Luyện nghe tiếng Hàn qua văn hóa Hàn Quốc: Câu chuyện về Pojangmacha (포장마차)

Tập podcast lần này thuộc series “Luyện nghe tiếng Hàn qua câu chuyện văn hóa” của Hàn Ngữ Muna, đưa bạn đến với văn hóa ẩm thực đường phố Hàn Quốc – nơi con người, hương vị và cảm xúc giao hòa trong không gian nhỏ bé của quán ăn vỉa hè – 포장마차 (pojangmacha).

1. Từ Vựng Liên Quan đến 포장마차

🏙️ Từ vựng về địa điểm và không gian

  • 포장마차 – quán ăn vỉa hè (xe bán hàng có mái che)
  • 길거리 – đường phố
  • 공터 – bãi đất trống
  • 골목 – con hẻm, ngõ nhỏ
  • 도시 – thành phố
  • 조명 – ánh sáng, đèn
  • 분위기 – bầu không khí
  • 영업하다 – kinh doanh, buôn bán
  • 장소 – địa điểm
  • 공간 – không gian

🧑‍🤝‍🧑 Con người & sinh hoạt

  • 사람 – người
  • 직장인 – nhân viên công sở
  • 학생 – học sinh, sinh viên
  • 친구 – bạn bè
  • 부부 – vợ chồng
  • 여성 – phụ nữ
  • 남성 – đàn ông
  • 손님 – khách hàng
  • 주인 – chủ quán
  • 혼자 – một mình
  • 이야기하다 – trò chuyện
  • 생각하다 – suy nghĩ
  • 도와주다 – giúp đỡ
  • 모이다 – tụ tập, tập trung
  • 느끼다 – cảm nhận
  • 보내다 – trải qua (thời gian)
  • 나누다 – chia sẻ

🍶 Thức ăn & đồ uống

  • 음식 – món ăn
  • 안주 – đồ nhắm (khi uống rượu)
  • 간식 – đồ ăn nhẹ
  • 소주 – rượu soju
  • 맥주 – bia
  • 떡볶이 – bánh gạo cay
  • 순대 – dồi
  • 족발 – chân giò
  • 닭발 – chân gà
  • 꼼장어 – lươn biển (ăn nướng)
  • 산낙지 – bạch tuộc sống
  • 오징어 – mực
  • 홍합탕 – súp trai
  • 빈대떡 – bánh đậu xanh chiên
  • 김밥 – cơm cuộn
  • 우동 – mì udon
  • 만두 – bánh bao
  • 편육 – thịt luộc thái lát
  • 해삼 – hải sâm
  • 멍게 – nhum biển
  • 물냉면 – mì lạnh
  • 가래떡 – bánh gạo dài
  • 참새구이 – chim sẻ nướng

💬 Động từ & biểu hiện thông dụng

  • 가다 – đi
  • 오다 – đến
  • 앉다 – ngồi
  • 먹다 – ăn
  • 마시다 – uống
  • 보다 – nhìn, xem
  • 듣다 – nghe
  • 느끼다 – cảm nhận
  • 생각하다 – suy nghĩ
  • 즐기다 – tận hưởng
  • 이야기하다 – trò chuyện
  • 만나다 – gặp gỡ
  • 시작되다 – bắt đầu
  • 변하다 – thay đổi
  • 막다 – ngăn chặn
  • 설치하다 – lắp đặt
  • 정리하다 – dọn dẹp
  • 운영하다 – điều hành, vận hành
  • 도와주다 – giúp đỡ
  • 거래하다 – giao dịch
  • 추천하다 – giới thiệu, gợi ý
  • 소개하다 – giới thiệu
  • 끝내다 – kết thúc
  • 바라다 – mong rằng

💡 Từ chỉ cảm xúc & trạng thái

  • 특별하다 – đặc biệt
  • 따뜻하다 – ấm áp
  • 바쁘다 – bận rộn
  • 피곤하다 – mệt mỏi
  • 행복하다 – hạnh phúc
  • 소중하다 – quý giá
  • 그립다 – nhớ nhung
  • 즐겁다 – vui vẻ
  • 편하다 – thoải mái
  • 조용하다 – yên tĩnh
  • 외롭다 – cô đơn
  • 고맙다 – biết ơn

