Luyện dịch tiếng Hàn Cơ Bản - Chủ Đề: Một ngày của tôi

Bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn và muốn luyện dịch những đoạn văn gần gũi, dễ áp dụng trong đời sống hằng ngày? Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá chủ đề “Một ngày của tôi”, với những câu tiếng Hàn cơ bản, kèm bản dịch tiếng Việt rõ ràng. Qua đó, bạn có thể vừa học từ vựng, vừa luyện cách diễn đạt, để tự tin hơn khi kể về thói quen sinh hoạt hằng ngày bằng tiếng Hàn.

👉 Cùng bắt đầu và luyện dịch ngay nào!

 Trước hết, bạn hãy đọc kỹ đoạn văn tiếng Việt dưới đây. Sau đó, chúng ta sẽ cùng nhau luyện dịch sang tiếng Hàn để hiểu rõ cách diễn đạt và học thêm nhiều từ vựng mới.

1. Đọc đoạn văn tiếng Việt

Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng. Sau khi thức dậy, tôi rửa mặt và đánh răng. Sau đó, tôi ăn sáng đơn giản. Tôi thường ăn bánh mì và uống sữa. Sau khi ăn sáng xong, tôi đi làm. Tôi đi làm bằng xe buýt. Sau khi làm việc, tôi ăn trưa. Giờ ăn trưa, tôi ăn cơm cùng đồng nghiệp và trò chuyện. Buổi chiều, tôi tiếp tục làm việc chăm chỉ và tan làm lúc 6 giờ tối. Sau khi tan làm, tôi về nhà, ăn tối và xem TV. Thỉnh thoảng, tôi cũng gặp bạn bè và uống cà phê. Khoảng 10 giờ tối, tôi tắm rửa rồi đi ngủ. Như vậy, mỗi ngày của tôi bận rộn nhưng rất vui vẻ.

2. Dịch sang tiếng Hàn

저는 아침 6시에 일어납니다. 일어 후에 세수를 하고 이를 닦습니다. 그리고 간단한 아침을 먹습니다. 저는 보통 빵과 우유를 먹습니다. 아침을 먹은 후에 회사에 갑니다. 저는 버스를 타고 회사에 갑니다. 일을 점심을 먹습니다. 점심 시간에는 동료들과 함께 밥을 으면서 이야기를 나눕니다. 오후에도 열심히 일을 하고 저녁 6시에 퇴근합니다. 퇴근 후에는 집에 가서 저녁을 먹고 텔레비전을 봅니다. 가끔 친구들과 만나서 커피를 마시기도 합니다. 저녁 10시쯤 씻고 잠을 잡니다. 저는 매일 바쁘지만 즐겁게 생활하고 있습니다.

3. Ngữ pháp 

  • V-() 후에: Sau khi làm gì đó

일어난 후에 세수를 하고 이를 닦습니다.

→  Sau khi thức dậy, tôi rửa mặt và đánh răng.

  • V-: Và rồi

세수를 하고 이를 닦습니다.

→ Rửa mặt và đánh răng.

  • V-기도 하다: Cũng làm gì đó

가끔 친구들과 만나서 커피를 마시기도 합니다.

→ Thỉnh thoảng, tôi cũng gặp bạn bè và uống cà phê.

  • V-()면서: Vừa làm gì vừa làm gì

밥을 먹으며 이야기를 나눕니다.

→ Vừa ăn cơm vừa trò chuyện.

  • V-지만: Nhưng

저는 매일 바쁘지만 즐겁게 생활하고 있습니다.

→ Mỗi ngày của tôi bận rộn nhưng rất vui vẻ.

  • V-아서 Mệnh đề: Rồi

4. Từ Vựng

Danh từ (명사)

  • 아침: Buổi sáng
  • 점심: Buổi trưa
  • 저녁: Buổi tối
  • 오후: Buổi chiều
  • 매일: Mỗi ngày

Động từ (동사)

  • 일어나다: Thức dậy
  • 세수하다: Rửa mặt
  • 이를 닦다: Đánh răng
  • 먹다: Ăn
  • 마시다: Uống
  • 가다: Đi
  • 타다: Lên (phương tiện)
  • 일하다: Làm việc
  • 퇴근하다: Tan làm
  • 씻다: Tắm rửa
  • 자다: Ngủ
  • 보다: Xem

연결어 (Từ nối)

  • 후에: Sau khi

  • 그리고: Sau đó

  • 가끔: Thỉnh thoảng

  • 이렇게: Như vậy

Như vậy, chúng ta đã cùng luyện dịch chủ đề “Một ngày của tôi” với những câu tiếng Hàn cơ bản và gần gũi. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn cách diễn đạt, hãy xem video hướng dẫn dịch cùng mình nha. Đừng quên để lại bình luận hoặc câu hỏi để chúng ta cùng trao đổi thêm nhé!

 

 

 

 

 


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng