệp “dù sống một mình, vẫn có thể sống tốt” sẽ còn tiếp tục xuất hiện nhiều hơn.
3. 결과 (Kết quả)
3.1. 1코노미 (Solo Economy)
Với sự gia tăng của hộ một người, thứ thay đổi mạnh nhất là văn hóa tiêu dùng — xuất hiện nền kinh tế dành cho người đơn độc gọi là solo economy. Điểm nổi bật của solo economy là sức mua cao. Theo điều tra của Phòng Thương mại Hàn Quốc với 500 hộ gia đình (250 hộ một người và 250 hộ 3–4 người), tỷ lệ thu nhập khả dụng (số tiền họ tự do tiêu hoặc tiết kiệm) của hộ một người là 32,9 %, gần gấp đôi hộ 3–4 người (17,2 %).
Về con số tuyệt đối, thu nhập khả dụng trung bình của hộ một người là 805.000 won, trong khi hộ 3–4 người là 735.000 won.
Do đó giới chuyên gia dự đoán thị trường cho hộ một người sẽ đạt gần 200 nghìn tỷ won vào năm 2030. Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Công nghiệp dự đoán chi tiêu tiêu dùng của hộ một người sẽ tăng từ 60 nghìn tỷ won (năm 2010) lên 120 nghìn tỷ won (năm 2020).
Phòng Thương mại Hàn Quốc cho rằng từ khóa tiêu dùng của hộ một người là “솔로 (S·O·L·O)”.
Các xu hướng chi tiêu nổi bật:
- Tiêu dùng hướng đến bản thân – vì sống một mình nên ít chi cho gia đình, nhiều chi cho sở thích, phát triển bản thân.
- Tiêu dùng trực tuyến – người ở một mình thường mua các sản phẩm cồng kềnh hoặc cần giao nhanh (nước, khăn ướt…) qua mua online, nhiều dịch vụ cung cấp giao hàng định kỳ hoặc giao nhanh miễn phí trong 24 giờ.
- Tiêu dùng hướng đến giá rẻ – chờ đợt giảm giá, chọn sản phẩm tối ưu chi phí.
- Tiêu dùng hướng đến tiện lợi – hộ một người thích những sản phẩm vừa đủ dùng, dễ sử dụng, không dư thừa.
Trong ngành thực phẩm, HMR (Home Meal Replacement – thực phẩm thay thế bữa ăn gia đình) bùng nổ. HMR bao gồm 4 loại:
- RTP (Ready To Prepare) – nguyên liệu đã sơ chế sẵn
- RTC (Ready To Cook) – món cần chế biến nhẹ
- RTH (Ready To Heat) – món chỉ cần hâm nóng
- RTE (Ready To Eat) – món ăn liền, mở gói là dùng được
Cục thống kê dự đoán năm 2025 có 6,56 triệu hộ một người, năm 2035 lên 7,62 triệu. Khi tỷ lệ người phụ nữ tham gia lao động và các hộ hai vợ chồng cùng đi làm tăng thì nhu cầu HMR sẽ tiếp tục tăng. Trước đây nhiều người nghĩ thức ăn chế biến sẵn là không vệ sinh hoặc không ngon, nhưng gần đây các sản phẩm “bento giá tốt”, “hộp cơm Baek Jong-won”.... đã cải thiện được hình ảnh về giá trị, hương vị và vệ sinh trong mắt người tiêu dùng.
3.2. 기업들의 맞춤 전략 (Chiến lược tùy chỉnh của doanh nghiệp)
Với sự gia tăng hộ một người, các siêu thị và trung tâm thương mại từ chiến lược kích thước lớn chuyển sang bao gói nhỏ, dung tích vừa để phù hợp người dùng cá nhân. Họ tái định nghĩa “1 khẩu phần” dựa trên khuyến nghị dinh dưỡng của Bộ Y tế, dữ liệu ẩm thực..
Khi văn hóa 혼밥, 혼술 trở thành phổ biến, ngành F&B (thực phẩm & đồ uống) bắt đầu ra sản phẩm nhỏ gọn, đóng gói đơn lẻ. Sản phẩm trung bình, đủ dùng 2–3 bữa cũng được nhiều hãng tung ra. Mặt khác, chất lượng, giá cả và thiết kế sản phẩm cũng nhắm đến nhu cầu đặc biệt của nhóm 혼족.
Ví dụ:
- Orion điều chỉnh sản phẩm nổi tiếng thành “kích cỡ một miếng (한입 크기)” hoặc ra phiên bản nhỏ để một người dễ dùng, như Doctor You Digestive Mini.
- Binggrae tung Together Signature phiên bản nhỏ gọn và dòng Signature Kiri Cream Cheese, dung tích bằng 1/8 so với bản thường, nhưng tập trung nâng cao chất lượng và hương vị.
- Khách sạn Westin Chosun ở Seoul có tiệm bánh riêng cho một người, chia sản phẩm lớn thành từng phần nhỏ. Các khách sạn khác cũng đưa ra gói nghỉ dưỡng một người (“혼족 패키지”): phòng tiêu chuẩn 1 đêm, buffet sáng 1 người, vé sauna 1 người.
- Trong ngành điện tử gia dụng, sản phẩm nhỏ gọn, tiện tích được ưa chuộng. “혼족” thường sống trong căn phòng nhỏ như studio, nên thích đồ gọn, đa chức năng.
- LG ra mắt máy giặt mini “꼬망스” cho quần áo số lượng nhỏ, đặc biệt tích hợp chế độ “Speed Course” chỉ 17 phút cho toàn bộ quá trình giặt – vắt – xả.
- Shinil tung ra nồi cơm điện mini SCJ-200S, chỉ có chức năng nấu và giữ ấm, phù hợp 1 người, nấu nhanh trong 15 phút.
Với xu hướng hộ một người lan rộng, nhiều ngành đang đẩy mạnh phát triển sản phẩm hướng nhóm này ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
Bài thao khảo từ link: https://ko.wikipedia.org/wiki/%ED%98%BC%EC%A1%B1
Xem thêm