🕰️ Thời gian & hoàn cảnh

  • 저녁 – buổi tối
  • 밤 – đêm
  • 하루 – một ngày
  • 퇴근하다 – tan làm
  • 늦다 – muộn
  • 오래되다 – lâu đời
  • 처음 – lần đầu
  • 요즘 – dạo gần đây
  • 예전 – ngày xưa
  • 지금 – bây giờ
  • 다음 – lần sau

💬 Biểu hiện hội thoại hay gặp

  • 혹시 … – không biết là…, có lẽ…
  • …에 대해 이야기하다 – nói về…
  • …에 가보다 – từng đến…
  • …는 곳이에요 – là nơi…
  • …처럼 – giống như…
  • …때문에 – vì…
  • …을/를 느낄 수 있다 – có thể cảm nhận được…
  • …고 싶어요 – muốn…
  • …았/었어요 – đã… (thì quá khứ)
  • …면 – nếu…
  • …기도 하다 – cũng có lúc…

2. Lắng Nghe Nội Dung Về  포장마차

3. PHỤ ĐỀ TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT

안녕하세요. 여러분, 오늘은 한국의 특별한 거리 문화, 바로 포장마차에 대해 이야기해보려고 합니다.

Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau nói về một nét văn hóa đường phố đặc biệt ở Hàn Quốc, đó là pojangmacha.

포장마차는 길거리나 공터, 또는 작은 골목에 있는 작은 음식점이에요.

Pojangmacha là những quán ăn nhỏ nằm trên vỉa hè, khoảng trống, hoặc các con ngõ nhỏ.

보통 저녁이 되면 사람들이 모여 소주나 맥주를 마시면서 간단한 음식을 즐기죠.

Thông thường, khi trời tối, mọi người sẽ tụ tập uống soju hoặc bia và thưởng thức những món ăn đơn giản.

혹시 여러분은 포장마차에 가본 적이 있나요?

Các bạn đã từng đi pojangmacha chưa?

처음 가보면 조명이 밝고, 바깥 공기를 느끼면서 음식을 먹는 느낌이 아주 특별해요.

Lần đầu đi, bạn sẽ thấy ánh đèn sáng, không khí ngoài trời, và cảm giác thưởng thức món ăn rất đặc biệt.

포장마차는 단순히 음식을 파는 곳이 아니라, 사람들의 일상과 추억이 담긴 공간이에요.

Pojangmacha không chỉ là nơi bán thức ăn, mà còn là không gian chứa đựng những kỷ niệm và đời sống thường nhật của con người.

예를 들어, 바쁜 직장인들은 퇴근 후 포장마차에서 하루의 스트레스를 풀고,

Chẳng hạn, những nhân viên bận rộn sau giờ làm sẽ đến pojangmacha để xả stress của một ngày làm việc,

학생들은 친구들과 함께 야식으로 떡볶이나 순대를 먹으면서 이야기를 나누죠.

các học sinh sinh viên thì ăn các món ăn khuya như tteokbokki hay dồi và trò chuyện cùng bạn bè.

그리고 가끔 혼자 온 사람도 있어요.

Và đôi khi, có cả những người đến một mình.

혼자 앉아 작은 술잔을 들고 하루를 돌아보며 생각하는 사람도 있고,

Một số người ngồi một mình, cầm một ly rượu nhỏ và suy ngẫm về ngày của mình,

이런 순간이 포장마차만의 특별한 분위기를 만들어요.

và những khoảnh khắc như vậy tạo nên không khí đặc biệt chỉ có ở pojangmacha.

역사적으로 포장마차는 한국 광복 이후부터 시작되었어요.

Về lịch sử, pojangmacha bắt đầu xuất hiện sau thời kỳ Giải phóng Hàn Quốc.

처음에는 대부분 허가 없이 운영되었지만,

Ban đầu, hầu hết các quầy này hoạt động không có giấy phép,

도시의 공터나 길가에 자리 잡고 일정 시간 동안 영업했어요.

họ dựng quầy trên các khoảng trống của thành phố hoặc ven đường và bán hàng theo khung giờ cố định.

도시 노동자와 학생이 주요 고객이었고,

Khách hàng chính là công nhân thành phố và học sinh sinh viên,

작은 음식 한 접시와 술 한 잔으로 하루를 마무리하는 문화가 생겼죠.

và một nền văn hóa hình thành, nơi kết thúc một ngày bằng một đĩa thức ăn nhỏ và một ly rượu.

포장마차의 초기 메뉴는 참새구이, 닭발구이, 삶은 오징어, 꽁치 소금구이 등이었어요.

Những món ăn ban đầu ở pojangmacha gồm chim sẻ nướng, chân gà nướng, mực luộc, cá thu muối nướng…

하지만 1950년대 이후에는 월남민이 많은 포장마차를 열면서

Tuy nhiên, sau thập niên 1950, khi nhiều người di cư từ miền Bắc mở quán,

물냉면, 순대, 빈대떡, 만두, 가래떡 석쇠구이 등 북한 음식도 메뉴에 들어왔어요.

các món ẩm thực Bắc Hàn như mì lạnh, dồi, bánh đậu xanh chiên, bánh bao, bánh gạo nướng cũng xuất hiện trong thực đơn.

그리고 부산으로 피난 온 시절의 영향으로 해산물도 많아졌죠.

Và nhờ ảnh hưởng từ thời gian tị nạn ở Busan, các món hải sản cũng được thêm vào.

여러분, 혹시 홍합탕이나 산낙지를 먹어본 적이 있나요?

Các bạn đã từng ăn súp trai hay bạch tuộc sống chưa?

이 음식들은 포장마차에서 특별한 추억을 만들어 줘요.

Những món ăn này tạo nên những kỷ niệm đặc biệt tại pojangmacha.

포장마차의 구조도 시간이 지나면서 조금씩 변했어요.

Cấu trúc của pojangmacha cũng thay đổi dần theo thời gian.

1950년대에는 나무 기둥과 두꺼운 천으로 포장을 쳤고,

Những năm 1950, họ dựng cột gỗ và phủ vải dày,

비와 바람을 막고 손님과 요리 공간을 구분했어요.

để chắn mưa gió và phân tách khu vực khách và nấu ăn.

지금은 기둥 대신 금속을 쓰고, 포장은 비닐이나 방수포를 사용해요.

Ngày nay, thay cột gỗ bằng kim loại, phủ bằng nhựa vinyl hoặc bạt chống nước.

조명도 카바이드에서 백열등, 형광등, LED로 바뀌었죠.

Ánh sáng cũng thay từ đèn cacbua → bóng sợi đốt → huỳnh quang → LED.

포장마차는 주로 여성 단독 또는 부부가 운영해요.

Pojangmacha thường do phụ nữ một mình hoặc các cặp vợ chồng điều hành.

물길어오기나 설치, 정리 같은 힘든 일은 남성의 도움을 받기도 해요.

Các công việc nặng như lấy nước, lắp đặt, dọn dẹp thì nhờ đàn ông giúp.

그리고 대부분 무허가라 카드 결제는 안 되고, 현금 거래가 많아요.

Vì phần lớn không có giấy phép, nên không nhận thanh toán thẻ, chủ yếu giao dịch bằng tiền mặt.

포장마차의 음식은 간단하고 저렴해요.

Các món ăn ở pojangmacha thường đơn giản và rẻ tiền.

대표적인 안주로는 족발, 순대, 편육, 닭발, 꼼장어 구이, 산낙지, 멍게, 해삼 등이 있어요.

Các món nhắm tiêu biểu gồm chân giò, dồi, lòng heo luộc, chân gà, lươn nướng, bạch tuộc sống, nhum, hải sâm…

간식류로는 떡볶이, 튀김, 김밥, 우동, 빈대떡, 만두 등이 있어요.

Các món ăn nhẹ: tteokbokki, đồ chiên, cơm cuộn, mì udon, bánh đậu xanh chiên, bánh bao…

여러분, 제가 추천하는 메뉴는 떡볶이와 순대예요.

Mình khuyên các bạn nên thử tteokbokki và dồi.

떡볶이는 매콤하면서 달콤하고, 순대는 부드럽고 고소해요.

Tteokbokki vừa cay vừa ngọt, còn dồi thì mềm và thơm.

포장마차는 단순한 음식점이 아니라,

Pojangmacha không chỉ là quán ăn đơn thuần,

한국 사람들의 추억과 감정을 느낄 수 있는 장소예요.

mà là nơi bạn có thể cảm nhận được ký ức và cảm xúc của người Hàn Quốc.

밤늦게 밝은 조명 아래, 친구들과 술 한 잔, 작은 음식 한 접시,

Dưới ánh đèn khuya, cùng bạn bè nhấm nháp rượu, một đĩa đồ ăn nhỏ,

그 안에는 하루의 피로, 소소한 행복, 그리고 사람들의 이야기가 있어요.

bên trong là mệt mỏi của một ngày, niềm vui nhỏ, và câu chuyện của mọi người.

포장마차의 매력은 바로 사람과 사람을 이어주는 공간이라는 점이에요.

Sức hút của pojangmacha chính là nơi kết nối con người với con người.

혼자 왔다가 옆 테이블 사람과 자연스럽게 이야기를 나누기도 하고,

Người đến một mình đôi khi sẽ bắt chuyện với bàn bên cạnh,

예상치 못한 만남과 추억이 생기기도 해요.

tạo nên những cuộc gặp gỡ và kỷ niệm bất ngờ.

오늘은 포장마차의 역사와 문화, 음식, 사람들의 이야기를 나누어 보았어요.

Hôm nay, chúng ta đã cùng tìm hiểu lịch sử, văn hóa, món ăn và câu chuyện của con người về pojangmacha.

다음에 기회가 되면, 포장마차에서 즐길 수 있는 추천 메뉴와 특별한 에피소드도 소개할게요.

Lần tới nếu có cơ hội, mình sẽ giới thiệu thêm món ngon nên thử ở pojangmacha và những câu chuyện đặc biệt.

그럼 오늘 이야기, 즐거우셨길 바라요. 감사합니다.

Và đây là câu chuyện hôm nay, hy vọng các bạn thích. Cảm ơn các bạn!

 

 


Tin tức liên quan

Luyện nghe tiếng Hàn qua văn hóa Hàn Quốc - Khám phá văn hoá sống một mình ở Hàn Quốc - 혼족 문화 이야기
Luyện nghe tiếng Hàn qua văn hóa Hàn Quốc - Khám phá văn hoá sống một mình ở Hàn Quốc - 혼족 문화 이야기

25 Lượt xem

Bạn đã từng nghe đến “혼족 문화” – văn hoá sống một mình tại Hàn Quốc chưa?
Trong podcast lần này “혼족 문화 이야기”, Hàn Ngữ Munan mang đến cho bạn một hành trình thú vị khám phá lối sống hiện đại của giới trẻ Hàn – những người thích tận hưởng cuộc sống độc lập, tự do và trọn vẹn từng khoảnh khắc một mình

Luyện Nghe Tiếng Hàn Về Chuseok - Tết Trung Thu Hàn Quốc
Luyện Nghe Tiếng Hàn Về Chuseok - Tết Trung Thu Hàn Quốc

45 Lượt xem

Chuseok – Tết Trung thu của Hàn Quốc – là một trong những ngày lễ lớn và quan trọng nhất trong năm. Đây là dịp để các gia đình sum họp, tưởng nhớ tổ tiên và cùng nhau chia sẻ những bữa ăn truyền thống. Trong phần luyện nghe hôm nay, Hàn ngữ Munan sẽ giúp bạn vừa rèn kỹ năng nghe tiếng Hàn, vừa khám phá ý nghĩa, phong tục và những món ăn đặc trưng của Chuseok. Hãy cùng lắng nghe và tìm hiểu để hiểu hơn về văn hóa Hàn Quốc, đồng thời nâng cao khả năng nghe – hiểu một cách tự nhiên và thú vị.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng